|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
100,00%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Thị Mỹ Cảnh
|
---
|
5.719.621
|
19,07%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
Chủ tịch HĐQT
|
4.724.529
|
15,75%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hoàng Phương Nga
|
Thành viên HĐQT
|
4.053.334
|
13,51%
|
30/06/2024
|
Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP
|
---
|
3.022.032
|
10,07%
|
31/12/2023
|
CTCP Phượng hoàng PNIX
|
---
|
1.400.000
|
4,67%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Hồng Hải
|
---
|
859.726
|
2,87%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
---
|
400.000
|
1,33%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Duy Hiền
|
Thành viên HĐQT
|
317.445
|
1,06%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Bá Hoan
|
---
|
300.812
|
1,00%
|
31/12/2023
|
Trần Văn Hoàn
|
Thành viên HĐQT
|
235.368
|
0,78%
|
30/06/2024
|
Phan Thị Hoàng Yến
|
---
|
191.148
|
0,64%
|
30/06/2024
|
Phan Đăng Dũng
|
Trưởng ban kiểm soát
|
164.489
|
0,55%
|
30/06/2024
|
Phạm Hải Linh
|
---
|
160.637
|
0,54%
|
15/02/2020
|
Đoàn Quang Lê
|
Thành viên HĐQT
|
157.653
|
0,53%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
145.799
|
0,49%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Nam Khánh
|
Kế toán trưởng
|
64.229
|
0,21%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Hảo
|
---
|
60.113
|
0,20%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Đình Hà
|
---
|
53.603
|
0,18%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Hải Hà
|
---
|
50.000
|
0,17%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Tiến Hoàng
|
---
|
50.000
|
0,17%
|
31/12/2023
|
Dương Thị Mai Huệ
|
---
|
49.126
|
0,16%
|
30/06/2024
|
Hoàng Thị Thanh Lương
|
---
|
28.500
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Trần Quốc Hùng
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
28.345
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Nhung
|
---
|
16.500
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Trần Duy Lý
|
---
|
10.953
|
0,04%
|
15/02/2020
|
Nguyễn Mạnh Tường
|
---
|
4.950
|
0,02%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|