|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
985.004 | 957.038 | 888.656 | 814.900 | 476.669 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.744 | 12.332 | 13.296 | 7.539 | 67.828 |
| 1. Tiền |
|
|
6.744 | 12.332 | 13.296 | 7.539 | 67.828 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4.104 | 3.796 | 2.929 | 2.835 | 3.013 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
31.073 | 31.073 | 28.734 | 28.734 | 28.734 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-26.970 | -27.277 | -25.804 | -25.899 | -25.720 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
694.122 | 661.601 | 592.742 | 570.762 | 174.137 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
228.870 | 227.561 | 227.581 | 229.023 | 227.268 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.048 | 17.936 | 16.666 | 16.711 | 16.825 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
508.979 | 510.278 | 443.777 | 451.064 | 56.080 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-60.775 | -94.175 | -95.282 | -126.036 | -126.036 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
271.834 | 270.585 | 270.802 | 224.971 | 222.503 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
437.835 | 436.586 | 436.803 | 390.972 | 388.504 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-166.001 | -166.001 | -166.001 | -166.001 | -166.001 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.202 | 8.724 | 8.887 | 8.793 | 9.187 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
230 | 113 | 98 | 155 | 116 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.857 | 8.049 | 8.232 | 8.089 | 8.521 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.114 | 562 | 557 | 550 | 550 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
397.125 | 390.456 | 473.725 | 508.014 | 506.014 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
267.121 | 262.102 | 352.682 | 352.680 | 352.680 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
276.226 | 271.207 | 362.137 | 362.135 | 362.135 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-9.105 | -9.105 | -9.455 | -9.455 | -9.455 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
415 | 325 | 266 | 220 | 263 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
375 | 288 | 231 | 187 | 233 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.858 | 7.521 | 7.521 | 5.974 | 6.066 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.483 | -7.233 | -7.289 | -5.787 | -5.833 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
40 | 38 | 35 | 33 | 30 |
| - Nguyên giá |
|
|
177 | 177 | 177 | 177 | 177 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-137 | -139 | -142 | -144 | -146 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
87.724 | 86.551 | 85.378 | 120.431 | 118.895 |
| - Nguyên giá |
|
|
122.170 | 122.170 | 122.170 | 158.395 | 158.395 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.445 | -35.618 | -36.792 | -37.965 | -39.500 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
32.503 | 32.503 | 25.849 | 25.619 | 25.619 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | 1.500 | 1.507 | 1.507 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
43.480 | 43.480 | 41.980 | 41.980 | 41.980 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-10.977 | -10.977 | -17.631 | -17.868 | -17.868 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.362 | 8.975 | 9.550 | 9.066 | 8.558 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.368 | 6.981 | 7.556 | 7.072 | 6.564 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.994 | 1.994 | 1.994 | 1.994 | 1.994 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.382.129 | 1.347.495 | 1.362.381 | 1.322.914 | 982.683 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
956.303 | 957.487 | 988.490 | 980.934 | 611.108 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
922.801 | 924.062 | 953.996 | 946.304 | 576.323 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
143.108 | 144.232 | 143.154 | 143.127 | 143.947 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
232.741 | 230.123 | 266.364 | 259.192 | 256.071 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.141 | 4.849 | 2.497 | 4.282 | 4.157 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
179 | 267 | 51 | 51 | 51 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12.897 | 12.990 | 12.595 | 12.849 | 12.670 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.943 | 6.414 | 5.130 | 2.269 | 860 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
511.451 | 510.847 | 509.897 | 509.742 | 143.884 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14.340 | 14.340 | 14.307 | 14.793 | 14.683 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
33.502 | 33.425 | 34.494 | 34.629 | 34.785 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
33.346 | 33.290 | 34.183 | 34.101 | 34.300 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 180 | 398 | 355 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
156 | 135 | 131 | 131 | 131 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
425.826 | 390.007 | 373.891 | 341.980 | 371.575 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
425.826 | 390.007 | 373.891 | 341.980 | 371.575 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.126.528 | 1.126.528 | 1.126.528 | 1.126.528 | 1.126.528 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-700.770 | -736.587 | -752.703 | -784.610 | -755.006 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-688.573 | -688.573 | -751.326 | -751.407 | -751.407 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-12.197 | -48.015 | -1.377 | -33.203 | -3.600 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
68 | 67 | 66 | 63 | 54 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.382.129 | 1.347.495 | 1.362.381 | 1.322.914 | 982.683 |