|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
758.263 | 657.458 | 626.419 | 823.149 | 615.957 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
327.303 | 263.929 | 80.848 | 137.587 | 54.602 |
 | 1. Tiền |
|
|
239.803 | 38.929 | 11.848 | 48.387 | 9.402 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
87.500 | 225.000 | 69.000 | 89.200 | 45.200 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
90.000 | 156.900 | 112.650 | 203.577 | 221.178 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
90.000 | 156.900 | 112.650 | 203.577 | 221.178 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
294.563 | 156.450 | 304.647 | 312.464 | 169.358 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.476 | 25 | 35.183 | 8.962 | |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
123.335 | 145.852 | 152.637 | 296.015 | 152.727 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
148.752 | 5.574 | 111.827 | 2.488 | 11.632 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
45.813 | 77.253 | 123.769 | 164.763 | 165.061 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
45.813 | 77.253 | 123.769 | 164.763 | 165.061 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
584 | 2.926 | 4.504 | 4.758 | 5.757 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
584 | 234 | 305 | 3.233 | 1.194 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 2.473 | 3.983 | 1.308 | 35 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 220 | 217 | 217 | 4.528 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.183.360 | 2.366.201 | 2.506.698 | 2.481.068 | 2.808.086 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
541.524 | 695.853 | 667.780 | 640.048 | 612.108 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
493.792 | 648.512 | 620.825 | 593.480 | 565.926 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.336.268 | 1.522.643 | 1.522.675 | 1.523.041 | 1.523.118 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-842.477 | -874.131 | -901.850 | -929.561 | -957.192 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
47.733 | 47.341 | 46.955 | 46.569 | 46.183 |
 | - Nguyên giá |
|
|
59.589 | 59.589 | 59.589 | 59.589 | 59.589 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.856 | -12.248 | -12.634 | -13.020 | -13.406 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
167.600 | 7.478 | 9.531 | 11.707 | 14.869 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
167.600 | 7.478 | 9.531 | 11.707 | 14.869 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.473.587 | 1.662.385 | 1.829.058 | 1.828.703 | 2.180.717 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.328.067 | 1.532.190 | 1.532.290 | 1.537.039 | 1.870.189 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
196.918 | 196.918 | 366.397 | 366.397 | 389.397 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-51.398 | -66.724 | -69.629 | -74.733 | -78.869 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
649 | 484 | 329 | 609 | 392 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
649 | 484 | 329 | 609 | 392 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.941.623 | 3.023.658 | 3.133.117 | 3.304.217 | 3.424.043 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
480.999 | 505.444 | 641.491 | 759.974 | 849.586 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
208.685 | 238.256 | 388.347 | 315.457 | 256.016 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
87.369 | 112.479 | 145.255 | 206.147 | 183.084 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.998 | 6.574 | 8.795 | 6.076 | 4.913 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 19.570 | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.291 | 6.764 | | 3.705 | 219 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
489 | 3.219 | 569 | 3.165 | 8.630 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 358 |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
250 | 275 | 154.300 | 37.279 | |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 1.126 | 751 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
108.288 | 107.819 | 59.106 | 59.086 | 58.811 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
272.314 | 267.188 | 253.144 | 444.517 | 593.570 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
272.314 | 267.188 | 253.144 | 444.517 | 593.570 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.460.624 | 2.518.214 | 2.491.626 | 2.544.243 | 2.574.457 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.460.624 | 2.518.214 | 2.491.626 | 2.544.243 | 2.574.457 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.111.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
597.646 | 597.646 | 597.646 | 597.646 | 613.718 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
447.343 | 447.343 | 480.048 | 480.048 | 480.048 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
315.636 | 373.226 | 313.932 | 366.549 | 369.691 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
168.818 | 168.818 | 170.168 | 170.168 | 170.168 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
146.818 | 204.408 | 143.765 | 196.381 | 199.523 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.941.623 | 3.023.658 | 3.133.117 | 3.304.217 | 3.424.043 |