|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
959.132 | 748.625 | 758.263 | 657.458 | 626.419 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
511.934 | 355.441 | 327.303 | 263.929 | 80.848 |
 | 1. Tiền |
|
|
315.934 | 239.141 | 239.803 | 38.929 | 11.848 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
196.000 | 116.300 | 87.500 | 225.000 | 69.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 10.000 | 90.000 | 156.900 | 112.650 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 10.000 | 90.000 | 156.900 | 112.650 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
355.181 | 336.045 | 294.563 | 156.450 | 304.647 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
78.138 | 101.098 | 17.476 | 25 | 35.183 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
81.295 | 81.217 | 123.335 | 145.852 | 152.637 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
190.747 | 148.730 | 148.752 | 5.574 | 111.827 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
85.580 | 44.067 | 45.813 | 77.253 | 123.769 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
85.580 | 44.067 | 45.813 | 77.253 | 123.769 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.437 | 3.072 | 584 | 2.926 | 4.504 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.431 | 992 | 584 | 234 | 305 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.604 | 1.864 | | 2.473 | 3.983 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
403 | 216 | | 220 | 217 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.073.888 | 2.188.131 | 2.183.360 | 2.366.201 | 2.506.698 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
613.298 | 576.999 | 541.524 | 695.853 | 667.780 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
564.842 | 528.862 | 493.792 | 648.512 | 620.825 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.335.063 | 1.335.214 | 1.336.268 | 1.522.643 | 1.522.675 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-770.221 | -806.352 | -842.477 | -874.131 | -901.850 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
48.456 | 48.137 | 47.733 | 47.341 | 46.955 |
 | - Nguyên giá |
|
|
59.509 | 59.589 | 59.589 | 59.589 | 59.589 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.053 | -11.451 | -11.856 | -12.248 | -12.634 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
62.919 | 158.919 | 167.600 | 7.478 | 9.531 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
62.919 | 158.919 | 167.600 | 7.478 | 9.531 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.396.776 | 1.451.399 | 1.473.587 | 1.662.385 | 1.829.058 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.241.334 | 1.305.878 | 1.328.067 | 1.532.190 | 1.532.290 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
196.918 | 196.918 | 196.918 | 196.918 | 366.397 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-41.476 | -51.398 | -51.398 | -66.724 | -69.629 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
894 | 814 | 649 | 484 | 329 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
894 | 814 | 649 | 484 | 329 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.033.020 | 2.936.756 | 2.941.623 | 3.023.658 | 3.133.117 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
681.696 | 533.492 | 480.999 | 505.444 | 641.491 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
450.390 | 314.928 | 208.685 | 238.256 | 388.347 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
180.022 | 177.223 | 87.369 | 112.479 | 145.255 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.890 | 19.263 | 5.998 | 6.574 | 8.795 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | 19.570 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.392 | 6.018 | 6.291 | 6.764 | |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.731 | 3.660 | 489 | 3.219 | 569 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
140.242 | 226 | 250 | 275 | 154.300 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
158 | | | 1.126 | 751 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
108.956 | 108.539 | 108.288 | 107.819 | 59.106 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
231.306 | 218.564 | 272.314 | 267.188 | 253.144 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
231.306 | 218.564 | 272.314 | 267.188 | 253.144 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.351.323 | 2.403.264 | 2.460.624 | 2.518.214 | 2.491.626 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.351.323 | 2.403.264 | 2.460.624 | 2.518.214 | 2.491.626 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
597.646 | 597.646 | 597.646 | 597.646 | 597.646 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
447.343 | 447.343 | 447.343 | 447.343 | 480.048 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
206.335 | 258.276 | 315.636 | 373.226 | 313.932 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
168.818 | 168.818 | 168.818 | 168.818 | 170.168 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
37.517 | 89.458 | 146.818 | 204.408 | 143.765 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.033.020 | 2.936.756 | 2.941.623 | 3.023.658 | 3.133.117 |