|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
456.316 | 449.613 | 508.960 | 514.285 | 517.289 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
40.428 | 66.189 | 86.255 | 48.653 | 84.015 |
 | 1. Tiền |
|
|
40.428 | 66.189 | 86.255 | 48.653 | 84.015 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
59.776 | 63.716 | 46.207 | 102.080 | 99.839 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
36.856 | 42.535 | 19.443 | 80.843 | 76.946 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.724 | 1.114 | 7.511 | 857 | 2.038 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 99 | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | 20.280 | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
99 | 99 | 99 | | 99 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19.097 | 19.969 | 19.154 | | 20.756 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
342.598 | 313.522 | 366.988 | 350.978 | 327.984 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
342.981 | 313.905 | 367.371 | 351.361 | 328.367 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-383 | -383 | -383 | -383 | -383 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
13.514 | 6.186 | 9.510 | 12.574 | 5.450 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.470 | 1.751 | 1.924 | 1.915 | 1.770 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.532 | 3.748 | 6.742 | 9.820 | 3.213 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
513 | 687 | 844 | 839 | 467 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
171.678 | 165.569 | 162.074 | 165.757 | 161.626 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7.927 | 7.769 | 7.531 | 8.109 | 7.774 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7.927 | 7.769 | 7.531 | 8.109 | 7.774 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
159.797 | 152.928 | 148.308 | 151.718 | 148.998 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
108.980 | 104.258 | 101.682 | 99.874 | 94.115 |
 | - Nguyên giá |
|
|
275.663 | 273.212 | 276.085 | 278.665 | 277.347 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-166.683 | -168.954 | -174.403 | -178.791 | -183.232 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
30.789 | 28.813 | 26.941 | 32.331 | 35.542 |
 | - Nguyên giá |
|
|
47.091 | 46.988 | 46.988 | 54.342 | 59.870 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.303 | -18.175 | -20.047 | -22.011 | -24.328 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
20.028 | 19.857 | 19.685 | 19.513 | 19.341 |
 | - Nguyên giá |
|
|
24.337 | 24.337 | 24.337 | 24.337 | 24.337 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.309 | -4.481 | -4.653 | -4.824 | -4.996 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.068 | 2.179 | 3.636 | 3.175 | 2.215 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.068 | 2.179 | 3.636 | 3.175 | 2.215 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.887 | 2.693 | 2.600 | 2.755 | 2.639 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.887 | 2.693 | 2.600 | 2.755 | 2.639 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
627.994 | 615.182 | 671.034 | 680.042 | 678.915 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
356.529 | 335.712 | 390.970 | 397.876 | 399.264 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
335.900 | 315.909 | 369.782 | 388.413 | 382.066 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
263.998 | 271.983 | 314.516 | 340.540 | 324.838 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
48.656 | 11.698 | 31.578 | 27.644 | 26.200 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.511 | 6.091 | 9.873 | 2.024 | 3.941 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
928 | 1.734 | 392 | 818 | 2.578 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.054 | 19.240 | 8.101 | 12.002 | 19.151 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
262 | 374 | 289 | 292 | 406 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.057 | 4.443 | 4.775 | 4.549 | 4.681 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
434 | 346 | 258 | 544 | 270 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
20.629 | 19.802 | 21.187 | 9.463 | 17.198 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
20.629 | 19.802 | 21.187 | 9.463 | 17.198 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
271.465 | 279.470 | 280.064 | 282.166 | 279.651 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
271.465 | 279.470 | 280.064 | 282.166 | 279.651 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
238.965 | 238.965 | 238.965 | 238.965 | 238.965 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
32.500 | 40.505 | 41.099 | 43.200 | 40.685 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
25.856 | 25.856 | 40.651 | 40.355 | 28.407 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.644 | 14.649 | 448 | 2.845 | 12.279 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
627.994 | 615.182 | 671.034 | 680.042 | 678.915 |