|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
391.124 | 394.948 | 393.132 | 444.484 | 456.316 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.053 | 17.714 | 8.680 | 15.023 | 40.428 |
| 1. Tiền |
|
|
27.053 | 17.714 | 8.680 | 15.023 | 40.428 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
57.417 | 81.069 | 42.807 | 68.462 | 59.776 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
44.626 | 69.587 | 25.727 | 47.492 | 36.856 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.654 | 2.017 | 1.402 | 1.838 | 3.724 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
99 | 99 | 99 | 99 | 99 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.039 | 9.366 | 15.580 | 19.034 | 19.097 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
301.390 | 288.886 | 332.441 | 353.522 | 342.598 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
301.433 | 288.929 | 332.484 | 353.564 | 342.981 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-43 | -43 | -43 | -43 | -383 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.264 | 7.279 | 9.204 | 7.477 | 13.514 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.424 | 1.577 | 1.453 | 1.502 | 1.470 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.533 | 5.646 | 7.677 | 5.697 | 11.532 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
306 | 56 | 74 | 279 | 513 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
190.666 | 190.397 | 181.996 | 174.831 | 171.678 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.323 | 10.167 | 7.685 | 7.679 | 7.927 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | 7.679 | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.323 | 10.167 | 7.685 | | 7.927 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
181.627 | 175.415 | 169.199 | 162.106 | 159.797 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
129.125 | 121.982 | 120.193 | 113.730 | 108.980 |
| - Nguyên giá |
|
|
271.411 | 273.412 | 274.313 | 275.583 | 275.663 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-142.286 | -151.430 | -154.121 | -161.853 | -166.683 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
28.006 | 29.142 | 28.634 | 28.176 | 30.789 |
| - Nguyên giá |
|
|
37.521 | 40.320 | 41.359 | 42.681 | 47.091 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.515 | -11.178 | -12.725 | -14.505 | -16.303 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
24.496 | 24.291 | 20.372 | 20.200 | 20.028 |
| - Nguyên giá |
|
|
28.085 | 28.085 | 24.337 | 24.337 | 24.337 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.589 | -3.793 | -3.965 | -4.137 | -4.309 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.874 | 1.157 | 1.955 | 1.839 | 1.068 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.874 | 1.157 | 1.955 | 1.839 | 1.068 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.842 | 3.658 | 3.157 | 3.207 | 2.887 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.842 | 3.658 | 3.157 | 3.207 | 2.887 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
581.789 | 585.345 | 575.128 | 619.315 | 627.994 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
309.274 | 320.254 | 309.874 | 352.781 | 356.529 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
276.768 | 290.723 | 283.395 | 325.568 | 335.900 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
209.686 | 242.931 | 250.985 | 270.231 | 263.998 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
42.751 | 27.811 | 19.936 | 32.427 | 48.656 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.321 | 741 | 1.197 | 8.672 | 4.511 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.370 | 2.756 | 985 | 66 | 928 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.195 | 13.151 | 7.834 | 10.089 | 11.054 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
595 | 771 | 614 | 322 | 262 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.897 | 1.660 | 1.501 | 3.238 | 6.057 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
952 | 902 | 343 | 523 | 434 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
32.506 | 29.531 | 26.479 | 27.213 | 20.629 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
32.506 | 29.531 | 26.479 | 27.213 | 20.629 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
272.515 | 265.091 | 265.253 | 266.534 | 271.465 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
272.515 | 265.091 | 265.253 | 266.534 | 271.465 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
238.965 | 238.965 | 238.965 | 238.965 | 238.965 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
33.550 | 26.126 | 26.288 | 27.569 | 32.500 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
20.309 | 12.429 | 26.115 | 25.856 | 25.856 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.241 | 13.697 | 173 | 1.713 | 6.644 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
581.789 | 585.345 | 575.128 | 619.315 | 627.994 |