• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.679,10 +33,28/+2,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:35:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.679,10   +33,28/+2,02%  |   HNX-INDEX   272,51   +6,76/+2,54%  |   UPCOM-INDEX   109,56   +0,54/+0,50%  |   VN30   1.897,02   +37,51/+2,02%  |   HNX30   590,31   +21,30/+3,74%
06 Tháng Mười 2025 12:36:24 CH - Mở cửa
CTCP Thaiholdings (THD : HNX)
Cập nhật ngày 06/10/2025
12:34:33 CH
27,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-0,73%)
Tham chiếu
27,40
Mở cửa
27,60
Cao nhất
27,60
Thấp nhất
27,20
Khối lượng
3.600
KLTB 10 ngày
6.740
Cao nhất 52 tuần
40,50
Thấp nhất 52 tuần
24,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
06/10/2025 187.951.496 0 200 -200 0 5.463 -5.463
03/10/2025 187.950.096 0 6.800 -6.800 0 186.167 -186.167
02/10/2025 187.948.296 200 6.700 -6.500 5.461 182.949 -177.488
01/10/2025 187.944.696 0 1.400 -1.400 0 38.139 -38.139
30/09/2025 187.940.296 0 1.600 -1.600 0 43.797 -43.797
29/09/2025 187.939.596 0 3.800 -3.800 0 104.218 -104.218
26/09/2025 187.940.196 0 4.400 -4.400 0 122.700 -122.700
25/09/2025 187.940.096 0 100 -100 0 2.767 -2.767
24/09/2025 187.940.196 0 0 0 0 0 0
23/09/2025 187.940.082 0 0 0 0 0 0
22/09/2025 187.939.967 0 0 0 0 0 0
19/09/2025 187.939.734 0 114 -114 0 3.123 -3.123
18/09/2025 187.939.702 0 115 -115 0 3.176 -3.176
17/09/2025 187.939.570 0 133 -133 0 3.676 -3.676
16/09/2025 187.939.429 0 132 -132 0 3.592 -3.592
15/09/2025 187.939.429 0 132 -132 0 3.622 -3.622
12/09/2025 187.939.429 0 141 -141 0 3.800 -3.800
11/09/2025 187.939.087 500 342 158 13.169 9.007 4.161
10/09/2025 187.939.442 1.000 145 855 25.948 3.763 22.186
09/09/2025 187.940.442 200 0 200 5.133 0 5.133