• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,33 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:55:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,33   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   221,76   +0,00/+0,00%  |   UPCOM-INDEX   91,50   0,00/0,00%  |   VN30   1.286,67   0,00/0,00%  |   HNX30   469,81   +0,00/+0,00%
22 Tháng Mười Một 2024 8:55:24 SA - Mở cửa
CTCP Thaiholdings (THD : HNX)
Cập nhật ngày 22/11/2024
8:55:00 SA
35,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
35,50
Mở cửa
35,50
Cao nhất
35,50
Thấp nhất
35,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.900
Cao nhất 52 tuần
36,20
Thấp nhất 52 tuần
34,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 35,50 0 0 0 0 0 0 0
21/11/2024 35,50 29 13.021 19 11.185 1.836 1.300 46.280
20/11/2024 35,60 33 13.619 24 10.241 3.378 1.200 42.730
19/11/2024 35,60 30 15.200 23 12.484 2.716 1.800 64.080
18/11/2024 35,50 28 14.301 33 16.085 -1.784 3.600 127.870
15/11/2024 35,60 33 18.619 25 12.721 5.898 3.400 120.910
14/11/2024 35,50 32 15.601 29 14.210 1.391 1.500 53.180
13/11/2024 35,40 31 15.501 26 13.001 2.500 2.800 99.580
12/11/2024 35,50 32 15.000 26 14.484 516 2.400 85.210
11/11/2024 35,50 31 13.921 24 16.220 -2.299 1.000 35.460
08/11/2024 35,40 35 17.220 21 9.749 7.471 400 14.170
07/11/2024 35,30 35 16.610 24 11.355 5.255 1.400 49.680
06/11/2024 35,30 35 14.719 18 9.923 4.796 200 7.080
05/11/2024 35,30 30 13.520 19 10.143 3.377 300 10.570
04/11/2024 35,10 28 13.221 22 13.677 -456 2.500 88.000
01/11/2024 35,30 29 13.501 22 13.757 -256 300 10.590
31/10/2024 35,20 34 21.901 25 11.463 10.438 2.600 91.150
30/10/2024 35,00 31 13.321 22 16.257 -2.936 2.900 101.720
29/10/2024 35,10 28 14.118 22 9.977 4.141 900 31.510
28/10/2024 35,00 28 13.701 20 10.487 3.214 900 31.520