• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.229,23 +5,88/+0,48%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.229,23   +5,88/+0,48%  |   HNX-INDEX   211,72   +0,65/+0,31%  |   UPCOM-INDEX   92,27   +0,44/+0,48%  |   VN30   1.317,18   +5,52/+0,42%  |   HNX30   413,40   -1,57/-0,38%
25 Tháng Tư 2025 6:34:46 CH - Mở cửa
CTCP Thaiholdings (THD : HNX)
Cập nhật ngày 25/04/2025
3:09:55 CH
28,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-1,06%)
Tham chiếu
28,30
Mở cửa
28,30
Cao nhất
28,40
Thấp nhất
28,00
Khối lượng
18.400
KLTB 10 ngày
14.690
Cao nhất 52 tuần
40,50
Thấp nhất 52 tuần
24,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
25/04/2025 28,00 45 41.915 56 29.405 12.510 18.400 516.200
24/04/2025 28,30 46 52.914 56 20.898 32.016 6.600 185.160
23/04/2025 28,00 58 51.800 50 31.500 20.300 21.500 599.510
22/04/2025 27,80 49 27.410 51 36.708 -9.298 19.700 538.680
21/04/2025 28,00 58 40.108 49 31.603 8.505 17.300 487.670
18/04/2025 28,70 59 49.162 44 20.248 28.914 6.300 178.770
17/04/2025 28,30 47 51.055 48 18.800 32.255 6.600 185.970
16/04/2025 28,10 73 47.630 67 32.071 15.559 16.500 466.710
15/04/2025 28,00 47 48.482 77 35.634 12.848 16.400 465.470
14/04/2025 28,50 54 46.904 70 33.336 13.568 17.600 508.290
11/04/2025 28,50 85 50.613 66 36.906 13.707 26.500 736.440
10/04/2025 27,50 81 79.746 17 6.745 73.001 6.700 179.630
09/04/2025 25,00 99 113.401 98 88.448 24.953 53.500 1.347.310
08/04/2025 25,50 109 216.888 163 281.384 -64.496 167.300 4.252.000
04/04/2025 27,00 133 141.716 144 145.848 -4.132 120.300 3.149.180
03/04/2025 28,40 158 186.056 175 204.448 -18.392 170.600 4.932.740
02/04/2025 30,70 101 131.736 87 52.797 78.939 32.400 985.140
01/04/2025 30,50 119 190.828 87 86.565 104.263 66.600 2.003.840
31/03/2025 30,00 350 561.381 225 452.153 109.228 420.100 12.768.930
28/03/2025 32,00 206 333.003 157 160.310 172.693 111.400 3.575.430