• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.303,22 -6,15/-0,47%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.303,22   -6,15/-0,47%  |   HNX-INDEX   236,51   -1,83/-0,77%  |   UPCOM-INDEX   98,92   -0,54/-0,55%  |   VN30   1.354,83   -6,33/-0,47%  |   HNX30   497,12   -3,78/-0,76%
04 Tháng Ba 2025 12:12:28 CH - Mở cửa
CTCP Thaiholdings (THD : HNX)
Cập nhật ngày 04/03/2025
12:05:00 CH
36,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-0,83%)
Tham chiếu
36,30
Mở cửa
36,10
Cao nhất
36,10
Thấp nhất
36,00
Khối lượng
1.500
KLTB 10 ngày
700
Cao nhất 52 tuần
36,40
Thấp nhất 52 tuần
34,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/03/2025 36,00 0 0 0 0 0 1.500 54.110
03/03/2025 36,30 32 13.407 22 18.038 -4.631 1.600 57.910
28/02/2025 36,20 31 13.602 25 16.380 -2.778 300 10.880
27/02/2025 36,10 35 13.822 25 18.493 -4.671 200 7.230
26/02/2025 36,00 30 12.151 29 12.565 -414 1.200 43.380
25/02/2025 36,20 31 13.601 25 17.738 -4.137 200 7.250
24/02/2025 36,10 30 13.403 22 15.601 -2.198 200 7.230
21/02/2025 36,00 31 12.102 24 12.132 -30 200 7.200
20/02/2025 36,10 32 13.008 26 15.900 -2.892 1.400 50.560
19/02/2025 36,10 33 12.907 27 13.045 -138 200 7.240
18/02/2025 36,10 32 13.112 29 14.263 -1.151 1.500 54.290
17/02/2025 36,20 35 14.414 26 16.011 -1.597 2.200 79.650
14/02/2025 36,20 37 15.010 29 14.052 958 1.800 65.370
13/02/2025 36,10 34 14.402 21 11.801 2.601 500 18.090
12/02/2025 36,00 32 15.183 23 11.981 3.202 1.000 36.010
11/02/2025 36,00 32 14.102 21 10.805 3.297 400 14.400
10/02/2025 35,80 42 19.178 31 20.477 -1.299 7.700 275.980
07/02/2025 36,20 29 13.701 21 12.200 1.501 400 14.490
06/02/2025 36,10 28 12.600 29 20.233 -7.633 1.500 54.250
05/02/2025 36,20 30 13.401 21 10.720 2.681 700 25.370