• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.654,99 -4,93/-0,30%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:50:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.654,99   -4,93/-0,30%  |   HNX-INDEX   266,46   -0,90/-0,34%  |   UPCOM-INDEX   119,31   -0,69/-0,57%  |   VN30   1.895,13   -2,94/-0,15%  |   HNX30   585,61   -2,95/-0,50%
19 Tháng Mười Một 2025 1:52:44 CH - Mở cửa
CTCP Thaiholdings (THD : HNX)
Cập nhật ngày 19/11/2025
1:49:34 CH
31,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,32%)
Tham chiếu
31,00
Mở cửa
31,10
Cao nhất
31,20
Thấp nhất
30,90
Khối lượng
5.300
KLTB 10 ngày
15.030
Cao nhất 52 tuần
40,50
Thấp nhất 52 tuần
24,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
19/11/2025 31,10 0 82.400 0 61.400 21.000 5.300 164.500
18/11/2025 31,00 42 79.824 64 51.722 28.102 8.900 278.040
17/11/2025 31,50 60 101.117 73 69.118 31.999 10.000 313.910
14/11/2025 31,50 55 70.978 78 63.134 7.844 7.200 226.340
13/11/2025 31,60 43 122.405 54 58.632 63.773 9.300 292.600
12/11/2025 31,50 74 136.898 79 80.171 56.727 20.300 629.600
11/11/2025 31,00 70 128.113 84 87.751 40.362 25.100 770.720
10/11/2025 31,00 51 106.048 94 90.607 15.441 32.900 1.015.050
07/11/2025 31,40 55 106.103 84 75.075 31.028 18.100 567.690
06/11/2025 31,50 61 97.379 72 43.367 54.012 13.200 409.630
05/11/2025 31,00 72 133.304 76 78.442 54.862 24.400 748.660
04/11/2025 30,40 74 200.054 89 70.565 129.489 30.100 892.470
03/11/2025 29,80 122 143.699 114 108.379 35.320 56.600 1.653.170
31/10/2025 29,90 99 109.288 82 77.628 31.660 29.100 881.290
30/10/2025 30,60 197 233.720 129 172.718 61.002 97.300 2.997.670
29/10/2025 30,80 183 197.299 135 199.071 -1.772 105.000 3.318.520
28/10/2025 32,40 0 131.200 0 173.100 -41.900 80.400 2.550.560
27/10/2025 31,90 237 258.944 143 418.511 -159.567 210.400 6.758.170
24/10/2025 30,80 213 175.589 156 203.006 -27.417 107.700 3.262.080
23/10/2025 29,00 248 192.561 179 233.144 -40.583 132.000 3.826.360