|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
105.237 | 98.181 | 96.890 | 92.367 | 100.328 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
58.166 | 48.481 | 45.366 | 30.109 | 44.457 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.906 | 3.265 | 2.653 | 3.573 | 3.053 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
54.261 | 45.216 | 42.713 | 26.536 | 41.405 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
27.360 | 29.333 | 27.537 | 42.279 | 38.019 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
29.206 | 28.398 | 27.681 | 26.996 | 25.094 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.747 | 2.086 | 583 | 627 | 10.353 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
20.595 | 22.294 | 22.161 | 37.173 | 23.173 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-24.189 | -23.446 | -22.888 | -22.518 | -20.602 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
19.664 | 20.341 | 19.635 | 17.775 | 17.467 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
22.080 | 22.757 | 22.051 | 20.191 | 19.884 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.417 | -2.417 | -2.417 | -2.417 | -2.417 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
47 | 27 | 4.352 | 2.205 | 386 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 222 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
47 | 27 | 4.130 | 2.205 | 386 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
582.406 | 573.604 | 596.098 | 602.703 | 606.561 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
543.942 | 543.871 | 559.066 | 545.413 | 539.018 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
543.920 | 543.840 | 558.682 | 545.049 | 538.659 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.451.805 | 1.465.670 | 1.494.562 | 1.495.105 | 1.502.847 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-907.884 | -921.830 | -935.879 | -950.056 | -964.188 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
21 | 31 | 383 | 364 | 359 |
 | - Nguyên giá |
|
|
573 | 593 | 953 | 953 | 973 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-552 | -561 | -569 | -589 | -614 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
24.200 | 18.791 | 19.635 | 38.696 | 36.062 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
24.200 | 18.791 | 19.635 | 38.696 | 36.062 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.264 | 10.942 | 17.398 | 18.594 | 31.481 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.264 | 10.942 | 17.398 | 18.594 | 31.481 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
687.643 | 671.785 | 692.988 | 695.070 | 706.889 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
298.698 | 267.701 | 265.396 | 257.633 | 304.679 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
164.050 | 130.565 | 140.096 | 140.819 | 168.863 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
21.837 | 16.560 | 21.837 | 42.258 | 21.837 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
34.710 | 19.518 | 27.968 | 23.074 | 28.940 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
443 | 394 | 348 | 383 | 610 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.308 | 6.623 | 2.456 | 2.618 | 2.966 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.069 | 16.237 | 19.536 | 9.534 | 11.374 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.299 | 13.132 | 11.687 | 11.092 | 7.931 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
71.513 | 47.501 | 50.297 | 45.996 | 82.114 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 3.000 | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.870 | 7.599 | 5.968 | 5.865 | 13.091 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
134.648 | 137.137 | 125.300 | 116.814 | 135.816 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
2.418 | 2.418 | 2.418 | 2.418 | 2.082 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
132.230 | 134.719 | 122.882 | 114.396 | 133.734 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
388.945 | 404.084 | 427.592 | 437.436 | 402.211 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
388.945 | 404.084 | 427.592 | 437.436 | 402.211 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
329.954 | 329.954 | 329.954 | 329.954 | 329.954 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
35.117 | 35.117 | 35.117 | 35.117 | 44.439 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
23.874 | 39.012 | 62.520 | 72.365 | 27.817 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | 62.147 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
23.874 | 39.012 | 62.520 | 10.218 | 27.817 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
687.643 | 671.785 | 692.988 | 695.070 | 706.889 |