|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
124.655 | 117.637 | 107.786 | 105.237 | 98.181 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
52.052 | 67.904 | 48.337 | 58.166 | 48.481 |
| 1. Tiền |
|
|
3.770 | 3.023 | 3.253 | 3.906 | 3.265 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
48.282 | 64.882 | 45.084 | 54.261 | 45.216 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
21.517 | 1.772 | 1.772 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
21.517 | 1.772 | 1.772 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
30.113 | 24.804 | 31.957 | 27.360 | 29.333 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
28.947 | 29.017 | 28.490 | 29.206 | 28.398 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.466 | 795 | 547 | 1.747 | 2.086 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
26.357 | 22.184 | 30.112 | 20.595 | 22.294 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-26.658 | -27.192 | -27.192 | -24.189 | -23.446 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
20.946 | 22.600 | 24.819 | 19.664 | 20.341 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
20.946 | 22.600 | 24.819 | 22.080 | 22.757 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -2.417 | -2.417 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
28 | 556 | 901 | 47 | 27 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 465 | 786 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
28 | 91 | 115 | 47 | 27 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
571.469 | 574.646 | 574.100 | 582.406 | 573.604 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
548.679 | 554.739 | 548.379 | 543.942 | 543.871 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
548.634 | 554.682 | 548.330 | 543.920 | 543.840 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.415.193 | 1.435.034 | 1.442.454 | 1.451.805 | 1.465.670 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-866.558 | -880.351 | -894.124 | -907.884 | -921.830 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
45 | 57 | 48 | 21 | 31 |
| - Nguyên giá |
|
|
573 | 593 | 593 | 573 | 593 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-528 | -536 | -544 | -552 | -561 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
15.247 | 6.967 | 11.365 | 24.200 | 18.791 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
15.247 | 6.967 | 11.365 | 24.200 | 18.791 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.543 | 12.940 | 14.357 | 14.264 | 10.942 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.543 | 12.940 | 14.357 | 14.264 | 10.942 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
696.123 | 692.283 | 681.886 | 687.643 | 671.785 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
301.988 | 286.778 | 268.014 | 298.698 | 267.701 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
130.621 | 139.642 | 122.094 | 164.050 | 130.565 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11.116 | 23.975 | 23.699 | 21.837 | 16.560 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
34.330 | 20.463 | 22.372 | 34.710 | 19.518 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.807 | 8.041 | 8.246 | 443 | 394 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.420 | 5.112 | 4.298 | 6.308 | 6.623 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.273 | 19.147 | 6.416 | 10.069 | 16.237 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.651 | 6.025 | 7.141 | 8.299 | 13.132 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
30.703 | 48.164 | 45.880 | 71.513 | 47.501 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9.484 | | | | 3.000 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.836 | 8.716 | 4.042 | 10.870 | 7.599 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
171.367 | 147.137 | 145.920 | 134.648 | 137.137 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
2.674 | 2.418 | 2.866 | 2.418 | 2.418 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
168.693 | 144.719 | 143.054 | 132.230 | 134.719 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
394.135 | 405.505 | 413.872 | 388.945 | 404.084 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
394.135 | 405.505 | 413.872 | 388.945 | 404.084 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
329.954 | 329.954 | 329.954 | 329.954 | 329.954 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
27.982 | 27.982 | 27.982 | 35.117 | 35.117 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
36.199 | 47.569 | 55.936 | 23.874 | 39.012 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 47.569 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
36.199 | 47.569 | 8.367 | 23.874 | 39.012 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
696.123 | 692.283 | 681.886 | 687.643 | 671.785 |