|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.332.912 | 1.694.064 | 2.040.165 | 2.123.263 | 2.010.119 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
253.086 | 308.825 | 172.761 | 287.847 | 135.804 |
 | 1. Tiền |
|
|
95.086 | 51.645 | 70.581 | 86.667 | 85.595 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
158.000 | 257.180 | 102.180 | 201.180 | 50.210 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
221.566 | 221.386 | 487.579 | 379.418 | 247.866 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 141.000 | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
221.566 | 221.386 | 346.579 | 379.418 | 247.866 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
543.565 | 876.998 | 977.512 | 1.045.643 | 1.168.510 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
155.395 | 336.640 | 470.982 | 544.868 | 326.729 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
163.038 | 356.044 | 265.666 | 73.347 | 371.982 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
125.004 | 97.316 | 176.566 | 344.362 | 404.457 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
100.129 | 86.997 | 64.298 | 83.066 | 65.342 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
299.739 | 275.547 | 398.571 | 399.402 | 445.373 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
299.739 | 275.547 | 398.571 | 399.402 | 445.373 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.955 | 11.308 | 3.742 | 10.953 | 12.567 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
589 | 1.856 | 1.879 | 2.459 | 1.852 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
14.253 | 8.908 | 1.814 | 4.880 | 2.942 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
113 | 544 | 48 | 3.614 | 7.773 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.793.020 | 2.515.512 | 2.262.912 | 1.989.175 | 2.029.849 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.691.512 | 1.666.648 | 1.434.645 | 486.877 | 497.673 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
2.382 | 2.382 | 2.382 | 2.382 | 2.382 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.689.130 | 1.664.266 | 1.432.263 | 484.495 | 495.290 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
162.779 | 165.703 | 157.616 | 197.393 | 138.140 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
162.779 | 165.703 | 157.616 | 197.393 | 138.140 |
 | - Nguyên giá |
|
|
231.898 | 237.792 | 232.539 | 275.353 | 218.934 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-69.120 | -72.089 | -74.923 | -77.960 | -80.795 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
446 | 446 | 446 | 446 | 446 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-446 | -446 | -446 | -446 | -446 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | 53.705 | 78.335 | 78.335 |
 | - Nguyên giá |
|
|
38.426 | 38.426 | 92.131 | 116.761 | 116.761 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-38.426 | -38.426 | -38.426 | -38.426 | -38.426 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
75.640 | 51.859 | 51.859 | 374.955 | 267.645 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
66.386 | 42.080 | 42.080 | 26.855 | 20.876 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.254 | 9.779 | 9.779 | 348.101 | 246.768 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
809.215 | 576.274 | 511.687 | 281.650 | 413.128 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
799.471 | 566.532 | 458.146 | | 281.650 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
9.784 | 9.784 | 53.584 | 281.650 | 27.544 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-40 | -42 | -42 | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 103.933 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
27.554 | 29.394 | 28.452 | 28.585 | 28.043 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
27.554 | 29.394 | 28.452 | 28.585 | 28.043 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
26.321 | 25.634 | 24.947 | 541.379 | 606.886 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.125.932 | 4.209.576 | 4.303.077 | 4.112.437 | 4.039.969 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.492.322 | 1.505.241 | 1.537.315 | 2.023.394 | 1.907.162 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
717.615 | 550.444 | 692.850 | 1.111.512 | 944.377 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
272.240 | 274.170 | 273.711 | 363.244 | 356.747 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
95.927 | 68.299 | 171.154 | 95.844 | 174.916 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
38.647 | 28.770 | 24.133 | 20.252 | 31.204 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
88.214 | 60.060 | 74.424 | 299.948 | 88.521 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.571 | 2.576 | 3.335 | 5.411 | 3.667 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
146.998 | 27.382 | 58.832 | 56.879 | 66.583 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
19.371 | 62.080 | 70.319 | 70.319 | 19.371 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
47.230 | 20.692 | 10.525 | 193.199 | 196.951 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.417 | 6.417 | 6.417 | 6.417 | 6.417 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
774.707 | 954.796 | 844.465 | 911.882 | 962.786 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
293 | 293 | 293 | 293 | 293 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
46 | 155.424 | 154.701 | 148.096 | 140.382 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
707.167 | 673.536 | 431.128 | 443.156 | 587.343 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
67.201 | 125.544 | 258.343 | 320.337 | 234.767 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.633.609 | 2.704.336 | 2.765.763 | 2.089.043 | 2.132.806 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.633.609 | 2.704.336 | 2.765.763 | 2.089.043 | 2.132.806 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.936.062 | 1.936.062 | 1.936.062 | 1.936.062 | 1.936.062 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.151 | 7.151 | 7.151 | 7.151 | 7.151 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.065 | 1.065 | 1.065 | 1.065 | 1.065 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
394.097 | 462.962 | 523.413 | 9.775 | 74.226 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
344.796 | 344.796 | 344.796 | 352.956 | 36.070 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
49.301 | 118.165 | 178.616 | -343.181 | 38.156 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
280.234 | 282.096 | 283.072 | 119.990 | 99.303 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.125.932 | 4.209.576 | 4.303.077 | 4.112.437 | 4.039.969 |