|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.733.901 | 1.325.412 | 1.446.084 | 1.332.912 | 1.694.064 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
405.975 | 343.540 | 345.611 | 253.086 | 308.825 |
| 1. Tiền |
|
|
288.975 | 236.540 | 90.111 | 95.086 | 51.645 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
117.000 | 107.000 | 255.500 | 158.000 | 257.180 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
187.500 | | 170.000 | 221.566 | 221.386 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
127.500 | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
60.000 | | 170.000 | 221.566 | 221.386 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
542.580 | 428.298 | 537.546 | 543.565 | 876.998 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
33.997 | 106.559 | 83.487 | 155.395 | 336.640 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
313.364 | 155.005 | 260.514 | 163.038 | 356.044 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
108.800 | 107.800 | 94.750 | 125.004 | 97.316 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
86.419 | 58.934 | 98.794 | 100.129 | 86.997 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
575.331 | 531.758 | 376.772 | 299.739 | 275.547 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
575.331 | 531.758 | 376.772 | 299.739 | 275.547 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
22.516 | 21.816 | 16.155 | 14.955 | 11.308 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.209 | 1.577 | 829 | 589 | 1.856 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
19.200 | 20.057 | 15.213 | 14.253 | 8.908 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.107 | 182 | 113 | 113 | 544 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.531.011 | 2.649.646 | 2.729.242 | 2.793.020 | 2.515.512 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.603.963 | 1.568.518 | 1.620.533 | 1.691.512 | 1.666.648 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
2.382 | 2.382 | 2.382 | 2.382 | 2.382 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
27.921 | 27.921 | 27.921 | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.573.660 | 1.538.215 | 1.590.230 | 1.689.130 | 1.664.266 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
81.102 | 93.838 | 162.928 | 162.779 | 165.703 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
81.102 | 93.838 | 162.928 | 162.779 | 165.703 |
| - Nguyên giá |
|
|
130.659 | 146.346 | 228.953 | 231.898 | 237.792 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49.557 | -52.508 | -66.025 | -69.120 | -72.089 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
446 | 446 | 446 | 446 | 446 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-446 | -446 | -446 | -446 | -446 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
38.426 | 38.426 | 38.426 | 38.426 | 38.426 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-38.426 | -38.426 | -38.426 | -38.426 | -38.426 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
126.151 | 124.509 | 88.788 | 75.640 | 51.859 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
114.435 | 114.435 | 80.062 | 66.386 | 42.080 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
11.716 | 10.074 | 8.726 | 9.254 | 9.779 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
709.339 | 853.489 | 846.680 | 809.215 | 576.274 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
699.187 | 816.336 | 799.464 | 799.471 | 566.532 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
10.234 | 37.234 | 47.297 | 9.784 | 9.784 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-81 | -81 | -81 | -40 | -42 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.456 | 9.292 | 10.312 | 27.554 | 29.394 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.456 | 9.292 | 10.312 | 27.554 | 29.394 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | 26.321 | 25.634 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.264.912 | 3.975.058 | 4.175.325 | 4.125.932 | 4.209.576 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.632.890 | 1.425.431 | 1.594.970 | 1.492.322 | 1.505.241 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
965.564 | 781.292 | 698.558 | 717.615 | 550.444 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
75.000 | | 37.697 | 272.240 | 274.170 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
182.123 | 53.187 | 68.342 | 95.927 | 68.299 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
23.090 | 24.971 | 26.892 | 38.647 | 28.770 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
33.275 | 49.708 | 68.369 | 88.214 | 60.060 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.974 | 3.938 | 3.893 | 2.571 | 2.576 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
185.082 | 184.578 | 35.495 | 146.998 | 27.382 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
69.588 | 69.588 | 69.588 | 19.371 | 62.080 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
388.045 | 388.905 | 381.865 | 47.230 | 20.692 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.387 | 6.417 | 6.417 | 6.417 | 6.417 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
667.326 | 644.140 | 896.412 | 774.707 | 954.796 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
1.349 | 1.349 | 1.349 | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
293 | 293 | 293 | 293 | 293 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
207.145 | 179.440 | 178.969 | 46 | 155.424 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
160.000 | 254.105 | 539.256 | 707.167 | 673.536 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
298.539 | 208.952 | 176.545 | 67.201 | 125.544 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.632.023 | 2.549.626 | 2.580.356 | 2.633.609 | 2.704.336 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.632.023 | 2.549.626 | 2.580.356 | 2.633.609 | 2.704.336 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.760.065 | 1.760.065 | 1.936.062 | 1.936.062 | 1.936.062 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.151 | 7.151 | 7.151 | 7.151 | 7.151 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.065 | 1.065 | 5.746 | 1.065 | 1.065 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
427.184 | 485.850 | 337.746 | 394.097 | 462.962 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
298.719 | 298.719 | 127.670 | 344.796 | 344.796 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
128.464 | 187.130 | 210.076 | 49.301 | 118.165 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
421.559 | 280.496 | 278.651 | 280.234 | 282.096 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.264.912 | 3.975.058 | 4.175.325 | 4.125.932 | 4.209.576 |