• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.242,11 +8,92/+0,72%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.242,11   +8,92/+0,72%  |   HNX-INDEX   236,66   +1,40/+0,60%  |   UPCOM-INDEX   95,18   +0,67/+0,71%  |   VN30   1.281,84   +9,66/+0,76%  |   HNX30   517,65   +4,02/+0,78%
27 Tháng Bảy 2024 4:11:52 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long (TIG : HNX)
Cập nhật ngày 26/07/2024
3:04:59 CH
14,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,68%)
Tham chiếu
14,80
Mở cửa
14,50
Cao nhất
15,10
Thấp nhất
14,50
Khối lượng
1.571.300
KLTB 10 ngày
2.756.290
Cao nhất 52 tuần
17,10
Thấp nhất 52 tuần
9,50

Thông báo khi giá đạt: 13 15 16 ...
GIỚI THIỆU
TIG là một công ty mới tái cơ cấu và những năm trước đây tập trun tìm kiếm tạo lập quỹ đất mất một quãng thời gian dài và hoạt động đầu tư bất động sản theo hình thức bán buôn dự án nên chưa có sản phẩm trực tiếp chào bán trên thị trường. Do vậy vị thế công ty đang còn khiêm tốn so với công ty cùng ngành niêm yết trên thị trường chứng khoán. Trong năm 2010 trở đi, khi TIG chính thức có các sản...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 2884,73 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 193,61 triệu
Cổ phiếu tự do 112,99 triệu
EPS 1.378
P/E 10,82
Doanh thu (4 quý) 1230,48 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 213,89 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 4125,93 tỷ
ROE (4 quý) 8,44%
Beta (120 tuần) 1,40

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AAV  322.100 6,10 1,67%
AGG  573.700 24,00 1,48%
API  423.600 7,30 2,82%
ASM  501.200 9,79 1,24%
BCR  2.337.400 5,70 0,00%
BII  333.800 0,80 0,00%
BVL  0 10,20 0,00%
C21  0 17,60 0,00%
CCI  3.000 21,00 2,19%
CCL  232.600 9,78 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận