|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.819.148 | 2.455.127 | 2.310.271 | 2.719.858 | 2.641.189 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
78.623 | 175.238 | 201.195 | 186.168 | 30.495 |
 | 1. Tiền |
|
|
78.623 | 175.238 | 192.567 | 177.540 | 30.495 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 8.628 | 8.628 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 8.628 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 8.628 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
557.063 | 491.489 | 452.760 | 662.625 | 579.477 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
803.624 | 750.252 | 710.849 | 911.860 | 843.870 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.400 | 1.601 | 2.606 | 4.609 | 3.488 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
100.127 | 87.645 | 87.279 | 96.910 | 82.828 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-348.087 | -348.009 | -347.974 | -350.754 | -350.709 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.092.598 | 1.711.500 | 1.595.568 | 1.805.395 | 1.944.390 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.097.239 | 1.714.565 | 1.598.632 | 1.809.074 | 1.948.069 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4.641 | -3.064 | -3.064 | -3.679 | -3.679 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
90.864 | 76.899 | 60.748 | 65.671 | 78.200 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
37.813 | 74.397 | 60.305 | 43.895 | 41.356 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
40.048 | 1.547 | 186 | 261 | 189 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
13.003 | 955 | 256 | 21.515 | 36.655 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
8.058.484 | 8.104.155 | 8.134.723 | 7.668.679 | 7.641.343 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
63.254 | 63.435 | 63.618 | 63.800 | 65.761 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
63.254 | 63.435 | 63.618 | 63.800 | 65.761 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.129.783 | 1.100.458 | 1.074.226 | 1.044.581 | 1.013.178 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.092.889 | 1.064.281 | 1.038.766 | 1.009.839 | 979.152 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.663.186 | 4.661.382 | 4.664.390 | 4.667.059 | 4.667.059 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.570.297 | -3.597.101 | -3.625.624 | -3.657.221 | -3.687.907 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
36.894 | 36.177 | 35.460 | 34.743 | 34.026 |
 | - Nguyên giá |
|
|
163.489 | 163.489 | 163.489 | 163.489 | 163.489 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-126.594 | -127.312 | -128.029 | -128.746 | -129.463 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.685.846 | 6.751.803 | 6.810.112 | 6.369.865 | 6.375.087 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.685.846 | 6.751.803 | 6.810.112 | 6.369.865 | 6.375.087 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
19.331 | 19.331 | 19.331 | 19.331 | 19.331 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
27.616 | 27.616 | 27.616 | 27.616 | 27.616 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-8.285 | -8.285 | -8.285 | -8.285 | -8.285 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
160.269 | 169.128 | 167.437 | 171.101 | 167.986 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
160.269 | 169.128 | 167.437 | 171.101 | 167.986 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
10.877.632 | 10.559.281 | 10.444.994 | 10.388.537 | 10.282.532 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
9.227.699 | 8.958.115 | 8.847.987 | 8.806.108 | 8.743.468 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.639.152 | 6.328.720 | 6.294.658 | 6.176.239 | 6.056.537 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.909.482 | 2.966.315 | 2.931.336 | 2.865.683 | 2.788.740 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.119.670 | 679.230 | 610.181 | 1.074.460 | 967.217 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.834 | 10.156 | 17.302 | 20.580 | 73.244 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.430 | 45.918 | 67.014 | 25.058 | 21.598 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
38.559 | 50.093 | 53.615 | 69.368 | 25.929 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.179.605 | 2.199.000 | 2.230.866 | 1.757.998 | 1.814.404 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
278 | 149 | 146 | 5 | 279 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
327.225 | 341.632 | 349.146 | 337.634 | 339.281 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
12.509 | 12.748 | 11.633 | 2.115 | 2.552 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
23.561 | 23.479 | 23.419 | 23.338 | 23.294 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.588.547 | 2.629.395 | 2.553.328 | 2.629.869 | 2.686.931 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
284.427 | 286.845 | 282.858 | 287.283 | 288.819 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
519.737 | 559.962 | 557.057 | 611.485 | 646.343 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
345 | 345 | 345 | 345 | 330 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.714.712 | 1.712.339 | 1.642.587 | 1.684.285 | 1.703.006 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
69.326 | 69.904 | 70.482 | 46.471 | 48.433 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.649.933 | 1.601.166 | 1.597.007 | 1.582.428 | 1.539.064 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.649.933 | 1.601.166 | 1.597.007 | 1.582.428 | 1.539.064 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.840.000 | 1.840.000 | 1.840.000 | 1.840.000 | 1.840.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-41 | -41 | -41 | -41 | -41 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-340.984 | -388.803 | -309.003 | -397.837 | -429.043 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
29.909 | 29.909 | 29.909 | 29.909 | 29.909 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
100.652 | 99.364 | 15.236 | 89.579 | 77.384 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
94.971 | 94.971 | 94.971 | 94.971 | 86.587 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.680 | 4.392 | -79.735 | -5.393 | -9.203 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
20.397 | 20.738 | 20.906 | 20.819 | 20.855 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
10.877.632 | 10.559.281 | 10.444.994 | 10.388.537 | 10.282.532 |