|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.310.271 | 2.719.858 | 2.641.189 | 2.299.046 | 2.865.444 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
201.195 | 186.168 | 30.495 | 125.910 | 30.001 |
 | 1. Tiền |
|
|
192.567 | 177.540 | 30.495 | 125.910 | 30.001 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8.628 | 8.628 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 8.628 | 8.628 | 8.628 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 8.628 | 8.628 | 8.628 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
452.760 | 662.625 | 579.477 | 424.443 | 837.448 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
710.849 | 911.860 | 843.870 | 688.329 | 1.082.088 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.606 | 4.609 | 3.488 | 3.400 | 14.820 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
87.279 | 96.910 | 82.828 | 84.434 | 92.232 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-347.974 | -350.754 | -350.709 | -351.721 | -351.692 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.595.568 | 1.805.395 | 1.944.390 | 1.670.088 | 1.905.875 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.598.632 | 1.809.074 | 1.948.069 | 1.676.305 | 1.912.092 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.064 | -3.679 | -3.679 | -6.218 | -6.218 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
60.748 | 65.671 | 78.200 | 69.978 | 83.492 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
60.305 | 43.895 | 41.356 | 32.585 | 36.212 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
186 | 261 | 189 | 185 | 10.509 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
256 | 21.515 | 36.655 | 37.207 | 36.771 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
8.134.723 | 7.668.679 | 7.641.343 | 7.654.489 | 7.709.920 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
63.618 | 63.800 | 65.761 | 65.951 | 66.142 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
63.618 | 63.800 | 65.761 | 65.951 | 66.142 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.074.226 | 1.044.581 | 1.013.178 | 984.156 | 954.444 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.038.766 | 1.009.839 | 979.152 | 950.325 | 920.884 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.664.390 | 4.667.059 | 4.667.059 | 4.668.787 | 4.665.284 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.625.624 | -3.657.221 | -3.687.907 | -3.718.462 | -3.744.401 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
35.460 | 34.743 | 34.026 | 33.831 | 33.561 |
 | - Nguyên giá |
|
|
163.489 | 163.489 | 163.489 | 163.839 | 163.839 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-128.029 | -128.746 | -129.463 | -130.008 | -130.278 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.810.112 | 6.369.865 | 6.375.087 | 6.419.538 | 6.503.180 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.810.112 | 6.369.865 | 6.375.087 | 6.419.538 | 6.503.180 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
19.331 | 19.331 | 19.331 | 19.331 | 19.331 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
27.616 | 27.616 | 27.616 | 27.616 | 27.616 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-8.285 | -8.285 | -8.285 | -8.285 | -8.285 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
167.437 | 171.101 | 167.986 | 165.513 | 166.823 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
167.437 | 171.101 | 167.986 | 165.513 | 166.823 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
10.444.994 | 10.388.537 | 10.282.532 | 9.953.535 | 10.575.364 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
8.847.987 | 8.806.108 | 8.743.468 | 8.451.395 | 9.101.817 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.294.658 | 6.176.239 | 6.056.537 | 5.687.324 | 6.294.050 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.931.336 | 2.865.683 | 2.788.740 | 2.719.403 | 2.707.647 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
610.181 | 1.074.460 | 967.217 | 594.492 | 1.097.393 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.302 | 20.580 | 73.244 | 12.588 | 121.771 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
67.014 | 25.058 | 21.598 | 102.102 | 110.618 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
53.615 | 69.368 | 25.929 | 46.902 | 52.516 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.230.866 | 1.757.998 | 1.814.404 | 1.828.805 | 1.865.062 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
146 | 5 | 279 | 147 | 194 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
349.146 | 337.634 | 339.281 | 356.325 | 312.976 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
11.633 | 2.115 | 2.552 | 3.337 | 2.941 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
23.419 | 23.338 | 23.294 | 23.222 | 22.933 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.553.328 | 2.629.869 | 2.686.931 | 2.764.071 | 2.807.768 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
282.858 | 287.283 | 288.819 | 290.685 | 291.475 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
557.057 | 611.485 | 646.343 | 689.474 | 720.469 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
345 | 345 | 330 | 330 | 330 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.642.587 | 1.684.285 | 1.703.006 | 1.733.658 | 1.743.282 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
70.482 | 46.471 | 48.433 | 49.925 | 52.212 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.597.007 | 1.582.428 | 1.539.064 | 1.502.140 | 1.473.547 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.597.007 | 1.582.428 | 1.539.064 | 1.502.140 | 1.473.547 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.840.000 | 1.840.000 | 1.840.000 | 1.840.000 | 1.840.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-41 | -41 | -41 | -41 | -41 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-309.003 | -397.837 | -429.043 | -479.804 | -496.068 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
29.909 | 29.909 | 29.909 | 29.909 | 29.909 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
15.236 | 89.579 | 77.384 | 91.198 | 78.875 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
94.971 | 94.971 | 86.587 | 85.931 | 85.931 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-79.735 | -5.393 | -9.203 | 5.267 | -7.055 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
20.906 | 20.819 | 20.855 | 20.878 | 20.872 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
10.444.994 | 10.388.537 | 10.282.532 | 9.953.535 | 10.575.364 |