• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.249,83 -1,38/-0,11%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.249,83   -1,38/-0,11%  |   HNX-INDEX   225,29   -0,03/-0,02%  |   UPCOM-INDEX   92,44   0,00/0,00%  |   VN30   1.309,18   +0,35/+0,03%  |   HNX30   482,13   +0,21/+0,04%
04 Tháng Mười Hai 2024 12:39:08 SA - Mở cửa
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (TMB : HNX)
Cập nhật ngày 03/12/2024
3:05:01 CH
64,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,50 (-0,76%)
Tham chiếu
65,40
Mở cửa
64,60
Cao nhất
65,00
Thấp nhất
64,50
Khối lượng
1.900
KLTB 10 ngày
3.390
Cao nhất 52 tuần
99,90
Thấp nhất 52 tuần
38,60

Thông báo khi giá đạt: 61 67 70 ...
GIỚI THIỆU
Công ty có truyền thống lâu năm hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh than, từ những năm 70 của thế kỷ trước, có hệ thống cơ sở vật chất rộng khắp miền Bắc, đảm bảo cung cấp than đến tận nơi người sử dụng ở từng huyện, xã trên phạm vi các tỉnh Miền Bắc. Công ty đã tạo dựng cho mình được thương hiệu và sự tín nhiệm của đối tác, bạn hàng trong nước. Trong những năm qua Công ty hoạt động ổn định, tập thể đoàn...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 973,50 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 15,00 triệu
Cổ phiếu tự do 4,83 triệu
EPS 16.902
P/E 3,84
Doanh thu (4 quý) 40550,56 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 251,37 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 7924,99 tỷ
ROE (4 quý) 39,11%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AAH  576.800 3,60 0,00%
BCB  0 0,70 0,00%
CLM  0 73,00 0,00%
CST  19.000 22,00 -0,45%
HLC  1.500 12,00 -1,64%
MDC  2.700 9,80 0,00%
MVB  0 19,70 0,00%
NBC  27.500 9,20 1,10%
THT  400 12,30 -0,81%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận