|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
51,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
49,00%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam
|
---
|
10.116.000
|
67,44%
|
30/06/2024
|
Vũ Hữu Long
|
---
|
15.000
|
0,10%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Minh Hải
|
Thành viên HĐQT
|
12.372
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Đặng Thị Hải Hà
|
Trưởng ban kiểm soát
|
11.916
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Đinh Công Nga
|
Thành viên HĐQT
|
11.826
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Ngô Thị Kim Dung
|
---
|
7.608
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Phạm Ngọc Bảo
|
Thành viên HĐQT
|
7.524
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Trần Minh Tâm
|
---
|
5.432
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Anh Toán
|
---
|
5.376
|
0,04%
|
31/12/2022
|
Phạm Văn Hảo
|
---
|
4.060
|
0,03%
|
31/12/2022
|
Ngô Quang Trung
|
Tổng giám đốc
|
3.582
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đức Vinh
|
Kế toán trưởng
|
3.000
|
0,02%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
---
|
1.434
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Cao Thị Nhung
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
1.200
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Bùi Thị Phương Thảo
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
1.200
|
0,01%
|
30/06/2022
|
|
|
|
|