|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
986.730 | 781.802 | 1.087.960 | 1.362.817 | 1.409.597 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.735 | 18.170 | 287.989 | 398.406 | 288.891 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.735 | 18.170 | 283.919 | 320.406 | 288.891 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 4.070 | 78.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.468 | 13.628 | 14.241 | 38.986 | 1 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.467 | 13.627 | 14.240 | 38.985 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
141.934 | 145.668 | 287.336 | 342.137 | 427.829 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
63.851 | 44.535 | 81.921 | 151.386 | 88.927 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
41.306 | 48.056 | 82.708 | 52.834 | 49.267 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
42.755 | 59.054 | 134.442 | 154.461 | 307.124 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.978 | -5.978 | -11.735 | -16.545 | -17.490 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
825.500 | 594.763 | 486.974 | 567.766 | 673.271 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
853.644 | 614.167 | 490.627 | 571.178 | 676.683 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-28.144 | -19.404 | -3.653 | -3.412 | -3.412 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.093 | 9.574 | 11.419 | 15.522 | 19.606 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.505 | 2.597 | 2.433 | 2.352 | 3.749 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.559 | 6.584 | 6.810 | 12.824 | 15.659 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
29 | 393 | 2.176 | 346 | 198 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
514.192 | 501.817 | 377.790 | 368.380 | 374.211 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
255 | 255 | 255 | 110 | 255 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
255 | 255 | 255 | 110 | 255 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
294.999 | 294.306 | 284.594 | 194.739 | 196.194 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
242.447 | 241.840 | 232.210 | 192.857 | 194.441 |
 | - Nguyên giá |
|
|
491.655 | 495.517 | 460.165 | 408.121 | 412.827 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-249.208 | -253.677 | -227.955 | -215.264 | -218.386 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
52.552 | 52.466 | 52.384 | 1.883 | 1.753 |
 | - Nguyên giá |
|
|
53.474 | 53.474 | 53.404 | 2.984 | 2.984 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-922 | -1.008 | -1.020 | -1.101 | -1.230 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | 85.031 | 84.562 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | 102.456 | 102.543 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -17.425 | -17.981 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.416 | 1.792 | 935 | 971 | 3.531 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.416 | 1.792 | 935 | 971 | 3.531 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
87.974 | 84.719 | 81.930 | 78.900 | 81.415 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
87.974 | 84.719 | 81.930 | 78.900 | 81.415 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
124.548 | 120.746 | 10.076 | 8.629 | 8.254 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.500.922 | 1.283.620 | 1.465.750 | 1.731.197 | 1.783.808 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.162.277 | 1.037.881 | 1.343.139 | 1.585.058 | 1.616.644 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.107.426 | 984.263 | 1.078.602 | 1.334.169 | 1.405.066 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
555.970 | 446.624 | 441.638 | 349.910 | 485.124 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
73.750 | 133.305 | 310.008 | 669.959 | 801.891 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
70.474 | 33.137 | 122.949 | 112.973 | 69.632 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
60.102 | 49.933 | 54.192 | 53.246 | 7.726 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.352 | 2.168 | 4.714 | 5.125 | 4.968 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.158 | 5.597 | 11.426 | 10.131 | 19.724 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
339.026 | 312.904 | 133.080 | 132.230 | 15.407 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
594 | 593 | 593 | 593 | 593 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
54.851 | 53.619 | 264.537 | 250.889 | 211.578 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | 18.003 | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
36.250 | 35.950 | 59.168 | 57.968 | 58.318 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
14.898 | 13.694 | 185.843 | 191.364 | 151.478 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3.703 | 3.975 | 1.522 | 1.556 | 1.781 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
338.645 | 245.738 | 122.611 | 146.139 | 167.164 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
338.645 | 245.738 | 122.611 | 146.139 | 167.164 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
372.877 | 372.877 | 372.877 | 372.877 | 372.877 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
361 | 361 | 361 | 361 | 361 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
483 | 483 | 483 | 483 | 483 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-8.681 | -8.681 | -8.681 | -8.681 | -8.681 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
17.289 | 17.289 | 17.289 | 17.289 | 17.289 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-46.085 | -138.940 | -259.703 | -236.209 | -215.178 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
52.723 | 52.723 | 55.737 | -269.980 | -269.980 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-98.808 | -191.663 | -315.440 | 33.771 | 54.802 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.400 | 2.349 | -15 | 19 | 13 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.500.922 | 1.283.620 | 1.465.750 | 1.731.197 | 1.783.808 |