|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.780.466 | 1.637.612 | 1.457.494 | 986.730 | 781.802 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
48.007 | 28.031 | 37.687 | 5.735 | 18.170 |
| 1. Tiền |
|
|
36.251 | 12.425 | 30.037 | 5.735 | 18.170 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
11.756 | 15.606 | 7.650 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.689 | 3.989 | 7.477 | 6.468 | 13.628 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.689 | 3.989 | 7.476 | 6.467 | 13.627 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
234.239 | 207.862 | 216.592 | 141.934 | 145.668 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
74.302 | 73.944 | 46.224 | 63.851 | 44.535 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
126.948 | 33.229 | 60.186 | 41.306 | 48.056 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
35.326 | 103.026 | 113.198 | 42.755 | 59.054 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.337 | -2.337 | -3.016 | -5.978 | -5.978 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.481.871 | 1.392.005 | 1.188.853 | 825.500 | 594.763 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.481.871 | 1.407.510 | 1.188.853 | 853.644 | 614.167 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -15.505 | | -28.144 | -19.404 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
13.659 | 5.726 | 6.886 | 7.093 | 9.574 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.388 | 4.134 | 3.713 | 3.505 | 2.597 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.230 | 1.487 | 3.169 | 3.559 | 6.584 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
41 | 105 | 3 | 29 | 393 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
514.846 | 533.057 | 520.328 | 514.192 | 501.817 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
100 | 110 | 255 | 255 | 255 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
100 | 110 | 255 | 255 | 255 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
298.010 | 302.191 | 299.707 | 294.999 | 294.306 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
245.174 | 249.450 | 247.060 | 242.447 | 241.840 |
| - Nguyên giá |
|
|
480.076 | 489.000 | 491.507 | 491.655 | 495.517 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-234.902 | -239.550 | -244.447 | -249.208 | -253.677 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
52.836 | 52.741 | 52.647 | 52.552 | 52.466 |
| - Nguyên giá |
|
|
53.474 | 53.474 | 53.474 | 53.474 | 53.474 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-638 | -733 | -827 | -922 | -1.008 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
18.014 | 18.082 | 1.876 | 6.416 | 1.792 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
18.014 | 18.082 | 1.876 | 6.416 | 1.792 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
66.120 | 81.009 | 90.428 | 87.974 | 84.719 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
66.120 | 81.009 | 90.428 | 87.974 | 84.719 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
132.601 | 131.665 | 128.062 | 124.548 | 120.746 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.295.311 | 2.170.669 | 1.977.822 | 1.500.922 | 1.283.620 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.858.514 | 1.734.148 | 1.540.061 | 1.162.277 | 1.037.881 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.738.304 | 1.547.328 | 1.405.203 | 1.107.426 | 984.263 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.420.091 | 1.262.182 | 1.129.988 | 555.970 | 446.624 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
197.976 | 165.424 | 146.390 | 73.750 | 133.305 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
80.172 | 56.329 | 55.153 | 70.474 | 33.137 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.001 | 32.839 | 54.878 | 60.102 | 49.933 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.430 | 5.295 | 3.409 | 2.352 | 2.168 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.826 | 5.470 | 2.726 | 5.158 | 5.597 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
25.435 | 19.438 | 12.058 | 339.026 | 312.904 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
374 | 350 | 599 | 594 | 593 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
120.210 | 186.821 | 134.859 | 54.851 | 53.619 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
67.197 | 62.277 | 28.971 | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
36.200 | 111.869 | 95.251 | 36.250 | 35.950 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
14.133 | 9.482 | 7.090 | 14.898 | 13.694 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.680 | 3.193 | 3.547 | 3.703 | 3.975 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
436.797 | 436.521 | 437.761 | 338.645 | 245.738 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
436.797 | 436.521 | 437.761 | 338.645 | 245.738 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
372.877 | 372.877 | 372.877 | 372.877 | 372.877 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
361 | 361 | 361 | 361 | 361 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
483 | 483 | 483 | 483 | 483 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-8.681 | -8.681 | -8.681 | -8.681 | -8.681 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16.807 | 16.807 | 17.289 | 17.289 | 17.289 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
52.475 | 52.274 | 52.998 | -46.085 | -138.940 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
50.774 | 50.786 | 52.723 | 52.723 | 52.723 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.702 | 1.488 | 275 | -98.808 | -191.663 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.475 | 2.401 | 2.433 | 2.400 | 2.349 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.295.311 | 2.170.669 | 1.977.822 | 1.500.922 | 1.283.620 |