• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.312,02 +2,65/+0,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:45:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.312,02   +2,65/+0,20%  |   HNX-INDEX   237,42   -0,92/-0,39%  |   UPCOM-INDEX   98,88   -0,58/-0,58%  |   VN30   1.367,06   +5,90/+0,43%  |   HNX30   498,53   -2,37/-0,47%
04 Tháng Ba 2025 1:49:57 CH - Mở cửa
CTCP Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam (TNA : UPCOM)
Cập nhật ngày 04/03/2025
1:45:00 CH
3,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
3,70
Mở cửa
3,70
Cao nhất
3,70
Thấp nhất
3,70
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
6,22
Thấp nhất 52 tuần
3,70
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.802.9051.783.3051.747.0361.754.8911.647.733
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
10.7336.6606.30810.2878.831
1. Tiền
9.8616.5606.20810.1878.731
2. Các khoản tương đương tiền
872100100100100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
52.57625.37621.20821.222 
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
52.57625.37621.20821.222 
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
615.892630.767605.131609.328546.530
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
564.950575.502534.455531.952506.295
2. Trả trước cho người bán
1.01096820.15436.487795
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
50.07854.47350.69741.06439.615
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-146-175-175-175-175
IV. Tổng hàng tồn kho
1.118.3051.115.8111.110.0121.109.7241.088.392
1. Hàng tồn kho
1.118.7171.116.2231.110.4251.110.1361.088.392
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-412-412-412-412 
V. Tài sản ngắn hạn khác
5.3994.6904.3774.3293.980
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
501251985344
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
4.0243.5663.4053.3933.063
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
873873873883873
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
523.014520.812516.952437.223433.067
I. Các khoản phải thu dài hạn
6.7966.7955.3735.3733.638
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
6.7966.7955.3735.3733.638
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
40.34839.66738.90238.27837.502
1. Tài sản cố định hữu hình
13.43312.75311.98811.36310.587
- Nguyên giá
51.43151.43148.55148.55147.916
- Giá trị hao mòn lũy kế
-37.998-38.678-36.564-37.188-37.329
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
26.91526.91526.91526.91526.915
- Nguyên giá
28.19528.19528.19528.19528.195
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.280-1.280-1.280-1.280-1.280
III. Bất động sản đầu tư
61.12860.08659.04458.00256.960
- Nguyên giá
106.202106.202106.202106.202106.202
- Giá trị hao mòn lũy kế
-45.074-46.116-47.158-48.200-49.242
IV. Tài sản dở dang dài hạn
   129129
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
   129129
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
409.868409.868409.868332.289332.289
1. Đầu tư vào công ty con
18.29818.29818.298  
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
194.393194.393194.393194.393194.393
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
120.496120.496120.496120.496120.496
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
76.68076.68076.68017.40017.400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
4.8744.3963.7653.1512.548
1. Chi phí trả trước dài hạn
4.8744.3963.7653.1512.548
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
2.325.9192.304.1162.263.9892.192.1142.080.801
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.744.2421.730.7071.709.2841.665.9211.579.737
I. Nợ ngắn hạn
1.732.0751.718.2451.697.2481.655.2681.569.857
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
568.954554.343547.987546.957507.567
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
912.723909.724856.121823.025685.163
4. Người mua trả tiền trước
37.01042.96443.43843.11095.208
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
5.9932.9434.6164.4974.902
6. Phải trả người lao động
4451.3791.5651.366196
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
17.32217.14734.79449.82070.907
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
1.108927637690963
11. Phải trả ngắn hạn khác
188.520188.818208.090185.803204.953
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
       
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
12.16712.46212.03610.6539.880
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
10.01910.31410.22510.1109.880
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2.1482.1481.811542 
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
581.677573.409554.705526.193501.063
I. Vốn chủ sở hữu
581.677573.409554.705526.193501.063
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
495.763495.763495.763495.763495.763
2. Thặng dư vốn cổ phần
4.0344.0344.0344.0344.034
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
-11.979-11.979-11.979-11.979-11.979
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
31.76331.76331.76331.76331.763
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
67.15059.01740.38912.021-12.983
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
65.02067.05066.48748.18948.189
- LNST chưa phân phối kỳ này
2.130-8.032-26.098-36.169-61.172
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
-5.054-5.189-5.266-5.409-5.536
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
2.325.9192.304.1162.263.9892.192.1142.080.801
Không có báo cáo nào.