|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.802.905 | 1.783.305 | 1.747.036 | 1.754.891 | 1.647.733 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.733 | 6.660 | 6.308 | 10.287 | 8.831 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.861 | 6.560 | 6.208 | 10.187 | 8.731 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
872 | 100 | 100 | 100 | 100 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
52.576 | 25.376 | 21.208 | 21.222 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
52.576 | 25.376 | 21.208 | 21.222 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
615.892 | 630.767 | 605.131 | 609.328 | 546.530 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
564.950 | 575.502 | 534.455 | 531.952 | 506.295 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.010 | 968 | 20.154 | 36.487 | 795 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
50.078 | 54.473 | 50.697 | 41.064 | 39.615 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-146 | -175 | -175 | -175 | -175 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.118.305 | 1.115.811 | 1.110.012 | 1.109.724 | 1.088.392 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.118.717 | 1.116.223 | 1.110.425 | 1.110.136 | 1.088.392 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-412 | -412 | -412 | -412 | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.399 | 4.690 | 4.377 | 4.329 | 3.980 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
501 | 251 | 98 | 53 | 44 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.024 | 3.566 | 3.405 | 3.393 | 3.063 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
873 | 873 | 873 | 883 | 873 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
523.014 | 520.812 | 516.952 | 437.223 | 433.067 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.796 | 6.795 | 5.373 | 5.373 | 3.638 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.796 | 6.795 | 5.373 | 5.373 | 3.638 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
40.348 | 39.667 | 38.902 | 38.278 | 37.502 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.433 | 12.753 | 11.988 | 11.363 | 10.587 |
 | - Nguyên giá |
|
|
51.431 | 51.431 | 48.551 | 48.551 | 47.916 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-37.998 | -38.678 | -36.564 | -37.188 | -37.329 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
26.915 | 26.915 | 26.915 | 26.915 | 26.915 |
 | - Nguyên giá |
|
|
28.195 | 28.195 | 28.195 | 28.195 | 28.195 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.280 | -1.280 | -1.280 | -1.280 | -1.280 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
61.128 | 60.086 | 59.044 | 58.002 | 56.960 |
 | - Nguyên giá |
|
|
106.202 | 106.202 | 106.202 | 106.202 | 106.202 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-45.074 | -46.116 | -47.158 | -48.200 | -49.242 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 129 | 129 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 129 | 129 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
409.868 | 409.868 | 409.868 | 332.289 | 332.289 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
18.298 | 18.298 | 18.298 | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
194.393 | 194.393 | 194.393 | 194.393 | 194.393 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
120.496 | 120.496 | 120.496 | 120.496 | 120.496 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
76.680 | 76.680 | 76.680 | 17.400 | 17.400 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.874 | 4.396 | 3.765 | 3.151 | 2.548 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.874 | 4.396 | 3.765 | 3.151 | 2.548 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.325.919 | 2.304.116 | 2.263.989 | 2.192.114 | 2.080.801 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.744.242 | 1.730.707 | 1.709.284 | 1.665.921 | 1.579.737 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.732.075 | 1.718.245 | 1.697.248 | 1.655.268 | 1.569.857 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
568.954 | 554.343 | 547.987 | 546.957 | 507.567 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
912.723 | 909.724 | 856.121 | 823.025 | 685.163 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
37.010 | 42.964 | 43.438 | 43.110 | 95.208 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.993 | 2.943 | 4.616 | 4.497 | 4.902 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
445 | 1.379 | 1.565 | 1.366 | 196 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
17.322 | 17.147 | 34.794 | 49.820 | 70.907 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.108 | 927 | 637 | 690 | 963 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
188.520 | 188.818 | 208.090 | 185.803 | 204.953 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
12.167 | 12.462 | 12.036 | 10.653 | 9.880 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10.019 | 10.314 | 10.225 | 10.110 | 9.880 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.148 | 2.148 | 1.811 | 542 | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
581.677 | 573.409 | 554.705 | 526.193 | 501.063 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
581.677 | 573.409 | 554.705 | 526.193 | 501.063 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
495.763 | 495.763 | 495.763 | 495.763 | 495.763 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.034 | 4.034 | 4.034 | 4.034 | 4.034 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-11.979 | -11.979 | -11.979 | -11.979 | -11.979 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
31.763 | 31.763 | 31.763 | 31.763 | 31.763 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
67.150 | 59.017 | 40.389 | 12.021 | -12.983 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
65.020 | 67.050 | 66.487 | 48.189 | 48.189 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.130 | -8.032 | -26.098 | -36.169 | -61.172 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
-5.054 | -5.189 | -5.266 | -5.409 | -5.536 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.325.919 | 2.304.116 | 2.263.989 | 2.192.114 | 2.080.801 |