|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.262.438 | 2.329.577 | 1.802.905 | 1.783.305 | 1.747.036 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
134.998 | 85.632 | 10.733 | 6.660 | 6.308 |
| 1. Tiền |
|
|
82.863 | 32.246 | 9.861 | 6.560 | 6.208 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
52.135 | 53.385 | 872 | 100 | 100 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
117.265 | 117.265 | 52.576 | 25.376 | 21.208 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
117.265 | 117.265 | 52.576 | 25.376 | 21.208 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
908.504 | 1.018.053 | 615.892 | 630.767 | 605.131 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
859.630 | 967.406 | 564.950 | 575.502 | 534.455 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.584 | 1.378 | 1.010 | 968 | 20.154 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
47.436 | 49.414 | 50.078 | 54.473 | 50.697 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-146 | -146 | -146 | -175 | -175 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.094.416 | 1.102.963 | 1.118.305 | 1.115.811 | 1.110.012 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.094.698 | 1.103.113 | 1.118.717 | 1.116.223 | 1.110.425 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-282 | -149 | -412 | -412 | -412 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.255 | 5.663 | 5.399 | 4.690 | 4.377 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.101 | 1.297 | 501 | 251 | 98 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.280 | 3.492 | 4.024 | 3.566 | 3.405 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
874 | 874 | 873 | 873 | 873 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
502.010 | 499.661 | 523.014 | 520.812 | 516.952 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.113 | 6.104 | 6.796 | 6.795 | 5.373 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.113 | 6.104 | 6.796 | 6.795 | 5.373 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
42.009 | 41.129 | 40.348 | 39.667 | 38.902 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.982 | 14.214 | 13.433 | 12.753 | 11.988 |
| - Nguyên giá |
|
|
52.392 | 51.493 | 51.431 | 51.431 | 48.551 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-37.410 | -37.279 | -37.998 | -38.678 | -36.564 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
113 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
2.026 | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.914 | | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
26.915 | 26.915 | 26.915 | 26.915 | 26.915 |
| - Nguyên giá |
|
|
28.195 | 28.195 | 28.195 | 28.195 | 28.195 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.280 | -1.280 | -1.280 | -1.280 | -1.280 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
63.212 | 62.170 | 61.128 | 60.086 | 59.044 |
| - Nguyên giá |
|
|
106.202 | 106.202 | 106.202 | 106.202 | 106.202 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.990 | -44.032 | -45.074 | -46.116 | -47.158 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
388.239 | 388.239 | 409.868 | 409.868 | 409.868 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | 18.298 | 18.298 | 18.298 |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
191.063 | 191.063 | 194.393 | 194.393 | 194.393 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
120.496 | 120.496 | 120.496 | 120.496 | 120.496 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
76.680 | 76.680 | 76.680 | 76.680 | 76.680 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.437 | 2.019 | 4.874 | 4.396 | 3.765 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.437 | 2.019 | 4.874 | 4.396 | 3.765 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.764.448 | 2.829.238 | 2.325.919 | 2.304.116 | 2.263.989 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.171.889 | 2.234.678 | 1.744.242 | 1.730.707 | 1.709.284 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.142.490 | 2.217.961 | 1.732.075 | 1.718.245 | 1.697.248 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.125.945 | 1.068.702 | 568.954 | 554.343 | 547.987 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
750.693 | 854.264 | 912.723 | 909.724 | 856.121 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
38.308 | 37.370 | 37.010 | 42.964 | 43.438 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.193 | 4.470 | 5.993 | 2.943 | 4.616 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.766 | 1.689 | 445 | 1.379 | 1.565 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.796 | 923 | 17.322 | 17.147 | 34.794 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
408 | 1.036 | 1.108 | 927 | 637 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
208.380 | 249.507 | 188.520 | 188.818 | 208.090 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
29.399 | 16.716 | 12.167 | 12.462 | 12.036 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
26.975 | 14.292 | 10.019 | 10.314 | 10.225 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.424 | 2.424 | 2.148 | 2.148 | 1.811 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
592.559 | 594.560 | 581.677 | 573.409 | 554.705 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
592.559 | 594.560 | 581.677 | 573.409 | 554.705 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
495.763 | 495.763 | 495.763 | 495.763 | 495.763 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.034 | 4.034 | 4.034 | 4.034 | 4.034 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-11.979 | -11.979 | -11.979 | -11.979 | -11.979 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
31.763 | 31.763 | 31.763 | 31.763 | 31.763 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
77.822 | 80.428 | 67.150 | 59.017 | 40.389 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
72.083 | 72.083 | 65.020 | 67.050 | 66.487 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.739 | 8.345 | 2.130 | -8.032 | -26.098 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
-4.844 | -5.449 | -5.054 | -5.189 | -5.266 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.764.448 | 2.829.238 | 2.325.919 | 2.304.116 | 2.263.989 |