|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
2,16%
|
Sở hữu khác
|
97,84%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Quang Hòa
|
Chủ tịch HĐQT
|
8.559.569
|
17,27%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Trần Thảo Nguyên
|
---
|
7.905.515
|
15,95%
|
29/08/2024
|
Nguyễn Trần Thảo Hương
|
---
|
3.960.159
|
7,99%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Hiền
|
---
|
3.121.956
|
6,30%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Phương Vũ
|
---
|
2.340.069
|
4,72%
|
22/02/2022
|
Lê Thị Hoài Hương
|
---
|
1.699.000
|
3,43%
|
31/12/2020
|
Lê Đức Hiếu
|
---
|
1.639.375
|
3,31%
|
13/01/2020
|
Mutual Fund Populus
|
---
|
1.609.813
|
4,05%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thị Hiền
|
---
|
1.536.910
|
3,10%
|
22/01/2020
|
Phạm Hoàng Minh
|
---
|
1.325.355
|
3,34%
|
15/11/2019
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
642.862
|
1,62%
|
29/05/2019
|
Vương Quang Diệu
|
---
|
630.102
|
1,27%
|
30/06/2023
|
CTCP Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam
|
---
|
344.954
|
0,70%
|
31/12/2023
|
Lê Ngọc Đào
|
---
|
258.465
|
0,52%
|
30/06/2022
|
Trịnh Lan Xuân
|
Đại diện công bố thông tin
|
176.000
|
0,36%
|
20/09/2024
|
Phạm Viết Đạt
|
---
|
100.500
|
0,20%
|
14/05/2024
|
Hồ Văn Tuyên
|
Thành viên HĐQT
|
55.200
|
0,11%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Đăng Thơ
|
---
|
35.828
|
0,09%
|
31/12/2018
|
Trần Duy Kiều
|
---
|
30.000
|
0,06%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Minh Thư
|
Thành viên HĐQT
|
2.000
|
0,00%
|
12/09/2024
|
Vương Quang Hào
|
---
|
9
|
0,00%
|
16/11/2020
|
|
|
|
|