|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.930.422 | 2.311.453 | 2.620.002 | 2.862.183 | 3.546.537 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
208.067 | 258.824 | 644.563 | 234.460 | 268.236 |
 | 1. Tiền |
|
|
14.570 | 65.111 | 250.635 | 29.460 | 63.236 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
193.497 | 193.713 | 393.928 | 205.000 | 205.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
45.000 | 45.000 | 60.000 | 260.000 | 260.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
45.000 | 45.000 | 60.000 | 260.000 | 260.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.122.273 | 912.408 | 740.189 | 667.819 | 1.265.532 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.069.486 | 852.574 | 690.550 | 619.639 | 1.233.989 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.629 | 4.319 | 2.843 | 11.141 | 7.931 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
51.807 | 60.156 | 51.438 | 41.681 | 39.948 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.650 | -4.641 | -4.641 | -4.641 | -16.337 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.343.867 | 896.129 | 1.060.420 | 1.541.507 | 1.557.031 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.361.332 | 914.659 | 1.087.515 | 1.558.711 | 1.580.493 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-17.465 | -18.530 | -27.096 | -17.204 | -23.463 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
211.215 | 199.091 | 114.830 | 158.397 | 195.739 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
26.427 | 22.158 | 26.981 | 31.525 | 28.386 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
169.291 | 158.706 | 70.270 | 117.172 | 159.500 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
15.497 | 18.227 | 17.579 | 9.700 | 7.852 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.963.999 | 2.945.246 | 3.192.433 | 3.289.777 | 3.254.579 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.681 | 10.681 | 10.681 | 10.681 | 10.681 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.681 | 10.681 | 10.681 | 10.681 | 10.681 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.089.229 | 2.082.521 | 2.077.735 | 2.094.594 | 2.422.477 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.930.519 | 1.924.564 | 1.921.410 | 1.932.356 | 2.220.019 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.348.964 | 3.396.949 | 3.438.007 | 3.501.941 | 3.808.475 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.418.446 | -1.472.385 | -1.516.598 | -1.569.585 | -1.588.456 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
158.711 | 157.956 | 156.325 | 162.239 | 202.459 |
 | - Nguyên giá |
|
|
196.982 | 197.892 | 197.885 | 205.176 | 247.843 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-38.271 | -39.936 | -41.560 | -42.938 | -45.384 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
310.543 | 306.017 | 300.199 | 298.548 | 306.484 |
 | - Nguyên giá |
|
|
318.202 | 314.623 | 310.085 | 310.085 | 319.077 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.658 | -8.606 | -9.887 | -11.537 | -12.593 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
265.750 | 271.582 | 458.723 | 565.236 | 234.069 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
265.750 | 271.582 | 458.723 | 565.236 | 234.069 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
140.000 | 140.000 | 140.000 | 140.029 | 140.029 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
140.788 | 140.788 | 140.788 | 140.818 | 140.818 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-788 | -788 | -788 | -788 | -788 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
147.796 | 134.446 | 205.096 | 180.689 | 140.838 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
146.677 | 124.387 | 187.536 | 179.193 | 138.969 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.119 | 1.119 | 1.119 | 1.495 | 1.870 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 8.940 | 16.441 | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.894.421 | 5.256.698 | 5.812.435 | 6.151.960 | 6.801.116 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.088.874 | 3.389.083 | 3.919.108 | 4.265.260 | 4.966.322 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.295.059 | 2.569.780 | 2.745.629 | 2.944.564 | 3.941.930 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.190.465 | 1.705.746 | 1.606.743 | 1.926.795 | 2.762.883 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
872.162 | 495.906 | 776.663 | 788.311 | 761.768 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.381 | 31.136 | 7.329 | 38.466 | 7.368 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
28.872 | 54.482 | 31.551 | 18.149 | 50.687 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
99.791 | 197.671 | 256.936 | 120.299 | 234.041 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
27.639 | 17.695 | 21.394 | 14.571 | 20.883 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.822 | 1.751 | 1.947 | 2.136 | 2.929 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
26.368 | 26.457 | 16.035 | 15.084 | 14.980 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
169 | 169 | 360 | 430 | 450 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
42.389 | 38.767 | 26.669 | 20.323 | 85.942 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
793.815 | 819.303 | 1.173.480 | 1.320.696 | 1.024.392 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
726.740 | 747.711 | 1.093.122 | 1.229.848 | 918.316 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
67.075 | 71.592 | 80.358 | 90.848 | 106.076 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.805.547 | 1.867.615 | 1.893.327 | 1.886.700 | 1.834.794 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.805.547 | 1.867.615 | 1.893.327 | 1.886.700 | 1.834.794 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.135.230 | 1.226.012 | 1.226.012 | 1.226.012 | 1.226.012 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
40.989 | 40.989 | 40.989 | 40.989 | 40.989 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
55 | 55 | 55 | 55 | 55 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
290.776 | 290.776 | 290.776 | 290.776 | 290.776 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
112.265 | 112.265 | 112.265 | 112.265 | 112.265 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
226.231 | 197.518 | 223.229 | 216.602 | 164.697 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
96.363 | 5.581 | 5.581 | 173.283 | 3.566 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
129.869 | 191.937 | 217.648 | 43.319 | 161.131 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.894.421 | 5.256.698 | 5.812.435 | 6.151.960 | 6.801.116 |