|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.401.156 | 2.124.806 | 2.615.182 | 2.930.422 | 2.311.453 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
465.519 | 298.755 | 251.094 | 208.067 | 258.824 |
| 1. Tiền |
|
|
183.926 | 60.456 | 27.826 | 14.570 | 65.111 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
281.593 | 238.299 | 223.268 | 193.497 | 193.713 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 15.000 | 45.000 | 45.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 15.000 | 45.000 | 45.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
913.246 | 790.369 | 782.840 | 1.122.273 | 912.408 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
794.778 | 701.723 | 620.575 | 1.069.486 | 852.574 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
24.423 | 11.522 | 7.379 | 5.629 | 4.319 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4.500 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
89.837 | 77.765 | 155.528 | 51.807 | 60.156 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-292 | -641 | -641 | -4.650 | -4.641 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
839.268 | 888.214 | 1.390.318 | 1.343.867 | 896.129 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
853.847 | 903.269 | 1.404.928 | 1.361.332 | 914.659 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-14.579 | -15.055 | -14.609 | -17.465 | -18.530 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
183.124 | 147.468 | 175.930 | 211.215 | 199.091 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
21.784 | 25.415 | 25.676 | 26.427 | 22.158 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
152.165 | 110.787 | 140.842 | 169.291 | 158.706 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9.174 | 11.266 | 9.412 | 15.497 | 18.227 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.988.644 | 3.126.581 | 2.960.026 | 2.963.999 | 2.945.246 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.681 | 10.681 | 10.681 | 10.681 | 10.681 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.681 | 10.681 | 10.681 | 10.681 | 10.681 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.183.936 | 2.193.000 | 2.169.527 | 2.089.229 | 2.082.521 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.037.637 | 2.031.060 | 1.988.418 | 1.930.519 | 1.924.564 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.338.556 | 3.386.408 | 3.397.971 | 3.348.964 | 3.396.949 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.300.919 | -1.355.348 | -1.409.553 | -1.418.446 | -1.472.385 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
146.299 | 161.940 | 181.109 | 158.711 | 157.956 |
| - Nguyên giá |
|
|
179.043 | 196.752 | 214.259 | 196.982 | 197.892 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.745 | -34.812 | -33.150 | -38.271 | -39.936 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
292.763 | 324.998 | 378.861 | 310.543 | 306.017 |
| - Nguyên giá |
|
|
295.971 | 329.742 | 385.753 | 318.202 | 314.623 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.208 | -4.744 | -6.892 | -7.658 | -8.606 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
383.693 | 432.752 | 289.368 | 265.750 | 271.582 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
383.693 | 432.752 | 289.368 | 265.750 | 271.582 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | 140.000 | 140.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.189 | 1.189 | | 140.788 | 140.788 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.189 | -1.189 | | -788 | -788 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
117.571 | 165.151 | 111.589 | 147.796 | 134.446 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
107.278 | 123.325 | 109.174 | 146.677 | 124.387 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
370 | 370 | 2.415 | 1.119 | 1.119 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
9.923 | 41.456 | | | 8.940 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.389.800 | 5.251.387 | 5.575.208 | 5.894.421 | 5.256.698 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.603.496 | 3.390.243 | 3.719.785 | 4.088.874 | 3.389.083 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.816.836 | 2.556.260 | 2.864.192 | 3.295.059 | 2.569.780 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.890.287 | 1.819.049 | 1.961.324 | 2.190.465 | 1.705.746 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
619.002 | 477.440 | 683.548 | 872.162 | 495.906 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
47.497 | 19.025 | 23.185 | 4.381 | 31.136 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
36.447 | 24.190 | 14.885 | 28.872 | 54.482 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
81.054 | 82.243 | 80.890 | 99.791 | 197.671 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
57.327 | 54.506 | 23.006 | 27.639 | 17.695 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.403 | 3.890 | 4.112 | 2.822 | 1.751 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
20.234 | 22.753 | 23.360 | 26.368 | 26.457 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
38 | 38 | 38 | 169 | 169 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
59.548 | 53.128 | 49.845 | 42.389 | 38.767 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
786.660 | 833.982 | 855.593 | 793.815 | 819.303 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 3.583 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
785.822 | 821.508 | 845.913 | 726.740 | 747.711 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
838 | 12.474 | 6.097 | 67.075 | 71.592 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.786.304 | 1.861.145 | 1.855.423 | 1.805.547 | 1.867.615 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.786.304 | 1.861.145 | 1.855.423 | 1.805.547 | 1.867.615 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.178.080 | 1.135.230 | 1.135.230 | 1.135.230 | 1.226.012 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
40.989 | 40.989 | 40.989 | 40.989 | 40.989 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
55 | 55 | 55 | 55 | 55 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
270.776 | 270.776 | 270.776 | 290.776 | 290.776 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
102.265 | 102.265 | 102.265 | 112.265 | 112.265 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
170.470 | 178.471 | 173.837 | 226.231 | 197.518 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
654 | 654 | 131.517 | 96.363 | 5.581 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
169.817 | 177.817 | 42.319 | 129.869 | 191.937 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
23.668 | 133.358 | 132.271 | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.389.800 | 5.251.387 | 5.575.208 | 5.894.421 | 5.256.698 |