• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.508,50 +13,29/+0,89%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:24:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.508,50   +13,29/+0,89%  |   HNX-INDEX   266,49   +1,56/+0,59%  |   UPCOM-INDEX   107,00   +0,54/+0,51%  |   VN30   1.624,79   +10,68/+0,66%  |   HNX30   571,72   +1,99/+0,35%
04 Tháng Tám 2025 10:29:20 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Thành Nam (TNI : HOSE)
Cập nhật ngày 04/08/2025
10:24:28 SA
2,78 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,06 (+2,21%)
Tham chiếu
2,72
Mở cửa
2,72
Cao nhất
2,78
Thấp nhất
2,70
Khối lượng
39.600
KLTB 10 ngày
392.800
Cao nhất 52 tuần
2,85
Thấp nhất 52 tuần
1,73
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
589.016576.718634.298441.088485.445
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
10.3018.7147.3059.73020.356
1. Tiền
10.3018.7147.3059.73020.356
2. Các khoản tương đương tiền
       
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
9.80310.054176.0079.0989.098
1. Chứng khoán kinh doanh
    9.098
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
9.80310.054176.0079.098 
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
276.935270.659225.275173.749172.945
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
236.796222.271226.079156.123189.818
2. Trả trước cho người bán
82.64865.6267.7745.0841.170
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
4.29229.56338.22259.34228.759
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-46.801-46.801-46.801-46.801-46.801
IV. Tổng hàng tồn kho
281.046286.890217.341240.044274.072
1. Hàng tồn kho
284.587286.890217.341240.044274.072
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-3.541    
V. Tài sản ngắn hạn khác
10.9324028.3718.4678.973
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
6754026008771.006
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
10.179 7.7717.5897.959
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
   18
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
77    
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
297.080294.542296.382293.051359.894
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
       
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
90.53289.53593.42192.04689.986
1. Tài sản cố định hữu hình
90.51689.50593.40992.03589.976
- Nguyên giá
129.067130.119136.083136.852134.426
- Giá trị hao mòn lũy kế
-38.552-40.614-42.674-44.817-44.450
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
1629121110
- Nguyên giá
1.1461.1461.1461.1461.146
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.129-1.116-1.133-1.134-1.135
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
137  108343
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
137  108 
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
    343
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
200.935199.668197.811195.929264.071
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
200.935199.668197.811195.929264.071
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
       
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
276293258230294
1. Chi phí trả trước dài hạn
276293258230294
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
5.2005.046 4.7375.200
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
886.096871.260930.680734.138845.339
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
363.562342.473427.459236.306341.180
I. Nợ ngắn hạn
341.395322.668409.748216.319323.733
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
276.628279.009293.101122.689170.989
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
44.65832.93793.06477.271105.218
4. Người mua trả tiền trước
5.3255.325 362121
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
11.7232.65016.24413.98713.969
6. Phải trả người lao động
374415425386451
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
1.0993201.192214888
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
    2
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
       
11. Phải trả ngắn hạn khác
2326564.3675530.738
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
1.3561.3561.3561.3561.356
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
22.16819.80517.71119.98717.447
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
102    
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
21.97919.71817.45719.80617.391
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
878725418156
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
522.534528.787503.220497.832504.159
I. Vốn chủ sở hữu
522.534528.787503.220497.832504.159
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
525.000525.000525.000525.000525.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3.8113.8113.8113.8113.811
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
4.1804.1804.1804.1804.180
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
-16.733-10.582-35.862-41.179-34.829
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
-7.691-7.691-8.151-35.857-36.076
- LNST chưa phân phối kỳ này
-9.042-2.891-27.712-5.3221.247
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
6.2756.3776.0916.0195.996
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
886.096871.260930.680734.138845.339
Không có báo cáo nào.