|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
619.380 | 610.455 | 582.598 | 589.016 | 576.718 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.476 | 9.513 | 1.833 | 10.301 | 8.714 |
| 1. Tiền |
|
|
7.476 | 9.513 | 1.833 | 10.301 | 8.714 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9.222 | 9.342 | 9.513 | 9.803 | 10.054 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9.222 | 9.342 | 9.513 | 9.803 | 10.054 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
359.909 | 298.350 | 281.011 | 276.935 | 270.659 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
337.646 | 256.290 | 245.249 | 236.796 | 222.271 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
37.131 | 74.193 | 77.716 | 82.648 | 65.626 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
38.823 | 14.668 | 12.101 | 4.292 | 29.563 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-53.692 | -46.801 | -54.055 | -46.801 | -46.801 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
232.763 | 282.529 | 289.717 | 281.046 | 286.890 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
233.018 | 282.529 | 289.717 | 284.587 | 286.890 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-254 | | | -3.541 | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.011 | 10.721 | 524 | 10.932 | 402 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
453 | 583 | 524 | 675 | 402 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.558 | 10.138 | | 10.179 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | 77 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
313.295 | 309.633 | 300.497 | 297.080 | 294.542 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
95.562 | 94.171 | 92.005 | 90.532 | 89.535 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
95.422 | 94.073 | 91.947 | 90.516 | 89.505 |
| - Nguyên giá |
|
|
125.136 | 128.482 | 128.482 | 129.067 | 130.119 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29.713 | -34.409 | -36.535 | -38.552 | -40.614 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
140 | 99 | 57 | 16 | 29 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.146 | 1.146 | 1.146 | 1.146 | 1.146 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.006 | -1.047 | -1.088 | -1.129 | -1.116 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.722 | | 239 | 137 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1.722 | | 239 | 137 | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
210.000 | 209.566 | 202.571 | 200.935 | 199.668 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
210.000 | 210.000 | 202.571 | 200.935 | 199.668 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -434 | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
348 | 386 | 328 | 276 | 293 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
348 | 386 | 328 | 276 | 293 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
5.664 | 5.509 | 5.355 | 5.200 | 5.046 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
932.676 | 920.088 | 5.355 | 886.096 | 871.260 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
421.953 | 383.054 | 360.654 | 363.562 | 342.473 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
393.192 | 356.554 | 336.327 | 341.395 | 322.668 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
257.610 | 263.380 | 277.530 | 276.628 | 279.009 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
87.803 | 62.374 | 46.717 | 44.658 | 32.937 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
527 | 2.305 | | 5.325 | 5.325 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
33.262 | 26.089 | 4.751 | 11.723 | 2.650 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
409 | 384 | 365 | 374 | 415 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
196 | 661 | | 1.099 | 320 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.027 | 5 | 5.607 | 232 | 656 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.356 | 1.356 | 1.356 | 1.356 | 1.356 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
28.761 | 26.500 | 24.326 | 22.168 | 19.805 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 102 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
28.761 | 26.500 | 24.239 | 21.979 | 19.718 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 87 | 87 | 87 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
510.723 | 537.033 | 522.442 | 522.534 | 528.787 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
510.723 | 537.033 | 522.442 | 522.534 | 528.787 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
525.000 | 525.000 | 525.000 | 525.000 | 525.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.811 | 3.811 | 3.811 | 3.811 | 3.811 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.180 | 4.180 | 4.180 | 4.180 | 4.180 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-28.356 | -2.060 | -16.712 | -16.733 | -10.582 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-7.941 | -7.950 | -7.691 | -7.691 | -7.691 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-20.415 | 5.890 | -9.021 | -9.042 | -2.891 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
6.087 | 6.102 | 6.162 | 6.275 | 6.377 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
932.676 | 920.088 | 883.096 | 886.096 | 871.260 |