|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
576.718 | 634.298 | 441.088 | 485.557 | 466.444 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.714 | 7.305 | 9.730 | 21.077 | 18.049 |
 | 1. Tiền |
|
|
8.714 | 7.305 | 9.730 | 21.077 | 11.049 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 7.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.054 | 176.007 | 9.098 | 9.170 | 9.231 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.054 | 176.007 | 9.098 | 9.170 | 9.231 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
270.659 | 225.275 | 173.749 | 172.534 | 194.294 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
222.271 | 226.079 | 156.123 | 189.692 | 216.314 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
65.626 | 7.774 | 5.084 | 886 | 805 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
29.563 | 38.222 | 59.342 | 28.756 | 23.975 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-46.801 | -46.801 | -46.801 | -46.801 | -46.801 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
286.890 | 217.341 | 240.044 | 274.072 | 236.791 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
286.890 | 217.341 | 240.044 | 274.072 | 236.791 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
402 | 8.371 | 8.467 | 8.706 | 8.078 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
402 | 600 | 877 | 1.006 | 1.155 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 7.771 | 7.589 | 7.692 | 6.923 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 1 | 8 | 1 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
294.542 | 296.382 | 293.051 | 358.078 | 355.717 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
89.535 | 93.421 | 92.046 | 89.986 | 88.105 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
89.505 | 93.409 | 92.035 | 89.976 | 88.096 |
 | - Nguyên giá |
|
|
130.119 | 136.083 | 136.852 | 136.928 | 137.187 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40.614 | -42.674 | -44.817 | -46.953 | -49.091 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
29 | 12 | 11 | 10 | 9 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.146 | 1.146 | 1.146 | 1.146 | 1.146 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.116 | -1.133 | -1.134 | -1.135 | -1.136 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 108 | 343 | 1.470 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | 108 | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 343 | 1.470 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
199.668 | 197.811 | 195.929 | 262.873 | 261.067 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
199.668 | 197.811 | 195.929 | 262.873 | 261.067 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
293 | 258 | 230 | 294 | 646 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
293 | 258 | 230 | 294 | 646 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
5.046 | | 4.737 | 4.583 | 4.428 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
871.260 | 930.680 | 734.138 | 843.636 | 822.160 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
342.473 | 427.459 | 236.306 | 341.572 | 323.390 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
322.668 | 409.748 | 216.319 | 323.723 | 298.754 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
279.009 | 293.101 | 122.689 | 170.983 | 172.195 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
32.937 | 93.064 | 77.271 | 105.225 | 105.773 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.325 | | 362 | 167 | 2.338 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.650 | 16.244 | 13.987 | 13.935 | 15.236 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
415 | 425 | 386 | 451 | 517 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
320 | 1.192 | 214 | 865 | 773 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 2 | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
656 | 4.367 | 55 | 30.738 | 566 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.356 | 1.356 | 1.356 | 1.356 | 1.356 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
19.805 | 17.711 | 19.987 | 17.849 | 24.637 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
19.718 | 17.457 | 19.806 | 17.398 | 24.033 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
87 | 254 | 181 | 451 | 604 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
528.787 | 503.220 | 497.832 | 502.063 | 498.770 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
528.787 | 503.220 | 497.832 | 502.063 | 498.770 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
525.000 | 525.000 | 525.000 | 525.000 | 525.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.811 | 3.811 | 3.811 | 3.811 | 3.811 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.180 | 4.180 | 4.180 | 4.180 | 4.180 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-10.582 | -35.862 | -41.179 | -37.029 | -40.357 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-7.691 | -8.151 | -35.857 | -35.822 | -35.822 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.891 | -27.712 | -5.322 | -1.206 | -4.535 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
6.377 | 6.091 | 6.019 | 6.100 | 6.135 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
871.260 | 930.680 | 734.138 | 843.636 | 822.160 |