|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
589.016 | 576.718 | 634.298 | 441.088 | 485.445 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.301 | 8.714 | 7.305 | 9.730 | 20.356 |
 | 1. Tiền |
|
|
10.301 | 8.714 | 7.305 | 9.730 | 20.356 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9.803 | 10.054 | 176.007 | 9.098 | 9.098 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | 9.098 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9.803 | 10.054 | 176.007 | 9.098 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
276.935 | 270.659 | 225.275 | 173.749 | 172.945 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
236.796 | 222.271 | 226.079 | 156.123 | 189.818 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
82.648 | 65.626 | 7.774 | 5.084 | 1.170 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.292 | 29.563 | 38.222 | 59.342 | 28.759 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-46.801 | -46.801 | -46.801 | -46.801 | -46.801 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
281.046 | 286.890 | 217.341 | 240.044 | 274.072 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
284.587 | 286.890 | 217.341 | 240.044 | 274.072 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.541 | | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.932 | 402 | 8.371 | 8.467 | 8.973 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
675 | 402 | 600 | 877 | 1.006 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
10.179 | | 7.771 | 7.589 | 7.959 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 1 | 8 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
77 | | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
297.080 | 294.542 | 296.382 | 293.051 | 359.894 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
90.532 | 89.535 | 93.421 | 92.046 | 89.986 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
90.516 | 89.505 | 93.409 | 92.035 | 89.976 |
 | - Nguyên giá |
|
|
129.067 | 130.119 | 136.083 | 136.852 | 134.426 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-38.552 | -40.614 | -42.674 | -44.817 | -44.450 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
16 | 29 | 12 | 11 | 10 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.146 | 1.146 | 1.146 | 1.146 | 1.146 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.129 | -1.116 | -1.133 | -1.134 | -1.135 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
137 | | | 108 | 343 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
137 | | | 108 | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 343 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
200.935 | 199.668 | 197.811 | 195.929 | 264.071 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
200.935 | 199.668 | 197.811 | 195.929 | 264.071 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
276 | 293 | 258 | 230 | 294 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
276 | 293 | 258 | 230 | 294 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
5.200 | 5.046 | | 4.737 | 5.200 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
886.096 | 871.260 | 930.680 | 734.138 | 845.339 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
363.562 | 342.473 | 427.459 | 236.306 | 341.180 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
341.395 | 322.668 | 409.748 | 216.319 | 323.733 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
276.628 | 279.009 | 293.101 | 122.689 | 170.989 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
44.658 | 32.937 | 93.064 | 77.271 | 105.218 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.325 | 5.325 | | 362 | 121 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.723 | 2.650 | 16.244 | 13.987 | 13.969 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
374 | 415 | 425 | 386 | 451 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.099 | 320 | 1.192 | 214 | 888 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 2 |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
232 | 656 | 4.367 | 55 | 30.738 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.356 | 1.356 | 1.356 | 1.356 | 1.356 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
22.168 | 19.805 | 17.711 | 19.987 | 17.447 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
102 | | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
21.979 | 19.718 | 17.457 | 19.806 | 17.391 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
87 | 87 | 254 | 181 | 56 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
522.534 | 528.787 | 503.220 | 497.832 | 504.159 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
522.534 | 528.787 | 503.220 | 497.832 | 504.159 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
525.000 | 525.000 | 525.000 | 525.000 | 525.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.811 | 3.811 | 3.811 | 3.811 | 3.811 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.180 | 4.180 | 4.180 | 4.180 | 4.180 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-16.733 | -10.582 | -35.862 | -41.179 | -34.829 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-7.691 | -7.691 | -8.151 | -35.857 | -36.076 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-9.042 | -2.891 | -27.712 | -5.322 | 1.247 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
6.275 | 6.377 | 6.091 | 6.019 | 5.996 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
886.096 | 871.260 | 930.680 | 734.138 | 845.339 |