• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.268,23 -1,57/-0,12%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:20:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.268,23   -1,57/-0,12%  |   HNX-INDEX   214,72   -0,49/-0,23%  |   UPCOM-INDEX   93,36   +0,38/+0,41%  |   VN30   1.351,29   +0,19/+0,01%  |   HNX30   425,23   -0,49/-0,12%
09 Tháng Năm 2025 11:24:03 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Thành Nam (TNI : HOSE)
Cập nhật ngày 09/05/2025
11:20:00 SA
1,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,01 (-0,52%)
Tham chiếu
1,91
Mở cửa
1,91
Cao nhất
1,93
Thấp nhất
1,90
Khối lượng
9.000
KLTB 10 ngày
58.910
Cao nhất 52 tuần
3,01
Thấp nhất 52 tuần
1,73

Thông báo khi giá đạt: 1 1 1 ...
GIỚI THIỆU
Công ty hiện là nhà cung cấp inox dạng tấm, cuộn, ống với chủng loại và đặc điểm kỹ thuật đa dạng. Các sản phẩm của Thành Nam Group được nhập khẩu chủ yếu từ các nhà sản xuất uy tín tại Hàn Quốc, Đại Loan, Trung Quốc, do đó luôn đảm bảo chất lượng đáp ứng tốt yêu cầu của Khách hàng. Với tốc độ tăng trưởng nhanh chóng, Thành Nam đã duy trì và không ngừng mở rộng thị phần của mình ở trong nước và nước ngoài,...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 100,28 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 52,50 triệu
Cổ phiếu tự do 40,76 triệu
EPS -390
P/E ---
Doanh thu (4 quý) 816,25 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 14,95 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 734,14 tỷ
ROE (4 quý) 2,88%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
APL  0 19,70 0,00%
CMK  0 8,80 0,00%
CTB  1.200 26,10 2,35%
CTT  200 16,20 -1,22%
DZM  0 2,90 0,00%
FBC  0 3,70 0,00%
FSO  0 7,10 0,00%
FT1  0 50,90 0,00%
IME  0 84,60 0,00%
ITS  15.600 5,90 -3,28%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận