|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
79.720 | 84.010 | 72.342 | 88.933 | 80.417 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.512 | 20.037 | 7.054 | 27.267 | 19.402 |
| 1. Tiền |
|
|
14.512 | 20.037 | 7.054 | 27.267 | 19.402 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
30.435 | 30.117 | 32.762 | 32.731 | 32.323 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
25.868 | 25.456 | 28.505 | 28.355 | 26.969 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.872 | 1.843 | 1.867 | 1.926 | 3.482 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.015 | 13.302 | 12.874 | 12.935 | 13.986 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.320 | -10.485 | -10.485 | -10.485 | -12.113 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.267 | 12.499 | 12.367 | 13.104 | 14.727 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
15.415 | 14.647 | 14.515 | 15.252 | 16.827 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.148 | -2.148 | -2.148 | -2.148 | -2.100 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
21.506 | 21.357 | 20.159 | 15.830 | 13.964 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
230 | 228 | 383 | 309 | 184 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
21.271 | 19.607 | 17.617 | 15.520 | 13.779 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5 | 1.522 | 2.159 | 1 | 1 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
786.053 | 776.526 | 765.171 | 755.328 | 747.230 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
691.181 | 678.488 | 667.442 | 656.365 | 644.066 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
689.913 | 677.274 | 666.284 | 655.261 | 643.017 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.091.158 | 1.091.149 | 1.092.389 | 1.093.550 | 1.093.550 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-401.245 | -413.875 | -426.105 | -438.289 | -450.533 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.268 | 1.213 | 1.158 | 1.104 | 1.049 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.825 | 1.825 | 1.825 | 1.825 | 1.825 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-557 | -612 | -666 | -721 | -776 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.674 | 4.936 | 4.479 | 4.937 | 8.386 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.674 | 4.936 | 4.479 | 4.937 | 8.386 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
84.695 | 84.815 | 85.036 | 85.901 | 85.934 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
84.695 | 84.815 | 85.036 | 85.901 | 85.934 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.503 | 8.288 | 8.214 | 8.125 | 8.844 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.501 | 8.288 | 8.214 | 8.125 | 8.844 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2 | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
865.773 | 860.535 | 837.513 | 844.261 | 827.646 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
649.040 | 642.320 | 643.655 | 642.718 | 625.432 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
183.000 | 176.169 | 176.830 | 175.893 | 175.188 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
36.647 | 36.299 | 33.978 | 33.304 | 33.878 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
82.487 | 80.320 | 80.006 | 78.249 | 83.789 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.234 | 2.230 | 2.080 | 2.607 | 2.463 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.502 | 413 | 4.472 | 747 | 612 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.818 | 6.854 | 10.331 | 12.181 | 14.846 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.736 | 15.935 | 6.182 | 14.386 | 6.427 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
33.409 | 32.258 | 37.311 | 32.058 | 30.833 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.166 | 1.859 | 2.471 | 2.361 | 2.340 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
466.040 | 466.151 | 466.825 | 466.825 | 450.244 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
465.551 | 465.551 | 466.225 | 466.225 | 449.644 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
489 | 600 | 600 | 600 | 600 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
216.733 | 218.216 | 193.858 | 201.543 | 202.214 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
216.733 | 218.216 | 193.858 | 201.543 | 202.214 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
160.000 | 160.000 | 160.000 | 160.000 | 160.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
109.463 | 109.463 | 109.463 | 109.463 | 109.463 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
27.620 | 27.620 | 31.806 | 31.806 | 31.806 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-80.351 | -78.868 | -107.411 | -99.726 | -99.055 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-73.679 | -79.887 | -93.839 | -93.839 | -93.839 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-6.672 | 1.019 | -13.572 | -5.887 | -5.216 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
865.773 | 860.535 | 837.513 | 844.261 | 827.646 |