|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.529.159 | 1.580.081 | 1.734.387 | 1.851.007 | 1.705.627 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
24.983 | 435.795 | 108.889 | 471.250 | 238.835 |
 | 1. Tiền |
|
|
24.983 | 105.795 | 8.889 | 31.250 | 3.535 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 330.000 | 100.000 | 440.000 | 235.300 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
95.089 | 99.531 | 99.638 | 84.638 | 83.638 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
95.089 | 99.531 | 99.638 | 84.638 | 83.638 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
731.517 | 556.417 | 808.386 | 784.822 | 687.726 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
599.369 | 468.181 | 669.780 | 659.430 | 573.302 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
99.268 | 67.704 | 103.738 | 105.006 | 81.245 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
33.740 | 21.392 | 35.728 | 21.647 | 34.439 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-860 | -860 | -860 | -1.261 | -1.261 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
653.915 | 475.099 | 686.660 | 491.023 | 670.219 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
654.115 | 475.299 | 686.861 | 491.224 | 670.420 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-200 | -200 | -200 | -200 | -200 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
23.656 | 13.239 | 30.813 | 19.274 | 25.209 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
23.565 | 13.149 | 30.801 | 19.245 | 25.102 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
90 | 90 | 12 | 29 | 107 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
612.794 | 828.408 | 868.281 | 817.338 | 1.012.632 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
19.638 | 18.871 | 20.871 | 18.672 | 21.503 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
19.638 | 18.871 | 20.871 | 18.672 | 21.503 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
555.139 | 555.816 | 541.238 | 516.897 | 534.323 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
349.057 | 355.851 | 336.646 | 352.119 | 347.281 |
 | - Nguyên giá |
|
|
812.043 | 842.503 | 839.028 | 883.175 | 903.989 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-462.986 | -486.652 | -502.383 | -531.056 | -556.708 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
199.475 | 193.723 | 198.715 | 159.265 | 181.893 |
 | - Nguyên giá |
|
|
243.128 | 239.652 | 252.940 | 200.475 | 225.054 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-43.653 | -45.929 | -54.225 | -41.210 | -43.160 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.607 | 6.242 | 5.878 | 5.513 | 5.149 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.037 | 14.037 | 14.037 | 14.037 | 14.037 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.430 | -7.795 | -8.159 | -8.524 | -8.888 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10.438 | 16.576 | 57.575 | 37.472 | 34.284 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.438 | 16.576 | 57.575 | 37.472 | 34.284 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 210.000 | 210.000 | 220.000 | 397.900 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | 10.000 | 187.900 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 210.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
27.578 | 27.144 | 38.597 | 24.297 | 24.622 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
27.578 | 27.144 | 38.597 | 24.297 | 24.622 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.141.952 | 2.408.489 | 2.602.668 | 2.668.345 | 2.718.258 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.606.181 | 1.852.933 | 2.040.938 | 2.081.702 | 2.091.797 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.486.924 | 1.496.279 | 1.621.369 | 1.653.976 | 1.648.267 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.267.673 | 1.230.074 | 1.410.829 | 1.417.704 | 1.399.334 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
153.229 | 147.473 | 136.508 | 133.100 | 140.780 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.377 | 5.037 | 5.667 | 3.198 | 4.063 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14.094 | 18.650 | 8.298 | 17.651 | 26.964 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
21.369 | 52.784 | 23.805 | 21.637 | 20.548 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18.149 | 37.025 | 30.858 | 50.395 | 49.693 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.034 | 5.237 | 5.405 | 10.290 | 6.884 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
119.258 | 356.654 | 419.569 | 427.727 | 443.531 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5.868 | 8.354 | 8.264 | 8.264 | 7.339 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
113.390 | 348.300 | 411.305 | 419.463 | 436.192 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
535.771 | 555.556 | 561.729 | 586.643 | 626.461 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
535.771 | 555.556 | 561.729 | 586.643 | 626.461 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-449 | -449 | -449 | -449 | -449 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
86.219 | 106.005 | 112.178 | 137.092 | 176.910 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
64.410 | 64.410 | 106.005 | 106.005 | 106.005 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
21.809 | 41.594 | 6.173 | 31.087 | 70.905 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.141.952 | 2.408.489 | 2.602.668 | 2.668.345 | 2.718.258 |