|
|
Q4 2022 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
350.035 | 381.605 | 398.763 | 425.714 | 390.610 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
34.601 | 65.861 | 49.180 | 51.561 | 32.339 |
| 1. Tiền |
|
|
34.601 | 65.861 | 27.360 | 34.335 | 14.995 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 21.820 | 17.227 | 17.344 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.806 | 3.012 | 3.012 | 3.043 | 3.043 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.806 | 3.012 | 3.012 | 3.043 | 3.043 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
212.293 | 220.166 | 207.725 | 243.500 | 221.119 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
204.484 | 205.979 | 169.941 | 213.959 | 196.410 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.216 | 14.482 | 28.123 | 24.917 | 19.885 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.161 | 60 | 10.805 | 6.555 | 6.755 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-569 | -356 | -1.144 | -1.931 | -1.931 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
99.538 | 92.342 | 135.750 | 125.086 | 130.347 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
99.538 | 92.342 | 135.750 | 125.086 | 130.347 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
798 | 225 | 3.097 | 2.524 | 3.762 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
552 | | 2.884 | 1.631 | 2.673 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
246 | 225 | 213 | 892 | 1.089 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
211.166 | 204.270 | 199.920 | 196.372 | 196.145 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.171 | 10.171 | 9.771 | 9.771 | 9.771 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
10.171 | 10.171 | 9.771 | 9.771 | 9.771 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
167.160 | 157.172 | 153.341 | 148.212 | 144.105 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
167.160 | 157.172 | 153.341 | 148.212 | 144.105 |
| - Nguyên giá |
|
|
285.070 | 290.199 | 291.568 | 291.568 | 291.879 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-117.910 | -133.027 | -138.227 | -143.356 | -147.774 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
31.477 | 32.348 | 32.348 | 33.880 | 37.500 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | 33.880 | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
31.477 | 32.348 | 32.348 | | 37.500 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.358 | 4.579 | 4.460 | 4.510 | 4.769 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.358 | 4.579 | 4.460 | 4.510 | 4.769 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
561.201 | 585.875 | 598.684 | 622.086 | 586.755 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
198.250 | 213.011 | 223.966 | 242.188 | 203.665 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
183.239 | 204.413 | 214.967 | 236.070 | 197.547 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
89.998 | 99.318 | 88.352 | 82.500 | 53.070 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
74.310 | 54.302 | 40.805 | 58.115 | 62.715 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.676 | 45.626 | 84.445 | 93.483 | 79.864 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.055 | 4.926 | 1.145 | 1.497 | 1.629 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 227 | | 228 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.186 | | 206 | 233 | 256 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
15.011 | 8.598 | 8.998 | 6.118 | 6.118 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
15.011 | 8.598 | 8.998 | 6.118 | 6.118 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
362.951 | 372.864 | 374.718 | 379.899 | 383.090 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
362.951 | 372.864 | 374.718 | 379.899 | 383.090 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
12.951 | 22.864 | 24.718 | 29.899 | 33.090 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.941 | 9.941 | 22.835 | 22.862 | 22.862 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.011 | 12.923 | 1.883 | 7.036 | 10.228 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
561.201 | 585.875 | 598.684 | 622.086 | 586.755 |