VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57% |
HNX-INDEX 226,88 -0,61/-0,27% |
UPCOM-INDEX 92,15 -0,17/-0,18% |
VN30 1.317,34 -9,31/-0,70% |
HNX30 488,57 -1,41/-0,29%
10 Tháng Mười Một 2024 6:48:53 SA - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông
(TST : UPCOM)
|
|
|
|
|
Doanh thu
|
|
2020
|
2021
|
2022
|
2023
|
Quý 1
|
|
9,76 tỷ
|
7,04 tỷ
|
2,21 tỷ
|
0,00
|
Quý 2
|
|
28,62 tỷ
|
27,78 tỷ
|
28,40 tỷ
|
998,60 triệu
|
Quý 3
|
|
15,92 tỷ
|
4,91 tỷ
|
7,47 tỷ
|
---
|
Quý 4
|
|
39,24 tỷ
|
55,36 tỷ
|
---
|
---
|
Tổng
|
|
93,54 tỷ
|
95,09 tỷ
|
38,09 tỷ
|
998,60 triệu
|
Lợi nhuận
|
|
2020
|
2021
|
2022
|
2023
|
Quý 1
|
|
-2,53 tỷ
|
-3,30 tỷ
|
-2,23 tỷ
|
-1,23 tỷ
|
Quý 2
|
|
289,02 triệu
|
282,86 triệu
|
-4,06 tỷ
|
-728,34 triệu
|
Quý 3
|
|
1,66 tỷ
|
377,91 triệu
|
-40,92 triệu
|
---
|
Quý 4
|
|
1,73 tỷ
|
3,31 tỷ
|
---
|
---
|
Tổng
|
|
1,15 tỷ
|
662,64 triệu
|
-6,34 tỷ
|
-1,96 tỷ
|
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 0/2023)
|
Quý gần nhất
|
Quý gần nhì
|
4 quý gần nhất
|
1 Năm
|
3 Năm
|
Doanh thu
|
---
|
---
|
---
|
-24,16%
|
8,28%
|
Lợi nhuận
|
---
|
---
|
---
|
-70,20%
|
-43,63%
|
EPS cơ bản
|
---
|
---
|
---
|
-74,73%
|
-39,26%
|
EPS pha loãng
|
---
|
---
|
---
|
-74,73%
|
-39,26%
|
Tổng tài sản
|
-16,28%
|
---
|
---
|
11,19%
|
13,08%
|
|
|
|
|
|