• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.210,67   -19,17/-1,56%  |   HNX-INDEX   216,97   -3,98/-1,80%  |   UPCOM-INDEX   91,13   +0,55/+0,61%  |   VN30   1.280,52   -2,66/-0,21%  |   HNX30   432,55   -10,88/-2,45%
06 Tháng Tư 2025 9:36:01 SA - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông (TST : UPCOM)
Cập nhật ngày 04/04/2025
3:10:02 CH
7,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
7,20
Mở cửa
6,40
Cao nhất
7,20
Thấp nhất
6,40
Khối lượng
125.300
KLTB 10 ngày
16.800
Cao nhất 52 tuần
7,20
Thấp nhất 52 tuần
3,40
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2022Q4 2022Q1 2023Q2 2023Q4 2023
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
221.250197.715202.631201.682179.650
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
4537241.0381.7681.752
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
       
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
140.200119.914134.300132.584117.628
IV. Tổng hàng tồn kho
79.34475.98766.01566.04958.830
V. Tài sản ngắn hạn khác
1.2531.0901.2771.2811.441
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
46.80146.65632.16731.98124.943
I. Các khoản phải thu dài hạn
73    
II. Tài sản cố định
27.76027.39613.38913.0235.689
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1.0541.0541.0541.0541.054
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
17.27317.63417.02317.17317.659
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
640572700730541
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
268.051244.371234.798233.663204.593
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
168.414166.152136.820136.579132.254
I. Nợ ngắn hạn
168.294166.032136.700136.459132.134
II. Nợ dài hạn
120120120120120
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
99.63778.21997.97897.08572.339
I. Vốn chủ sở hữu
99.63778.21997.97897.08572.339
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
268.051244.371234.798233.663204.593