|
|
Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
221.250 | 197.715 | 202.631 | 201.682 | 179.650 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
453 | 724 | 1.038 | 1.768 | 1.752 |
| 1. Tiền |
|
|
453 | 724 | 1.038 | 1.768 | 1.752 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
140.200 | 119.914 | 134.300 | 132.584 | 117.628 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
80.934 | 68.339 | 68.842 | 67.738 | 67.326 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.236 | 5.512 | 6.492 | 6.492 | 4.045 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
61.053 | 66.998 | 64.990 | 64.378 | 67.192 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.023 | -20.936 | -6.023 | -6.023 | -20.936 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
79.344 | 75.987 | 66.015 | 66.049 | 58.830 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
81.610 | 78.252 | 68.280 | 68.314 | 61.095 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.265 | -2.265 | -2.265 | -2.265 | -2.265 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.253 | 1.090 | 1.277 | 1.281 | 1.441 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
25 | | 25 | 25 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
672 | 685 | 693 | 697 | 1.010 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
556 | 405 | 559 | 559 | 431 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
46.801 | 46.656 | 32.167 | 31.981 | 24.943 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
73 | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
73 | | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
27.760 | 27.396 | 13.389 | 13.023 | 5.689 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.766 | 7.401 | 6.726 | 6.360 | 5.894 |
| - Nguyên giá |
|
|
51.965 | 51.104 | 51.104 | 51.104 | 49.929 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44.198 | -43.702 | -44.378 | -44.744 | -44.035 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
19.993 | 19.994 | 6.663 | 6.663 | -206 |
| - Nguyên giá |
|
|
20.199 | 20.199 | 6.870 | 6.870 | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-206 | -205 | -206 | -206 | -206 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.054 | 1.054 | 1.054 | 1.054 | 1.054 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.054 | 1.054 | 1.054 | 1.054 | 1.054 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
17.273 | 17.634 | 17.023 | 17.173 | 17.659 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
17.285 | 17.633 | 17.035 | 17.185 | 17.658 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.931 | 4.931 | 4.931 | 4.931 | 4.931 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4.943 | -4.930 | -4.943 | -4.943 | -4.930 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
640 | 572 | 700 | 730 | 541 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
640 | 507 | 634 | 665 | 475 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 65 | 65 | 65 | 65 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
268.051 | 244.371 | 234.798 | 233.663 | 204.593 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
168.414 | 166.152 | 136.820 | 136.579 | 132.254 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
168.294 | 166.032 | 136.700 | 136.459 | 132.134 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
29.816 | 22.060 | 10.374 | 8.811 | 7.892 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
87.114 | 87.359 | 71.397 | 72.005 | 64.513 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
628 | 269 | 1.170 | 1.614 | 1.102 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.911 | 3.203 | 3.642 | 3.651 | 2.656 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
400 | 1.335 | 719 | 849 | 892 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18.541 | 12.264 | 18.326 | 18.326 | 12.107 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
28.883 | 39.543 | 31.070 | 31.202 | 42.972 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
120 | 120 | 120 | 120 | 120 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
120 | | 120 | 120 | 120 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 120 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
99.637 | 78.219 | 97.978 | 97.085 | 72.339 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
99.637 | 78.219 | 97.978 | 97.085 | 72.339 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
48.000 | 48.000 | 48.000 | 48.000 | 48.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
32.664 | 32.664 | 32.664 | 32.664 | 32.664 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.592 | 1.592 | 1.592 | 1.592 | 1.592 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
82 | 100 | 82 | 82 | 82 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-767 | -22.262 | -2.313 | -3.141 | -28.116 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.530 | 5.530 | -1.197 | -1.197 | -22.262 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-6.297 | -27.792 | -1.117 | -1.944 | -5.854 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
18.067 | 18.125 | 17.954 | 17.888 | 18.117 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
268.051 | 244.371 | 234.798 | 233.663 | 204.593 |