|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.163.930 | 2.421.158 | 2.270.263 | 2.173.410 | 2.153.837 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
82.104 | 317.943 | 186.353 | 96.689 | 132.827 |
| 1. Tiền |
|
|
40.104 | 185.943 | 122.353 | 96.689 | 92.827 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
42.000 | 132.000 | 64.000 | | 40.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
77.026 | 61.210 | 59.210 | 58.210 | 58.210 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
77.026 | 61.210 | 59.210 | 58.210 | 58.210 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.237.593 | 1.221.477 | 1.229.222 | 1.200.046 | 1.117.198 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
450.418 | 424.891 | 428.784 | 432.962 | 425.061 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
739.737 | 789.596 | 779.534 | 737.889 | 671.368 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
210.931 | 171.466 | 185.380 | 193.671 | 185.245 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-163.492 | -164.476 | -164.476 | -164.476 | -164.476 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
663.291 | 711.911 | 685.864 | 705.381 | 728.601 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
663.291 | 711.911 | 685.864 | 705.381 | 728.601 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
103.916 | 108.617 | 109.614 | 113.084 | 117.001 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
187 | 126 | 41 | 279 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
75.668 | 78.331 | 77.757 | 77.296 | 80.050 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
28.061 | 30.160 | 31.817 | 35.509 | 36.951 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
427.214 | 397.009 | 377.232 | 347.897 | 335.037 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
13.094 | 356 | 356 | 124 | 124 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
12.737 | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
356 | 356 | 356 | 124 | 124 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
355.472 | 338.487 | 321.042 | 292.324 | 275.650 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
345.048 | 328.271 | 311.033 | 284.917 | 268.317 |
| - Nguyên giá |
|
|
860.565 | 858.445 | 858.497 | 858.497 | 858.280 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-515.516 | -530.174 | -547.464 | -573.581 | -589.963 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
5.119 | 4.911 | 4.704 | 2.103 | 2.028 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.635 | 6.635 | 6.635 | 2.408 | 2.408 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.516 | -1.723 | -1.931 | -304 | -380 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.304 | 5.304 | 5.304 | 5.304 | 5.304 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.530 | 5.530 | 5.530 | 5.530 | 5.530 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-225 | -225 | -225 | -225 | -225 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
85 | 192 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
85 | 192 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
41.665 | 44.992 | 46.284 | 48.155 | 49.719 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
17.844 | 21.171 | 22.463 | 24.334 | 25.898 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.821 | 3.821 | 3.821 | 3.821 | 3.821 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
16.898 | 12.982 | 9.551 | 7.294 | 9.545 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.898 | 12.982 | 9.551 | 7.294 | 9.545 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.591.144 | 2.818.166 | 2.647.496 | 2.521.307 | 2.488.874 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.967.048 | 2.182.980 | 2.017.470 | 1.880.320 | 1.851.746 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.884.265 | 2.105.609 | 1.933.146 | 1.823.582 | 1.795.505 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
751.124 | 726.258 | 737.444 | 754.244 | 746.138 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
395.813 | 415.883 | 360.020 | 385.094 | 431.891 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
500.496 | 759.414 | 651.819 | 494.269 | 421.921 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.654 | 4.138 | 5.793 | 3.659 | 2.229 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.672 | 13.889 | 7.155 | 7.374 | 7.401 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
86.020 | 67.433 | 44.151 | 44.095 | 39.570 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.014 | 1.767 | 1.611 | 1.971 | 2.154 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
132.331 | 115.796 | 124.154 | 131.882 | 143.383 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.141 | 1.032 | 999 | 993 | 819 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
82.783 | 77.370 | 84.324 | 56.738 | 56.241 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
15.972 | 16.312 | 16.042 | 16.312 | 16.312 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
66.810 | 61.058 | 68.282 | 40.426 | 39.928 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
624.097 | 635.187 | 630.025 | 640.987 | 637.128 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
624.097 | 635.187 | 630.025 | 640.987 | 637.128 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
419.080 | 419.080 | 419.080 | 419.080 | 419.080 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
52.626 | 52.626 | 52.626 | 52.626 | 52.626 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-543 | -543 | -543 | -543 | -543 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-188 | 219 | 174 | 174 | 174 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
24.955 | 24.955 | 24.955 | 24.955 | 24.955 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
45.176 | 54.436 | 59.967 | 56.980 | 57.946 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
30.539 | 30.720 | 59.708 | 54.285 | 54.272 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.637 | 23.716 | 259 | 2.695 | 3.674 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
82.991 | 84.415 | 73.767 | 87.716 | 82.891 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.591.144 | 2.818.166 | 2.647.496 | 2.521.307 | 2.488.874 |