|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.270.263 | 2.173.410 | 2.153.837 | 2.432.456 | 2.337.335 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
186.353 | 96.689 | 132.827 | 479.375 | 192.444 |
 | 1. Tiền |
|
|
122.353 | 96.689 | 92.827 | 454.375 | 137.444 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
64.000 | | 40.000 | 25.000 | 55.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
59.210 | 58.210 | 58.210 | 58.447 | 78.447 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
59.210 | 58.210 | 58.210 | 58.447 | 78.447 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.229.222 | 1.200.046 | 1.117.198 | 1.069.004 | 1.228.603 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
428.784 | 432.962 | 425.061 | 458.634 | 436.015 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
779.534 | 737.889 | 671.368 | 595.650 | 757.132 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
185.380 | 193.671 | 185.245 | 181.023 | 201.759 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-164.476 | -164.476 | -164.476 | -166.304 | -166.304 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
685.864 | 705.381 | 728.601 | 708.198 | 719.453 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
685.864 | 705.381 | 728.601 | 708.198 | 719.453 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
109.614 | 113.084 | 117.001 | 117.433 | 118.388 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
41 | 279 | | 457 | 380 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
77.757 | 77.296 | 80.050 | 76.246 | 77.140 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
31.817 | 35.509 | 36.951 | 40.729 | 40.869 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
377.232 | 347.897 | 335.037 | 318.197 | 300.500 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
356 | 124 | 124 | 124 | 124 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
356 | 124 | 124 | 124 | 124 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
321.042 | 292.324 | 275.650 | 257.856 | 239.775 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
311.033 | 284.917 | 268.317 | 250.599 | 232.593 |
 | - Nguyên giá |
|
|
858.497 | 858.497 | 858.280 | 858.513 | 858.534 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-547.464 | -573.581 | -589.963 | -607.914 | -625.941 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
4.704 | 2.103 | 2.028 | 1.953 | 1.878 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.635 | 2.408 | 2.408 | 2.408 | 2.408 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.931 | -304 | -380 | -455 | -530 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.304 | 5.304 | 5.304 | 5.304 | 5.304 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.530 | 5.530 | 5.530 | 5.530 | 5.530 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-225 | -225 | -225 | -225 | -225 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
46.284 | 48.155 | 49.719 | 51.403 | 53.274 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
22.463 | 24.334 | 25.898 | 27.582 | 29.452 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.821 | 3.821 | 3.821 | 3.821 | 3.821 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.551 | 7.294 | 9.545 | 8.814 | 7.327 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.551 | 7.294 | 9.545 | 8.814 | 7.327 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.647.496 | 2.521.307 | 2.488.874 | 2.750.653 | 2.637.834 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.017.470 | 1.880.320 | 1.851.746 | 2.120.635 | 2.008.388 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.933.146 | 1.823.582 | 1.795.505 | 2.099.280 | 1.987.513 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
737.444 | 754.244 | 746.138 | 810.664 | 811.702 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
360.020 | 385.094 | 431.891 | 431.996 | 388.918 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
651.819 | 494.269 | 421.921 | 662.416 | 607.720 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.793 | 3.659 | 2.229 | 3.920 | 4.846 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.155 | 7.374 | 7.401 | 14.148 | 7.713 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
44.151 | 44.095 | 39.570 | 48.174 | 37.844 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.611 | 1.971 | 2.154 | 2.204 | 2.223 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
124.154 | 131.882 | 143.383 | 124.950 | 125.749 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
999 | 993 | 819 | 810 | 798 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
84.324 | 56.738 | 56.241 | 21.355 | 20.875 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
16.042 | 16.312 | 16.312 | 16.462 | 16.462 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
68.282 | 40.426 | 39.928 | 4.892 | 4.412 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
630.025 | 640.987 | 637.128 | 630.018 | 629.446 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
630.025 | 640.987 | 637.128 | 630.018 | 629.446 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
419.080 | 419.080 | 419.080 | 419.080 | 419.080 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
52.626 | 52.626 | 52.626 | 52.626 | 52.626 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-543 | -543 | -543 | -543 | -543 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
174 | 174 | 174 | 484 | 465 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
24.955 | 24.955 | 24.955 | 24.955 | 24.955 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
59.967 | 56.980 | 57.946 | 38.058 | 51.307 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
59.708 | 54.285 | 54.272 | 45.885 | 46.456 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
259 | 2.695 | 3.674 | -7.827 | 4.851 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
73.767 | 87.716 | 82.891 | 95.358 | 81.557 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.647.496 | 2.521.307 | 2.488.874 | 2.750.653 | 2.637.834 |