• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.334,41 +1,87/+0,14%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.334,41   +1,87/+0,14%  |   HNX-INDEX   241,87   +1,29/+0,54%  |   UPCOM-INDEX   99,32   -0,08/-0,08%  |   VN30   1.392,39   -1,18/-0,08%  |   HNX30   504,13   +0,15/+0,03%
13 Tháng Ba 2025 5:59:16 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Thăng Long - CTCP (TTL : HNX)
Cập nhật ngày 12/03/2025
3:10:02 CH
9,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-1,06%)
Tham chiếu
9,40
Mở cửa
9,00
Cao nhất
9,30
Thấp nhất
9,00
Khối lượng
300
KLTB 10 ngày
3.700
Cao nhất 52 tuần
16,30
Thấp nhất 52 tuần
6,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
2.421.1582.270.2632.173.4102.153.8372.432.456
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
317.943186.35396.689132.827479.375
1. Tiền
185.943122.35396.68992.827454.375
2. Các khoản tương đương tiền
132.00064.000 40.00025.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
61.21059.21058.21058.21058.447
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
61.21059.21058.21058.21058.447
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.221.4771.229.2221.200.0461.117.1981.069.004
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
424.891428.784432.962425.061458.634
2. Trả trước cho người bán
789.596779.534737.889671.368595.650
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
171.466185.380193.671185.245181.023
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-164.476-164.476-164.476-164.476-166.304
IV. Tổng hàng tồn kho
711.911685.864705.381728.601708.198
1. Hàng tồn kho
711.911685.864705.381728.601708.198
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
108.617109.614113.084117.001117.433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
12641279 457
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
78.33177.75777.29680.05076.246
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
30.16031.81735.50936.95140.729
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
397.009377.232347.897335.037318.197
I. Các khoản phải thu dài hạn
356356124124124
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
356356124124124
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
338.487321.042292.324275.650257.856
1. Tài sản cố định hữu hình
328.271311.033284.917268.317250.599
- Nguyên giá
858.445858.497858.497858.280858.513
- Giá trị hao mòn lũy kế
-530.174-547.464-573.581-589.963-607.914
2. Tài sản cố định thuê tài chính
4.9114.7042.1032.0281.953
- Nguyên giá
6.6356.6352.4082.4082.408
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.723-1.931-304-380-455
3. Tài sản cố định vô hình
5.3045.3045.3045.3045.304
- Nguyên giá
5.5305.5305.5305.5305.530
- Giá trị hao mòn lũy kế
-225-225-225-225-225
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
192    
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
192    
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
44.99246.28448.15549.71951.403
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
21.17122.46324.33425.89827.582
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
3.8213.8213.8213.8213.821
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
20.00020.00020.00020.00020.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
12.9829.5517.2949.5458.814
1. Chi phí trả trước dài hạn
12.9829.5517.2949.5458.814
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
2.818.1662.647.4962.521.3072.488.8742.750.653
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
2.182.9802.017.4701.880.3201.851.7462.120.635
I. Nợ ngắn hạn
2.105.6091.933.1461.823.5821.795.5052.099.280
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
726.258737.444754.244746.138810.664
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
415.883360.020385.094431.891431.996
4. Người mua trả tiền trước
759.414651.819494.269421.921662.416
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4.1385.7933.6592.2293.920
6. Phải trả người lao động
13.8897.1557.3747.40114.148
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
67.43344.15144.09539.57048.174
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
1.7671.6111.9712.1542.204
11. Phải trả ngắn hạn khác
115.796124.154131.882143.383124.950
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
1.032999993819810
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
77.37084.32456.73856.24121.355
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
16.31216.04216.31216.31216.462
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
61.05868.28240.42639.9284.892
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
635.187630.025640.987637.128630.018
I. Vốn chủ sở hữu
635.187630.025640.987637.128630.018
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
419.080419.080419.080419.080419.080
2. Thặng dư vốn cổ phần
52.62652.62652.62652.62652.626
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
-543-543-543-543-543
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
219174174174484
8. Quỹ đầu tư phát triển
24.95524.95524.95524.95524.955
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
54.43659.96756.98057.94638.058
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
30.72059.70854.28554.27245.885
- LNST chưa phân phối kỳ này
23.7162592.6953.674-7.827
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
84.41573.76787.71682.89195.358
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
2.818.1662.647.4962.521.3072.488.8742.750.653
Không có báo cáo nào.