|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
341.699 | 372.207 | 382.195 | 391.373 | 399.392 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
58.154 | 53.079 | 52.336 | 38.732 | 30.436 |
| 1. Tiền |
|
|
24.154 | 18.079 | 26.336 | 25.732 | 30.436 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
34.000 | 35.000 | 26.000 | 13.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
61.000 | 80.000 | 118.000 | 143.000 | 152.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
61.000 | 80.000 | 118.000 | 143.000 | 152.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
91.113 | 153.121 | 119.660 | 98.576 | 94.781 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
71.679 | 136.261 | 102.120 | 79.391 | 76.387 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.406 | 3.864 | 5.133 | 6.749 | 5.754 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16.929 | 17.280 | 16.690 | 16.718 | 16.923 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.901 | -4.283 | -4.283 | -4.283 | -4.283 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
128.323 | 83.624 | 88.996 | 107.063 | 117.895 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
128.323 | 83.624 | 88.996 | 107.063 | 117.895 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.109 | 2.382 | 3.203 | 4.003 | 3.780 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.566 | 1.851 | 2.226 | 3.439 | 3.225 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
14 | | | 32 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
529 | 531 | 977 | 532 | 556 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
160.708 | 156.890 | 153.117 | 154.867 | 149.129 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
172 | 145 | 170 | 146 | 229 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
172 | 145 | 170 | 146 | 229 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
128.903 | 125.329 | 121.579 | 116.147 | 118.633 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
118.098 | 114.407 | 111.166 | 106.172 | 109.140 |
| - Nguyên giá |
|
|
335.704 | 337.124 | 341.105 | 343.442 | 353.941 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-217.605 | -222.717 | -229.939 | -237.270 | -244.800 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.805 | 10.922 | 10.413 | 9.975 | 9.493 |
| - Nguyên giá |
|
|
22.141 | 22.734 | 22.734 | 22.752 | 22.752 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.336 | -11.812 | -12.321 | -12.776 | -13.259 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
20.883 | 21.137 | 21.395 | 29.207 | 21.519 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
20.883 | 21.137 | 21.395 | 29.207 | 21.519 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.750 | 10.278 | 9.973 | 9.367 | 8.749 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.750 | 10.278 | 9.973 | 9.367 | 8.749 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
502.407 | 529.096 | 535.312 | 546.241 | 548.522 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
73.724 | 84.962 | 78.350 | 101.108 | 88.670 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
64.260 | 74.358 | 67.415 | 90.248 | 77.314 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.251 | 16.702 | 14.044 | 37.786 | 21.743 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.713 | 3.394 | 6.769 | 2.015 | 3.182 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.925 | 10.440 | 4.653 | 5.164 | 5.699 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.886 | 8.884 | 6.354 | 7.616 | 8.820 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.412 | 8.678 | 7.379 | 7.273 | 7.690 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
11.147 | 9.818 | 14.557 | 11.606 | 13.257 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.692 | 11.984 | 12.349 | 14.013 | 12.769 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.967 | 2.189 | 1.243 | 1.389 | 1.308 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.268 | 2.268 | 67 | 3.386 | 2.846 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
9.464 | 10.604 | 10.935 | 10.860 | 11.356 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
6.588 | 6.656 | 6.982 | 7.344 | 7.628 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.230 | 2.376 | 2.059 | 2.127 | 2.159 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
407 | 446 | 446 | 200 | 194 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
239 | 1.125 | 1.449 | 1.188 | 1.374 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
428.682 | 444.135 | 456.962 | 445.133 | 459.851 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
428.682 | 444.135 | 456.962 | 445.133 | 459.851 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
367.275 | 367.275 | 367.275 | 367.275 | 367.275 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-383 | -383 | -383 | -383 | -383 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
42.900 | 42.900 | 42.900 | 46.213 | 46.213 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
439 | 439 | 439 | 439 | 439 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
18.450 | 33.903 | 46.730 | 31.588 | 46.306 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
491 | 491 | -1.711 | 35 | 35 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17.959 | 33.412 | 48.440 | 31.553 | 46.271 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
502.407 | 529.096 | 535.312 | 546.241 | 548.522 |