• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.240,41 -9,42/-0,75%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.240,41   -9,42/-0,75%  |   HNX-INDEX   224,62   -0,67/-0,30%  |   UPCOM-INDEX   92,44   0,00/0,00%  |   VN30   1.297,81   -11,37/-0,87%  |   HNX30   477,80   -4,33/-0,90%
04 Tháng Mười Hai 2024 3:43:45 CH - Mở cửa
CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam (TTN : UPCOM)
Cập nhật ngày 04/12/2024
3:05:02 CH
18,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,50 (-2,70%)
Tham chiếu
18,50
Mở cửa
18,60
Cao nhất
18,90
Thấp nhất
17,90
Khối lượng
464.400
KLTB 10 ngày
412.590
Cao nhất 52 tuần
26,90
Thấp nhất 52 tuần
7,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
341.699372.207382.195391.373399.392
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
58.15453.07952.33638.73230.436
1. Tiền
24.15418.07926.33625.73230.436
2. Các khoản tương đương tiền
34.00035.00026.00013.000 
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
61.00080.000118.000143.000152.500
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
61.00080.000118.000143.000152.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
91.113153.121119.66098.57694.781
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
71.679136.261102.12079.39176.387
2. Trả trước cho người bán
6.4063.8645.1336.7495.754
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
16.92917.28016.69016.71816.923
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-3.901-4.283-4.283-4.283-4.283
IV. Tổng hàng tồn kho
128.32383.62488.996107.063117.895
1. Hàng tồn kho
128.32383.62488.996107.063117.895
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
3.1092.3823.2034.0033.780
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2.5661.8512.2263.4393.225
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
14  32 
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
529531977532556
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
160.708156.890153.117154.867149.129
I. Các khoản phải thu dài hạn
172145170146229
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
172145170146229
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
128.903125.329121.579116.147118.633
1. Tài sản cố định hữu hình
118.098114.407111.166106.172109.140
- Nguyên giá
335.704337.124341.105343.442353.941
- Giá trị hao mòn lũy kế
-217.605-222.717-229.939-237.270-244.800
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
10.80510.92210.4139.9759.493
- Nguyên giá
22.14122.73422.73422.75222.752
- Giá trị hao mòn lũy kế
-11.336-11.812-12.321-12.776-13.259
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
20.88321.13721.39529.20721.519
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
20.88321.13721.39529.20721.519
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
       
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
       
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
10.75010.2789.9739.3678.749
1. Chi phí trả trước dài hạn
10.75010.2789.9739.3678.749
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
502.407529.096535.312546.241548.522
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
73.72484.96278.350101.10888.670
I. Nợ ngắn hạn
64.26074.35867.41590.24877.314
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
       
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
13.25116.70214.04437.78621.743
4. Người mua trả tiền trước
4.7133.3946.7692.0153.182
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
3.92510.4404.6535.1645.699
6. Phải trả người lao động
7.8868.8846.3547.6168.820
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
6.4128.6787.3797.2737.690
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11.1479.81814.55711.60613.257
11. Phải trả ngắn hạn khác
12.69211.98412.34914.01312.769
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
1.9672.1891.2431.3891.308
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
2.2682.268673.3862.846
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
9.46410.60410.93510.86011.356
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
6.5886.6566.9827.3447.628
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
       
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
2.2302.3762.0592.1272.159
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
407446446200194
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
2391.1251.4491.1881.374
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
428.682444.135456.962445.133459.851
I. Vốn chủ sở hữu
428.682444.135456.962445.133459.851
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
367.275367.275367.275367.275367.275
2. Thặng dư vốn cổ phần
-383-383-383-383-383
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
42.90042.90042.90046.21346.213
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
439439439439439
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
18.45033.90346.73031.58846.306
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
491491-1.7113535
- LNST chưa phân phối kỳ này
17.95933.41248.44031.55346.271
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
502.407529.096535.312546.241548.522
Không có báo cáo nào.