|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
382.195 | 391.373 | 399.392 | 421.183 | 435.544 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
52.336 | 38.732 | 30.436 | 40.127 | 29.256 |
 | 1. Tiền |
|
|
26.336 | 25.732 | 30.436 | 35.127 | 29.256 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
26.000 | 13.000 | | 5.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
118.000 | 143.000 | 152.500 | 162.500 | 188.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
118.000 | 143.000 | 152.500 | 162.500 | 188.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
119.660 | 98.576 | 94.781 | 104.747 | 93.567 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
102.120 | 79.391 | 76.387 | 83.763 | 72.312 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.133 | 6.749 | 5.754 | 6.687 | 6.867 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16.690 | 16.718 | 16.923 | 18.825 | 18.916 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.283 | -4.283 | -4.283 | -4.528 | -4.528 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
88.996 | 107.063 | 117.895 | 110.975 | 121.062 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
88.996 | 107.063 | 117.895 | 110.975 | 121.062 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.203 | 4.003 | 3.780 | 2.835 | 3.659 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.226 | 3.439 | 3.225 | 2.257 | 2.278 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 32 | | 13 | 13 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
977 | 532 | 556 | 565 | 1.367 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
153.117 | 154.867 | 149.129 | 155.785 | 149.044 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
170 | 146 | 229 | 240 | 248 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
170 | 146 | 229 | 240 | 248 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
121.579 | 116.147 | 118.633 | 114.800 | 113.623 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
111.166 | 106.172 | 109.140 | 105.789 | 104.900 |
 | - Nguyên giá |
|
|
341.105 | 343.442 | 353.941 | 358.494 | 365.410 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-229.939 | -237.270 | -244.800 | -252.705 | -260.509 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.413 | 9.975 | 9.493 | 9.011 | 8.722 |
 | - Nguyên giá |
|
|
22.734 | 22.752 | 22.752 | 22.752 | 22.946 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.321 | -12.776 | -13.259 | -13.741 | -14.223 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
21.395 | 29.207 | 21.519 | 32.491 | 27.180 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
21.395 | 29.207 | 21.519 | 32.491 | 27.180 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.973 | 9.367 | 8.749 | 8.255 | 7.993 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.973 | 9.367 | 8.749 | 8.255 | 7.993 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
535.312 | 546.241 | 548.522 | 576.968 | 584.588 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
78.350 | 101.108 | 88.670 | 102.740 | 92.785 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
67.415 | 90.248 | 77.314 | 91.020 | 80.648 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14.044 | 37.786 | 21.743 | 35.813 | 26.719 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.769 | 2.015 | 3.182 | 1.355 | 1.777 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.653 | 5.164 | 5.699 | 6.354 | 5.742 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.354 | 7.616 | 8.820 | 10.715 | 7.341 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.379 | 7.273 | 7.690 | 9.270 | 8.623 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
14.557 | 11.606 | 13.257 | 12.008 | 16.449 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.349 | 14.013 | 12.769 | 11.611 | 12.801 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.243 | 1.389 | 1.308 | 1.299 | 1.196 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
67 | 3.386 | 2.846 | 2.596 | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
10.935 | 10.860 | 11.356 | 11.720 | 12.137 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
6.982 | 7.344 | 7.628 | 8.106 | 8.665 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.059 | 2.127 | 2.159 | 2.190 | 2.033 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
446 | 200 | 194 | 292 | 317 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.449 | 1.188 | 1.374 | 1.132 | 1.122 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
456.962 | 445.133 | 459.851 | 474.228 | 491.803 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
456.962 | 445.133 | 459.851 | 474.228 | 491.803 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
367.275 | 367.275 | 367.275 | 367.275 | 367.275 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-383 | -383 | -383 | -383 | -383 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
42.900 | 46.213 | 46.213 | 46.213 | 46.213 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
439 | 439 | 439 | 439 | 439 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
46.730 | 31.588 | 46.306 | 60.683 | 78.258 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1.711 | 35 | 35 | 35 | 61.110 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
48.440 | 31.553 | 46.271 | 60.648 | 17.148 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
535.312 | 546.241 | 548.522 | 576.968 | 584.588 |