|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
560.771 | 452.398 | 261.395 | 569.364 | 471.864 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
429 | 6.636 | 355 | 2.085 | 642 |
| 1. Tiền |
|
|
429 | 6.636 | 355 | 2.085 | 642 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
382.104 | 357.622 | 121.296 | 444.128 | 439.462 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
381.871 | 357.106 | 120.900 | 444.010 | 438.801 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
54 | 403 | 287 | 62 | 571 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
353 | 287 | 283 | 230 | 264 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-174 | -174 | -174 | -174 | -174 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
165.786 | 86.148 | 134.089 | 120.172 | 30.470 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
165.786 | 86.148 | 134.089 | 120.172 | 30.470 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.451 | 1.991 | 5.655 | 2.978 | 1.289 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.178 | 1.991 | 1.048 | 1.826 | 1.289 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.273 | | 4.607 | 1.152 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
757.676 | 741.072 | 724.761 | 711.778 | 696.470 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
731.838 | 717.199 | 703.126 | 688.505 | 674.442 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
731.838 | 717.199 | 703.126 | 688.505 | 674.442 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.258.722 | 1.258.722 | 1.258.722 | 1.258.722 | 1.258.722 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-526.884 | -541.524 | -555.596 | -570.217 | -584.280 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
246 | 246 | 246 | 246 | 246 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-246 | -246 | -246 | -246 | -246 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
25.837 | 23.873 | 21.635 | 23.273 | 22.028 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
25.837 | 23.873 | 21.635 | 23.273 | 22.028 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.318.446 | 1.193.469 | 986.156 | 1.281.142 | 1.168.333 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.031.522 | 898.732 | 686.870 | 976.468 | 861.000 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
921.799 | 816.508 | 630.646 | 952.245 | 848.776 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
310.124 | 322.908 | 347.344 | 363.468 | 346.045 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
593.367 | 476.441 | 269.336 | 571.938 | 477.082 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.434 | 5.116 | 1.181 | 4.131 | 16.564 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.965 | 8.263 | 6.093 | 8.225 | 7.361 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
974 | 510 | 938 | 404 | 571 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.258 | 3.270 | 4.344 | 2.580 | 320 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
676 | | 1.411 | 1.500 | 834 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
109.723 | 82.223 | 56.223 | 24.223 | 12.223 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
109.723 | 82.223 | 56.223 | 24.223 | 12.223 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
286.924 | 294.738 | 299.286 | 304.674 | 307.334 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
286.924 | 294.738 | 299.286 | 304.674 | 307.334 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
508.000 | 508.000 | 508.000 | 508.000 | 508.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-221.076 | -213.262 | -208.714 | -203.326 | -200.666 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-216.209 | -216.209 | -213.262 | -213.262 | -213.262 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4.866 | 2.947 | 4.548 | 9.936 | 12.596 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.318.446 | 1.193.469 | 986.156 | 1.281.142 | 1.168.333 |