|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
122.548 | 153.533 | 153.585 | 145.417 | 175.561 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.060 | 22.458 | 38.941 | 13.753 | 32.746 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.060 | 18.258 | 38.941 | 10.393 | 29.386 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8.000 | 4.200 | | 3.360 | 3.360 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
221 | 221 | 221 | 221 | 221 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
221 | 221 | 221 | 221 | 221 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
61.197 | 78.493 | 75.715 | 89.346 | 93.970 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
76.896 | 86.455 | 93.246 | 95.648 | 97.558 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.450 | 3.242 | 5.997 | 5.257 | 4.165 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.306 | 16.195 | 8.993 | 20.962 | 26.914 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-28.456 | -27.399 | -32.521 | -32.521 | -34.667 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
45.310 | 51.099 | 36.977 | 40.610 | 46.841 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
45.310 | 51.099 | 36.977 | 40.610 | 46.841 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.760 | 1.263 | 1.731 | 1.486 | 1.782 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.279 | 982 | 1.034 | 1.122 | 1.305 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.300 | | 679 | 210 | 379 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
180 | 281 | 17 | 155 | 99 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
104.043 | 104.304 | 112.132 | 105.707 | 111.124 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
36.227 | 37.298 | 44.385 | 38.310 | 43.745 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
35.744 | 36.815 | 39.785 | 37.827 | 43.112 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
483 | 483 | 4.600 | 483 | 633 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
13.860 | 13.118 | 12.590 | 12.260 | 11.650 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.611 | 4.986 | 4.535 | 4.282 | 3.748 |
 | - Nguyên giá |
|
|
57.801 | 57.801 | 56.062 | 55.871 | 55.871 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-52.190 | -52.815 | -51.528 | -51.590 | -52.123 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.249 | 8.132 | 8.055 | 7.979 | 7.902 |
 | - Nguyên giá |
|
|
21.285 | 21.285 | 21.285 | 21.285 | 21.285 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.036 | -13.153 | -13.230 | -13.306 | -13.383 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 1.372 | 1.372 | 1.802 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 1.372 | 1.372 | 1.802 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
53.150 | 53.150 | 53.150 | 53.150 | 53.150 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
53.150 | 53.150 | 53.150 | 53.150 | 53.150 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
806 | 738 | 635 | 615 | 778 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
806 | 738 | 635 | 615 | 778 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
226.591 | 257.837 | 265.717 | 251.123 | 286.685 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
78.313 | 109.306 | 110.586 | 92.223 | 127.550 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
78.313 | 109.306 | 110.586 | 92.223 | 127.550 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
22.862 | 28.819 | 23.438 | 18.958 | 25.368 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.960 | 10.006 | 15.358 | 6.573 | 16.528 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
24.929 | 43.066 | 29.085 | 30.125 | 43.655 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
151 | 115 | 3.274 | 776 | 1.327 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.032 | 4.966 | 20.043 | 13.183 | 18.848 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.755 | 5.794 | 306 | 5.877 | 5.093 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.927 | 10.008 | 12.613 | 11.118 | 9.693 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.697 | 6.532 | 6.469 | 5.614 | 7.037 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
148.279 | 148.531 | 155.131 | 158.900 | 159.136 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
148.279 | 148.531 | 155.131 | 158.900 | 159.136 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
95.173 | 95.173 | 95.173 | 95.173 | 95.173 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
35.530 | 35.530 | 35.530 | 35.530 | 39.056 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
17.576 | 17.828 | 24.428 | 28.198 | 24.907 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
17.020 | 17.576 | 13.070 | 24.015 | 23.199 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
556 | 253 | 11.359 | 4.183 | 1.708 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
226.591 | 257.837 | 265.717 | 251.123 | 286.685 |