VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57% |
HNX-INDEX 226,88 -0,61/-0,27% |
UPCOM-INDEX 92,15 -0,17/-0,18% |
VN30 1.317,34 -9,31/-0,70% |
HNX30 488,57 -1,41/-0,29%
10 Tháng Mười Một 2024 12:34:52 SA - Mở cửa
CTCP Tư Vấn Xây Dựng Điện 3
(TV3 : HNX)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
48,78%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,38%
|
Sở hữu khác
|
50,84%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Điện lực Việt Nam
|
---
|
4.642.704
|
48,78%
|
31/12/2023
|
Công ty TNHH VP Invest
|
---
|
1.031.503
|
10,84%
|
30/06/2024
|
Bùi Thị Kim Yến
|
---
|
780.000
|
8,20%
|
30/06/2024
|
CTCP Đầu tư Toàn Việt
|
---
|
400.149
|
4,20%
|
15/10/2021
|
Thái Tuấn Tài
|
---
|
358.800
|
3,77%
|
31/12/2022
|
America LLC
|
---
|
192.617
|
2,33%
|
31/12/2018
|
Tổng Công ty Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
|
---
|
172.232
|
2,08%
|
23/01/2018
|
Lê Thị Ngọc Huyền Linh
|
---
|
171.510
|
1,80%
|
30/06/2022
|
Trần Quốc Điền
|
Thành viên HĐQT
|
63.500
|
0,67%
|
30/06/2024
|
Đỗ Văn Cảnh
|
---
|
48.000
|
0,50%
|
30/06/2024
|
Phạm Hoàng Vinh
|
Kế toán trưởng
|
23.631
|
0,25%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Phú Gia
|
---
|
21.904
|
0,23%
|
31/12/2022
|
Tôn Thất Hùng
|
---
|
21.573
|
0,23%
|
31/12/2021
|
Kian Soon
|
---
|
19.000
|
0,20%
|
31/12/2023
|
Trần Văn Lê Hà
|
---
|
16.617
|
0,20%
|
23/01/2018
|
Lê Văn Thu
|
---
|
16.617
|
0,20%
|
23/01/2018
|
Nguyễn Ngọc Kế
|
---
|
14.922
|
0,16%
|
31/12/2022
|
Đặng Ngọc Hoa
|
---
|
13.606
|
0,14%
|
31/12/2020
|
Mai Thụy Thanh Hằng
|
---
|
10.557
|
0,13%
|
23/01/2018
|
Nguyễn Văn Long
|
Đại diện công bố thông tin
|
7.768
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Lạc Thái Phước
|
Tổng giám đốc
|
7.121
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Trần Lê Minh
|
Thành viên HĐQT
|
6.796
|
0,07%
|
30/06/2024
|
SCB Securities Company Ltd
|
---
|
6.095
|
0,06%
|
31/12/2022
|
Phạm Duy Hải
|
---
|
5.865
|
0,07%
|
23/01/2018
|
Nguyễn Văn Thiện
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
5.865
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Phan Thu Hồng
|
---
|
5.348
|
0,06%
|
30/06/2021
|
Yamamoto Kenji
|
---
|
5.245
|
0,06%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Như Hoàng Tuấn
|
Chủ tịch HĐQT
|
5.178
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Phương Khánh
|
---
|
4.531
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Trương Thị Anh Đào
|
Trưởng ban kiểm soát
|
3.170
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Phạm Văn Thuận
|
---
|
2.465
|
0,03%
|
23/01/2018
|
Finansia Syrus Securities Public Company Ltd
|
---
|
2.400
|
0,03%
|
31/12/2023
|
Nomura International PLC
|
---
|
2.040
|
0,02%
|
23/01/2018
|
Nguyễn Trí Trinh
|
---
|
1.941
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Phạm Thị Thu Hạnh
|
---
|
977
|
0,01%
|
23/01/2018
|
Nguyễn Thị Hồng Tới
|
---
|
646
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Ishizuka Yosuke
|
---
|
322
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Yamazaki Atsushi
|
---
|
280
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Công Thắng
|
Phó Tổng giám đốc
|
40
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|
|