|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1.123.736 | 1.280.240 | 1.161.550 | 1.178.674 | 1.154.491 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
1.116.331 | 1.270.945 | 1.123.252 | 1.104.042 | 1.105.410 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
718.216 | 467.669 | 581.582 | 166.202 | 832.517 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
610.216 | 429.669 | 531.582 | 46.202 | 107.517 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
108.000 | 38.000 | 50.000 | 120.000 | 725.000 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
196.148 | 312.599 | 256.191 | 571.583 | 92.961 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| 20.000 | 20.000 | 20.000 | |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
6.920 | 9.840 | 5.180 | 4.639 | 41.004 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
52.996 | 319.351 | 123.482 | 202.694 | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-4.615 | -4.615 | -4.615 | -4.615 | -4.615 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
823 | 5.230 | 2.058 | 1.537 | 1.591 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
823 | 5.230 | 2.058 | 1.537 | 1.591 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
823 | 5.230 | 2.058 | 1.537 | 1.591 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
388 | 418 | 437 | 478 | 453 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
487.712 | 482.711 | 481.194 | 483.782 | 483.755 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-342.258 | -342.258 | -342.258 | -342.258 | -342.258 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.405 | 9.295 | 38.297 | 74.632 | 49.081 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
6.525 | 6.521 | 36.365 | 69.959 | 44.715 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
773 | 2.666 | 1.824 | 1.367 | 859 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
107 | 107 | 107 | 127 | 127 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | 3.179 | 3.381 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
15.068 | 14.799 | 15.349 | 16.204 | 16.020 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
392 | 301 | 221 | 1.836 | 1.699 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
283 | 218 | 152 | 1.777 | 1.648 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.898 | 5.898 | 5.898 | 7.643 | 7.643 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.615 | -5.680 | -5.746 | -5.866 | -5.995 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
109 | 84 | 69 | 60 | 51 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.984 | 8.984 | 8.984 | 8.984 | 8.984 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.875 | -8.900 | -8.915 | -8.924 | -8.933 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
14.675 | 14.497 | 15.128 | 14.367 | 14.321 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
325 | 325 | 325 | 325 | 334 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
555 | 377 | 181 | 104 | 49 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
13.796 | 13.796 | 14.622 | 13.939 | 13.939 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.138.804 | 1.295.038 | 1.176.898 | 1.194.878 | 1.170.511 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
38.933 | 138.341 | 28.206 | 29.254 | 13.234 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
32.254 | 130.036 | 27.302 | 28.350 | 13.234 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
244 | 165 | 108 | 64 | 149 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 92.849 | 18.605 | 19.746 | 75 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
422 | 422 | 436 | 436 | 422 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
19.492 | 24.458 | -1.525 | | |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
45 | 44 | 547 | 3.883 | 248 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
650 | 645 | 638 | 641 | 642 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.644 | 10.696 | 7.736 | 2.823 | 10.942 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
757 | 758 | 757 | 757 | 757 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
6.679 | 8.304 | 904 | 904 | |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
6.679 | 8.304 | 904 | 904 | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.099.871 | 1.156.698 | 1.148.692 | 1.165.624 | 1.157.276 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.099.871 | 1.156.698 | 1.148.692 | 1.165.624 | 1.157.276 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.137.663 | 1.137.663 | 1.137.663 | 1.137.663 | 1.137.663 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1.120.970 | 1.120.970 | 1.120.970 | 1.120.970 | 1.120.970 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1.120.970 | 1.120.970 | 1.120.970 | 1.120.970 | 1.120.970 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
16.693 | 16.693 | 16.693 | 16.693 | 16.693 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
1.138 | 19.290 | -2.431 | -18.224 | -3 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
6.542 | 6.542 | 6.542 | 6.542 | 6.542 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
-45.472 | -6.798 | 6.918 | 39.642 | 13.074 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
-72.188 | -40.015 | 3.303 | 4.622 | 6.183 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
26.716 | 33.218 | 3.615 | 35.020 | 6.891 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.138.804 | 1.295.038 | 1.176.898 | 1.194.878 | 1.170.511 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |