|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1.004.831 | 990.962 | 1.091.202 | 1.123.736 | 1.280.240 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
990.561 | 987.843 | 1.083.108 | 1.116.331 | 1.270.945 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
243.313 | 192.648 | 489.789 | 718.216 | 467.669 |
| 1.1. Tiền |
|
|
48.313 | 77.648 | 369.789 | 610.216 | 429.669 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
195.000 | 115.000 | 120.000 | 108.000 | 38.000 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
238.320 | 400.063 | 448.320 | 196.148 | 312.599 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | 20.000 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
16.966 | 16.214 | 4.883 | 6.920 | 9.840 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
354.191 | 216.063 | | 52.996 | 319.351 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-4.615 | -4.615 | -4.615 | -4.615 | -4.615 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
1.868 | 27.206 | 4.441 | 823 | 5.230 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| 26.029 | 3.641 | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
1.868 | 1.176 | 800 | 823 | 5.230 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
1.868 | 1.176 | 800 | 823 | 5.230 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
316 | 356 | 350 | 388 | 418 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
482.459 | 482.165 | 482.196 | 487.712 | 482.711 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-342.258 | -342.258 | -342.258 | -342.258 | -342.258 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.270 | 3.119 | 8.094 | 7.405 | 9.295 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
10.213 | 9 | 6.541 | 6.525 | 6.521 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
15 | | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.023 | 2.225 | 1.466 | 773 | 2.666 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
221 | 87 | 87 | 107 | 107 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
797 | 797 | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
15.532 | 15.805 | 15.278 | 15.068 | 14.799 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
805 | 579 | 485 | 392 | 301 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
481 | 415 | 349 | 283 | 218 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.898 | 5.898 | 5.898 | 5.898 | 5.898 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.417 | -5.483 | -5.549 | -5.615 | -5.680 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
324 | 164 | 136 | 109 | 84 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.984 | 8.984 | 8.984 | 8.984 | 8.984 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.660 | -8.820 | -8.847 | -8.875 | -8.900 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
14.727 | 15.226 | 14.793 | 14.675 | 14.497 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
159 | 243 | 248 | 325 | 325 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.181 | 947 | 749 | 555 | 377 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
13.387 | 14.036 | 13.796 | 13.796 | 13.796 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.020.362 | 1.006.767 | 1.106.480 | 1.138.804 | 1.295.038 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
13.574 | 16.043 | 40.018 | 38.933 | 138.341 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
8.567 | 4.658 | 28.712 | 32.254 | 130.036 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
65 | 65 | 170 | 244 | 165 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.822 | | | | 92.849 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 422 | 422 | 422 | 422 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
190 | 188 | 7.590 | 19.492 | 24.458 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
2.288 | 993 | 5.726 | 45 | 44 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
678 | 696 | 636 | 650 | 645 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.277 | 1.538 | 13.411 | 10.644 | 10.696 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
1.825 | 757 | 757 | 757 | 758 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
5.008 | 11.386 | 11.306 | 6.679 | 8.304 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
5.008 | 11.386 | 11.306 | 6.679 | 8.304 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.006.788 | 990.724 | 1.066.463 | 1.099.871 | 1.156.698 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.006.788 | 990.724 | 1.066.463 | 1.099.871 | 1.156.698 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.137.663 | 1.137.663 | 1.137.663 | 1.137.663 | 1.137.663 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1.120.970 | 1.120.970 | 1.120.970 | 1.120.970 | 1.120.970 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1.120.970 | 1.120.970 | 1.120.970 | 1.120.970 | 1.120.970 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
16.693 | 16.693 | 16.693 | 16.693 | 16.693 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
16.395 | -34.165 | -3 | 1.138 | 19.290 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
6.542 | 6.542 | 6.542 | 6.542 | 6.542 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
-153.812 | -119.317 | -77.740 | -45.472 | -6.798 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
-173.843 | -164.860 | -122.964 | -72.188 | -40.015 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
20.030 | 45.544 | 45.224 | 26.716 | 33.218 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.020.362 | 1.006.767 | 1.106.480 | 1.138.804 | 1.295.038 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |