|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
49,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
51,00%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP
|
---
|
1.961.960
|
49,00%
|
30/06/2024
|
Đinh Quang Việt
|
---
|
26.941
|
0,67%
|
30/06/2023
|
Hoàng Tiến Linh
|
---
|
24.741
|
0,62%
|
30/06/2022
|
Trần Thị Ngọc Thủy
|
---
|
24.137
|
0,60%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hữu Hòa
|
---
|
21.996
|
0,55%
|
28/09/2018
|
Trần Hải Thanh
|
Thành viên HĐQT
|
21.398
|
0,53%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Kim Hạnh
|
---
|
19.796
|
0,49%
|
30/06/2024
|
Lê Xuân Hùng
|
---
|
17.966
|
0,45%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Tằm
|
---
|
17.050
|
0,43%
|
28/09/2018
|
Nguyễn Thị Thục
|
---
|
15.397
|
0,38%
|
28/09/2018
|
Đinh Văn Ngọc
|
Thành viên HĐQT
|
14.305
|
0,36%
|
30/06/2024
|
Dương Thị Thanh Huyền
|
---
|
12.867
|
0,32%
|
30/06/2024
|
Vũ Ngọc Long
|
Phó Tổng giám đốc
|
10.998
|
0,27%
|
30/06/2024
|
Lê Tấn Đạt
|
Thành viên HĐQT
|
10.992
|
0,27%
|
30/06/2024
|
Phạm Trung Kiên
|
Chủ tịch HĐQT
|
10.446
|
0,26%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
---
|
8.803
|
0,22%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
---
|
6.760
|
0,17%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đức Vinh
|
---
|
5.496
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Lê Hữu Quảng
|
Tổng giám đốc
|
5.496
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Vũ Thị Thu Hằng
|
---
|
5.496
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quang Hưng
|
---
|
5.444
|
0,14%
|
30/06/2023
|
Đào Trọng Phong
|
---
|
5.444
|
0,14%
|
31/12/2023
|
Hoàng Tiến Trường
|
---
|
5.200
|
0,13%
|
30/06/2023
|
Hoàng Thị Như Ý
|
Trưởng ban kiểm soát
|
4.680
|
0,12%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|