• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.630,47 -5,96/-0,36%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:25:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.630,47   -5,96/-0,36%  |   HNX-INDEX   260,85   -2,17/-0,83%  |   UPCOM-INDEX   108,61   -1,70/-1,54%  |   VN30   1.872,25   +1,39/+0,07%  |   HNX30   557,33   -5,86/-1,04%
21 Tháng Mười 2025 12:28:48 CH - Mở cửa
CTCP chứng khoán Thiên Việt (TVS : HOSE)
Cập nhật ngày 21/10/2025
12:24:26 CH
16,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,40 (+2,42%)
Tham chiếu
16,50
Mở cửa
16,95
Cao nhất
17,00
Thấp nhất
16,60
Khối lượng
154.900
KLTB 10 ngày
201.480
Cao nhất 52 tuần
24,05
Thấp nhất 52 tuần
14,75
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
21/10/2025 52.991.745 51.200 200 51.000 863.804 3.374 860.430
20/10/2025 53.022.245 139.000 25.200 113.800 2.408.183 436.591 1.971.592
17/10/2025 53.148.845 14.200 13.200 1.000 252.967 235.152 17.815
16/10/2025 53.151.727 12.900 5.018 7.882 231.782 90.161 141.620
15/10/2025 53.150.727 80.900 1.000 79.900 1.452.095 17.949 1.434.146
14/10/2025 53.215.927 11.500 17.800 -6.300 209.205 323.812 -114.608
13/10/2025 53.198.847 18.900 8.100 10.800 344.927 147.826 197.101
10/10/2025 53.223.947 0 6.600 -6.600 0 123.027 -123.027
09/10/2025 53.224.127 120 24.600 -24.480 2.234 458.035 -455.801
08/10/2025 53.224.147 520 100 420 9.757 1.876 7.881
07/10/2025 53.200.467 1.400 0 1.400 26.156 0 26.156
06/10/2025 53.194.267 39.800 2.600 37.200 737.320 48.167 689.153
03/10/2025 53.249.767 100 6.100 -6.000 1.793 109.358 -107.566
02/10/2025 53.232.867 0 6.300 -6.300 0 115.578 -115.578
01/10/2025 53.229.067 2.600 3.500 -900 47.891 64.468 -16.578
30/09/2025 53.217.667 4.200 19.100 -14.900 76.584 348.276 -271.691
29/09/2025 53.183.467 7.700 11.200 -3.500 140.409 204.232 -63.822
26/09/2025 53.191.167 0 6.900 -6.900 0 127.476 -127.476
25/09/2025 53.186.367 100 33.700 -33.600 1.884 635.025 -633.140
24/09/2025 52.921.167 5.000 2.600 2.400 93.200 48.464 44.736