• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,33 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:04:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,33   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   221,87   +0,11/+0,05%  |   UPCOM-INDEX   91,75   +0,25/+0,27%  |   VN30   1.286,67   0,00/0,00%  |   HNX30   470,08   +0,27/+0,06%
22 Tháng Mười Một 2024 9:05:19 SA - Mở cửa
CTCP chứng khoán Thiên Việt (TVS : HOSE)
Cập nhật ngày 22/11/2024
9:04:59 SA
20,05 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
20,05
Mở cửa
20,05
Cao nhất
20,05
Thấp nhất
20,05
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
50.620
Cao nhất 52 tuần
28,10
Thấp nhất 52 tuần
18,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 20,05 0 0 0 0 0 0 0
21/11/2024 20,05 50 74.077 54 64.859 9.218 17.200 345.610
20/11/2024 20,05 127 396.347 67 103.944 292.403 44.500 888.110
19/11/2024 20,00 71 273.168 56 81.648 191.520 22.600 454.975
18/11/2024 20,40 120 177.866 115 177.273 593 48.500 975.880
15/11/2024 20,30 121 221.108 88 229.134 -8.026 59.300 1.217.430
14/11/2024 20,90 153 254.582 105 248.187 6.395 80.700 7.963.280
13/11/2024 21,30 193 408.091 147 603.429 -195.338 178.500 3.696.180
12/11/2024 21,60 87 81.821 89 153.068 -71.247 17.500 378.500
11/11/2024 21,60 100 136.797 68 126.762 10.035 37.400 808.350
08/11/2024 21,55 89 209.667 82 276.926 -67.259 113.700 2.440.195
07/11/2024 21,55 60 71.397 80 175.973 -104.576 16.900 363.130
06/11/2024 21,35 86 148.489 97 196.597 -48.108 71.700 1.529.180
05/11/2024 21,10 76 295.131 86 170.101 125.030 14.600 315.495
04/11/2024 21,70 58 305.952 51 96.356 209.596 16.700 359.665
01/11/2024 21,55 79 141.232 103 180.348 -39.116 22.200 480.005
31/10/2024 21,60 107 344.221 78 207.457 136.764 39.700 852.990
30/10/2024 21,50 74 128.949 56 135.889 -6.940 9.900 213.280
29/10/2024 21,70 73 209.927 84 346.526 -136.599 103.700 2.242.170
28/10/2024 21,70 130 256.863 90 200.727 56.136 61.900 1.340.070