• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.222,46 +54,12/+4,63%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.222,46   +54,12/+4,63%  |   HNX-INDEX   213,34   +5,02/+2,41%  |   UPCOM-INDEX   93,25   +0,41/+0,44%  |   VN30   1.309,94   +60,65/+4,85%  |   HNX30   417,57   +13,82/+3,42%
12 Tháng Tư 2025 9:22:13 SA - Mở cửa
CTCP chứng khoán Thiên Việt (TVS : HOSE)
Cập nhật ngày 11/04/2025
3:10:02 CH
16,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,65 (+4,13%)
Tham chiếu
15,75
Mở cửa
16,20
Cao nhất
16,70
Thấp nhất
15,75
Khối lượng
304.000
KLTB 10 ngày
191.190
Cao nhất 52 tuần
28,10
Thấp nhất 52 tuần
14,75
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
11/04/2025 16,40 237 604.785 205 556.966 47.819 304.000 4.920.875
10/04/2025 15,75 155 532.280 13 92.111 440.169 92.100 1.450.575
09/04/2025 14,75 193 351.975 146 468.142 -116.167 292.300 4.332.665
08/04/2025 15,85 114 263.568 115 477.867 -214.299 208.700 3.308.690
04/04/2025 17,00 255 407.584 149 418.816 -11.232 292.200 4.902.295
03/04/2025 18,00 215 482.289 178 586.535 -104.246 350.900 6.358.465
02/04/2025 19,35 140 439.412 56 176.793 262.619 113.700 2.178.005
01/04/2025 19,20 94 295.430 69 243.172 52.258 65.500 1.248.840
31/03/2025 19,00 136 661.834 91 300.822 361.012 115.900 2.205.385
28/03/2025 19,40 183 374.203 89 300.891 73.312 76.600 1.491.595
27/03/2025 19,55 129 548.497 69 358.935 189.562 51.600 1.007.140
26/03/2025 19,60 210 811.404 115 562.831 248.573 193.200 3.804.240
25/03/2025 19,80 115 144.765 92 225.620 -80.855 67.700 1.345.140
24/03/2025 19,80 161 548.536 110 369.162 179.374 188.900 3.753.795
21/03/2025 20,10 143 242.848 79 104.438 138.410 56.200 1.121.140
20/03/2025 20,00 191 181.809 152 265.885 -84.076 76.500 1.534.950
19/03/2025 20,00 159 307.768 128 215.162 92.606 78.500 14.582.734
18/03/2025 19,90 195 310.895 112 284.959 25.936 146.600 2.945.385
17/03/2025 20,35 168 361.597 151 357.831 3.766 108.100 16.239.005
14/03/2025 20,05 128 293.270 80 213.744 79.526 81.400 1.628.845