• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.663,43 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:55:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.663,43   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   264,65   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   109,46   0,00/0,00%  |   VN30   1.915,90   0,00/0,00%  |   HNX30   567,58   0,00/0,00%
22 Tháng Mười 2025 8:59:47 SA - Mở cửa
CTCP chứng khoán Thiên Việt (TVS : HOSE)
Cập nhật ngày 22/10/2025
8:54:59 SA
17,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
17,20
Mở cửa
17,20
Cao nhất
17,20
Thấp nhất
17,20
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
191.840
Cao nhất 52 tuần
24,05
Thấp nhất 52 tuần
14,75
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/10/2025 17,20 0 0 0 0 0 0 0
21/10/2025 17,20 317 1.114.859 261 355.898 758.961 254.700 4.311.995
20/10/2025 16,50 293 597.108 224 624.814 -27.706 380.100 6.585.255
17/10/2025 17,65 247 326.045 156 414.056 -88.011 198.400 3.534.410
16/10/2025 18,00 213 286.692 167 364.028 -77.336 155.400 2.792.160
15/10/2025 17,90 165 337.006 137 410.168 -73.162 169.100 3.035.220
14/10/2025 17,80 281 490.769 185 759.325 -268.556 244.500 4.447.870
13/10/2025 18,20 270 421.061 179 442.419 -21.358 185.300 3.381.740
10/10/2025 18,60 168 266.835 179 397.196 -130.361 157.700 2.939.605
09/10/2025 18,70 136 673.837 149 443.094 230.743 173.200 3.224.865
08/10/2025 18,60 239 1.113.234 187 450.025 663.209 196.200 3.681.455
07/10/2025 18,60 488 1.142.659 145 382.062 760.597 68.400 1.277.900
06/10/2025 18,85 331 1.185.759 216 685.352 500.407 447.300 8.286.510
03/10/2025 17,85 154 188.169 124 294.325 -106.156 89.900 1.611.690
02/10/2025 18,15 113 147.372 106 257.185 -109.813 73.000 1.339.235
01/10/2025 18,35 155 201.689 123 200.381 1.308 97.000 1.786.690
30/09/2025 18,30 179 216.543 134 263.742 -47.199 100.800 1.838.020
29/09/2025 18,20 173 261.818 93 177.643 84.175 86.500 1.577.325
26/09/2025 18,05 159 171.308 172 379.983 -208.675 83.100 1.535.260
25/09/2025 18,75 202 230.014 221 465.826 -235.812 94.900 1.788.245