|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
3.978.934 | 3.972.644 | 4.010.154 | 4.047.472 | 4.029.844 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
3.974.782 | 3.967.422 | 4.000.978 | 4.038.791 | 4.020.463 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.969.106 | 1.940.920 | 1.951.841 | 1.958.694 | 1.922.109 |
| 1.1. Tiền |
|
|
1.969.106 | 1.940.920 | 1.951.841 | 1.958.694 | 1.922.109 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
1.855.081 | 1.829.092 | 1.789.614 | 1.783.641 | 1.773.745 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
168.220 | 214.395 | 274.396 | 313.074 | 339.870 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-20.427 | -19.269 | -29.269 | -18.079 | -18.079 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
561 | 58 | 105 | 53 | 837 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
561 | 58 | 105 | 53 | 837 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
561 | 58 | 105 | | 837 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
3.497 | 3.491 | 3.366 | 3.344 | 3.460 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
33.249 | 33.239 | 45.431 | 33.499 | 33.955 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-34.505 | -34.505 | -34.505 | -35.435 | -35.435 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.152 | 5.223 | 9.175 | 8.681 | 9.380 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
312 | 292 | 285 | 296 | 296 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
1.032 | 1.002 | 1.001 | 1.001 | 1.017 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.808 | 3.928 | 7.889 | 7.384 | 8.068 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
60.574 | 54.750 | 51.012 | 45.276 | 31.310 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.484 | 20.555 | 16.686 | 12.564 | 8.975 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
18.588 | 15.206 | 12.234 | 8.995 | 6.284 |
| - Nguyên giá |
|
|
62.285 | 54.619 | 54.789 | 54.206 | 54.206 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-43.697 | -39.412 | -42.555 | -45.211 | -47.921 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.253 | 5.349 | 4.452 | 3.569 | 2.690 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.998 | 27.998 | 27.998 | 27.998 | 27.998 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.746 | -22.649 | -23.547 | -24.429 | -25.308 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
35.733 | 34.195 | 34.326 | 32.712 | 22.335 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1.612 | 2.232 | 2.234 | 2.254 | 2.254 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
174 | 140 | 109 | 361 | 82 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.002 | | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20.868 | 21.736 | 21.897 | 20.000 | 20.000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10.076 | 10.087 | 10.087 | 10.097 | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.039.508 | 4.027.394 | 4.061.166 | 4.092.748 | 4.061.153 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
687.813 | 741.733 | 761.217 | 829.775 | 809.432 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
687.813 | 737.812 | 754.403 | 818.339 | 797.773 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
34.889 | 34.301 | 34.208 | 33.556 | 33.621 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
81 | 242 | 608 | 198 | 97 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.742 | 1.550 | 1.637 | 1.632 | 1.632 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.229 | 5.401 | 6.894 | 17.502 | 4.415 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
7.537 | 10.383 | 6.719 | 4.667 | 4.507 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
531 | 109 | 793 | 732 | 866 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15.148 | 16.232 | 14.986 | 14.740 | 14.775 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 464 |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
599.757 | 649.699 | 668.661 | 725.415 | 717.500 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
19.897 | 19.897 | 19.897 | 19.897 | 19.897 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| 3.920 | 6.815 | 11.436 | 11.659 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 3.920 | 6.815 | 11.436 | 11.659 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3.351.696 | 3.285.662 | 3.299.948 | 3.262.973 | 3.251.721 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.351.696 | 3.285.662 | 3.299.948 | 3.262.973 | 3.251.721 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.639.000 | 2.639.000 | 2.639.000 | 2.639.000 | 2.639.000 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
2.639.000 | 2.639.000 | 2.639.000 | 2.639.000 | 2.639.000 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
2.639.000 | 2.639.000 | 2.639.000 | 2.639.000 | 2.639.000 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
25.577 | 25.577 | 25.577 | 25.577 | 25.577 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
34.577 | 34.577 | 34.577 | 34.577 | 34.577 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
652.542 | 586.508 | 600.794 | 563.819 | 552.568 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
661.016 | 602.544 | 603.469 | 547.865 | 536.367 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-8.474 | -16.036 | -2.674 | 15.954 | 16.201 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
4.039.508 | 4.027.394 | 4.061.166 | 4.092.748 | 4.061.153 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |