|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
100,00%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Future Horizon
|
---
|
25.212.500
|
9,55%
|
30/06/2024
|
CTCP Lumiform
|
---
|
25.191.000
|
9,55%
|
30/06/2024
|
CTCP Minerva
|
---
|
25.170.000
|
9,54%
|
30/06/2024
|
CTCP Minerva Heritage
|
---
|
25.110.000
|
9,51%
|
30/06/2024
|
Hồ Vĩnh Ni
|
---
|
25.087.911
|
9,51%
|
30/06/2024
|
Lâm Thị Hòa
|
---
|
25.075.000
|
9,50%
|
30/06/2024
|
Vũ Thị Hồng Hạnh
|
---
|
24.904.591
|
9,44%
|
30/06/2024
|
Lâm Thị Thanh Tâm
|
---
|
24.593.239
|
9,32%
|
31/12/2024
|
Phan Thị Thanh Lan
|
---
|
22.222.089
|
8,42%
|
30/06/2024
|
Bùi Thị Thanh Hiền
|
Thành viên HĐQT
|
6.565.259
|
2,49%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Việt Cường
|
---
|
1.078.036
|
0,41%
|
31/12/2024
|
Tạ Minh Phương
|
---
|
180.035
|
0,07%
|
31/12/2024
|
Đỗ Ngọc Hoàng Yến
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
58.765
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Trần Thị Cẩm Hạnh
|
Chủ tịch HĐQT
|
31.382
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Phí Thị Bích Ngọc
|
Kế toán trưởng
|
10.750
|
0,00%
|
31/12/2024
|
|
|
|
|