|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
947.289 | 974.824 | 867.771 | 957.539 | 876.864 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
147.374 | 156.363 | 125.334 | 143.887 | 151.847 |
| 1. Tiền |
|
|
126.374 | 155.363 | 123.334 | 141.873 | 151.847 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
21.000 | 1.000 | 2.000 | 2.015 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
89.700 | 109.000 | 81.000 | 27.000 | 2.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
89.700 | 109.000 | 81.000 | 27.000 | 2.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
245.968 | 198.703 | 179.094 | 204.434 | 237.376 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
237.859 | 191.294 | 172.360 | 204.382 | 234.845 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.799 | 7.734 | 10.302 | 5.637 | 8.191 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.570 | 8.934 | 5.691 | 3.673 | 3.599 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.259 | -9.259 | -9.259 | -9.259 | -9.259 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
435.554 | 488.083 | 461.405 | 551.057 | 459.803 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
449.548 | 495.203 | 470.025 | 559.677 | 468.422 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-13.994 | -7.120 | -8.620 | -8.620 | -8.620 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
28.693 | 22.675 | 20.938 | 31.160 | 25.838 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.984 | 2.098 | 2.127 | 12.980 | 7.596 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.344 | 15.145 | 14.166 | 14.484 | 15.413 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9.365 | 5.432 | 4.644 | 3.697 | 2.829 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
459.221 | 482.441 | 464.528 | 446.590 | 424.710 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
100 | 100 | 195 | 110 | 165 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
100 | 100 | 195 | 110 | 165 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
322.023 | 368.326 | 387.078 | 364.538 | 342.065 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
321.529 | 367.861 | 386.642 | 364.131 | 341.687 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.618.857 | 1.688.344 | 1.726.823 | 1.725.913 | 1.727.383 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.297.328 | -1.320.483 | -1.340.182 | -1.361.783 | -1.385.696 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
494 | 465 | 436 | 407 | 378 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.721 | 1.721 | 1.721 | 1.721 | 1.721 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.227 | -1.256 | -1.285 | -1.314 | -1.343 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
41.217 | 40.138 | 39.273 | 39.219 | 41.719 |
| - Nguyên giá |
|
|
99.345 | 99.345 | 99.570 | 100.645 | 104.356 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-58.128 | -59.207 | -60.297 | -61.426 | -62.637 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
64.458 | 39.713 | 3.150 | 3.710 | 924 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
62.779 | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.679 | 39.713 | 3.150 | 3.710 | 924 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
12.765 | 12.179 | 12.655 | 12.850 | 12.931 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
8.165 | 7.579 | 8.055 | 8.250 | 8.331 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.600 | 4.600 | 4.600 | 4.600 | 4.600 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18.658 | 21.985 | 22.177 | 26.163 | 26.906 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18.658 | 20.531 | 20.722 | 24.708 | 25.452 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 1.455 | 1.455 | 1.455 | 1.455 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.406.509 | 1.457.265 | 1.332.298 | 1.404.128 | 1.301.574 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
837.373 | 881.943 | 755.252 | 847.621 | 739.818 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
770.900 | 776.317 | 653.125 | 748.934 | 673.588 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
438.504 | 461.834 | 454.286 | 525.058 | 502.686 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
110.760 | 141.348 | 79.744 | 133.802 | 101.521 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13.335 | 7.005 | 16.074 | 10.202 | 14.801 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
30.302 | 1.566 | 10.791 | 15.700 | 23.045 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.637 | 14.678 | 9.242 | 16.991 | 23.802 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.019 | 4.702 | 1.162 | 4.261 | 60 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
159.800 | 140.022 | 77.197 | 40.358 | 3.982 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.543 | 5.162 | 4.628 | 2.562 | 3.690 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
66.473 | 105.626 | 102.127 | 98.687 | 66.230 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
7.109 | 27.241 | 27.712 | 28.803 | 33.997 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
59.056 | 78.385 | 74.415 | 69.884 | 32.234 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
308 | | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
569.136 | 575.322 | 577.047 | 556.507 | 561.755 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
569.136 | 575.322 | 577.047 | 556.507 | 561.755 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
210.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.063 | 3.063 | 3.063 | 3.063 | 3.063 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
59.042 | 59.042 | 59.042 | 59.042 | 59.042 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
236.884 | 241.947 | 244.227 | 224.887 | 231.291 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
230.352 | 230.352 | 242.431 | 221.057 | 220.471 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.533 | 11.596 | 1.796 | 3.830 | 10.820 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
60.147 | 61.270 | 60.715 | 59.514 | 58.360 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.406.509 | 1.457.265 | 1.332.298 | 1.404.128 | 1.301.574 |