|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
957.539 | 876.864 | 924.280 | 897.251 | 856.941 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
143.887 | 151.847 | 197.056 | 173.221 | 188.172 |
 | 1. Tiền |
|
|
141.873 | 151.847 | 197.056 | 173.221 | 188.172 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.015 | | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
27.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
27.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
204.434 | 237.376 | 201.409 | 219.780 | 247.016 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
204.382 | 234.845 | 199.124 | 220.299 | 246.050 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.637 | 8.191 | 7.680 | 5.386 | 6.742 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.673 | 3.599 | 3.863 | 3.354 | 3.483 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.259 | -9.259 | -9.259 | -9.259 | -9.259 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
551.057 | 459.803 | 515.042 | 475.297 | 399.683 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
559.677 | 468.422 | 525.374 | 485.629 | 412.250 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-8.620 | -8.620 | -10.332 | -10.332 | -12.567 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
31.160 | 25.838 | 8.773 | 26.952 | 20.070 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
12.980 | 7.596 | 1.560 | 20.539 | 14.913 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
14.484 | 15.413 | 5.250 | 5.283 | 5.100 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.697 | 2.829 | 1.963 | 1.130 | 56 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
446.590 | 424.710 | 411.291 | 400.878 | 390.733 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
110 | 165 | 110 | 110 | 130 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
110 | 165 | 110 | 110 | 130 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
364.538 | 342.065 | 325.601 | 315.553 | 307.264 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
364.131 | 341.687 | 325.252 | 315.233 | 302.468 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.725.913 | 1.727.383 | 1.723.375 | 1.728.088 | 1.727.278 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.361.783 | -1.385.696 | -1.398.123 | -1.412.855 | -1.424.810 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
407 | 378 | 349 | 320 | 4.795 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.721 | 1.721 | 1.721 | 1.721 | 6.341 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.314 | -1.343 | -1.372 | -1.401 | -1.546 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
39.219 | 41.719 | 41.327 | 43.102 | 43.307 |
 | - Nguyên giá |
|
|
100.645 | 104.356 | 105.192 | 108.278 | 109.710 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-61.426 | -62.637 | -63.865 | -65.176 | -66.403 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.710 | 924 | 4.620 | 5.982 | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | 1.362 | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.710 | 924 | 4.620 | 4.620 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
12.850 | 12.931 | 13.231 | 12.951 | 13.010 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
8.250 | 8.331 | 8.191 | 8.351 | 8.410 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.600 | 4.600 | 4.600 | 4.600 | 4.600 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 440 | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
26.163 | 26.906 | 26.402 | 23.181 | 27.022 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
24.708 | 25.452 | 26.066 | 22.845 | 26.686 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.455 | 1.455 | 336 | 336 | 336 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.404.128 | 1.301.574 | 1.335.570 | 1.298.129 | 1.247.674 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
847.621 | 739.818 | 769.562 | 726.220 | 680.493 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
748.934 | 673.588 | 709.173 | 669.631 | 628.334 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
525.058 | 502.686 | 511.876 | 494.731 | 441.827 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
133.802 | 101.521 | 120.888 | 92.107 | 71.573 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.202 | 14.801 | 11.885 | 17.730 | 17.739 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.700 | 23.045 | 9.095 | 28.971 | 39.515 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.991 | 23.802 | 35.927 | 23.783 | 29.503 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.261 | 60 | 4.157 | 3.875 | 3.598 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
40.358 | 3.982 | 11.766 | 3.842 | 16.828 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.562 | 3.690 | 3.578 | 4.592 | 7.752 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
98.687 | 66.230 | 60.389 | 56.589 | 52.159 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
28.803 | 33.997 | 33.069 | 33.691 | 33.644 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
69.884 | 32.234 | 27.320 | 22.898 | 18.515 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
556.507 | 561.755 | 566.008 | 571.909 | 567.181 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
556.507 | 561.755 | 566.008 | 571.909 | 567.181 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
210.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.063 | 3.063 | 3.063 | 3.063 | 3.063 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
59.042 | 59.042 | 59.042 | 59.042 | 59.042 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
224.887 | 231.291 | 236.023 | 243.294 | 241.422 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
221.057 | 220.471 | 220.471 | 231.080 | 221.059 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.830 | 10.820 | 15.553 | 12.214 | 20.363 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
59.514 | 58.360 | 57.880 | 56.511 | 53.655 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.404.128 | 1.301.574 | 1.335.570 | 1.298.129 | 1.247.674 |