|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.036.772 | 1.060.741 | 1.159.973 | 1.269.731 | 1.610.680 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
114.690 | 116.292 | 122.873 | 124.029 | 214.907 |
 | 1. Tiền |
|
|
114.360 | 69.962 | 102.873 | 64.029 | 158.944 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
330 | 46.330 | 20.000 | 60.000 | 55.963 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
361.185 | 366.855 | 420.755 | 474.295 | 628.295 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
361.185 | 366.855 | 420.755 | 474.295 | 628.295 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
268.023 | 308.138 | 302.461 | 388.344 | 358.321 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
256.692 | 262.490 | 297.308 | 318.470 | 335.008 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.919 | 43.019 | 417 | 65.247 | 5.177 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.437 | 3.653 | 5.760 | 5.651 | 19.160 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.024 | -1.024 | -1.024 | -1.024 | -1.024 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
273.025 | 240.720 | 281.461 | 239.617 | 354.520 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
280.295 | 243.281 | 283.729 | 240.683 | 355.556 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-7.270 | -2.561 | -2.268 | -1.066 | -1.036 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
19.849 | 28.737 | 32.424 | 43.446 | 54.637 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.223 | 4.429 | 3.067 | 4.081 | 3.169 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
16.321 | 23.961 | 28.930 | 34.035 | 51.186 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
305 | 346 | 427 | 5.330 | 282 |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
79.840 | 82.439 | 82.510 | 81.064 | 78.532 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
74.434 | 74.035 | 73.003 | 74.472 | 72.731 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
74.434 | 74.035 | 73.003 | 74.472 | 72.731 |
 | - Nguyên giá |
|
|
517.341 | 520.359 | 522.218 | 526.977 | 528.588 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-442.908 | -446.324 | -449.215 | -452.506 | -455.857 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.000 | -1.000 | -1.000 | -1.000 | -1.000 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
300 | 3.106 | 3.092 | 597 | 422 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
300 | 3.106 | 3.092 | 597 | 422 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.107 | 5.298 | 6.414 | 5.995 | 5.379 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.024 | 4.216 | 5.901 | 5.481 | 5.002 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.083 | 1.083 | 514 | 514 | 377 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.116.612 | 1.143.180 | 1.242.483 | 1.350.794 | 1.689.212 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
610.336 | 617.118 | 692.868 | 780.446 | 1.110.650 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
610.336 | 617.118 | 692.868 | 780.446 | 1.110.650 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
512.427 | 513.400 | 588.504 | 646.221 | 968.770 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14.674 | 17.102 | 28.543 | 19.304 | 22.825 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
57.765 | 68.188 | 54.882 | 97.749 | 63.930 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.518 | 5.536 | 6.423 | 6.098 | 8.927 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.970 | 7.999 | 9.574 | 5.563 | 6.797 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.283 | 4.811 | 4.898 | 5.132 | 2.925 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.698 | 82 | 44 | 378 | 36.478 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
506.277 | 526.062 | 549.615 | 570.349 | 578.562 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
506.277 | 526.062 | 549.615 | 570.349 | 578.562 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
306.899 | 306.899 | 306.899 | 306.899 | 306.899 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-273 | -273 | -273 | -273 | -273 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
104.305 | 104.305 | 104.305 | 104.305 | 115.941 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
95.345 | 115.131 | 138.683 | 159.417 | 155.994 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
61.109 | 61.109 | 61.109 | 138.683 | 99.911 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
34.236 | 54.022 | 77.574 | 20.734 | 56.083 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.116.612 | 1.143.180 | 1.242.483 | 1.350.794 | 1.689.212 |