|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.060.741 | 1.159.973 | 1.269.731 | 1.578.901 | 1.405.104 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
116.292 | 122.873 | 124.029 | 214.907 | 104.601 |
 | 1. Tiền |
|
|
69.962 | 102.873 | 64.029 | 158.944 | 104.601 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
46.330 | 20.000 | 60.000 | 55.963 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
366.855 | 420.755 | 474.295 | 628.295 | 458.075 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
366.855 | 420.755 | 474.295 | 628.295 | 458.075 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
308.138 | 302.461 | 388.344 | 326.558 | 408.577 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
262.490 | 297.308 | 318.470 | 314.132 | 332.753 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
43.019 | 417 | 65.247 | 4.759 | 65.893 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.653 | 5.760 | 5.651 | 8.692 | 10.955 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.024 | -1.024 | -1.024 | -1.024 | -1.024 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
240.720 | 281.461 | 239.617 | 354.520 | 368.841 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
243.281 | 283.729 | 240.683 | 355.556 | 370.006 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.561 | -2.268 | -1.066 | -1.036 | -1.165 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
28.737 | 32.424 | 43.446 | 54.620 | 65.009 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.429 | 3.067 | 4.081 | 3.169 | 3.619 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
23.961 | 28.930 | 34.035 | 51.186 | 61.027 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
346 | 427 | 5.330 | 264 | 362 |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
82.439 | 82.510 | 81.064 | 78.532 | 76.053 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
74.035 | 73.003 | 74.472 | 72.731 | 69.489 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
74.035 | 73.003 | 74.472 | 72.604 | 69.369 |
 | - Nguyên giá |
|
|
520.359 | 522.218 | 526.977 | 528.460 | 527.989 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-446.324 | -449.215 | -452.506 | -455.855 | -458.620 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | 127 | 120 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.129 | 1.129 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.000 | -1.000 | -1.000 | -1.002 | -1.009 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.106 | 3.092 | 597 | 422 | 1.520 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.106 | 3.092 | 597 | 422 | 1.520 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.298 | 6.414 | 5.995 | 5.379 | 5.044 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.216 | 5.901 | 5.481 | 5.002 | 4.667 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.083 | 514 | 514 | 377 | 377 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.143.180 | 1.242.483 | 1.350.794 | 1.657.433 | 1.481.157 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
617.118 | 692.868 | 780.446 | 1.078.871 | 879.346 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
617.118 | 692.868 | 780.446 | 1.078.871 | 879.346 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
513.400 | 588.504 | 646.221 | 968.770 | 761.756 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
17.102 | 28.543 | 19.304 | 22.825 | 18.819 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
68.188 | 54.882 | 97.749 | 42.635 | 80.625 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.536 | 6.423 | 6.098 | 8.927 | 5.477 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.999 | 9.574 | 5.563 | 6.797 | 8.722 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.811 | 4.898 | 5.132 | 2.925 | 2.945 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 25.992 | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
82 | 44 | 378 | | 1.002 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
526.062 | 549.615 | 570.349 | 578.562 | 601.811 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
526.062 | 549.615 | 570.349 | 578.562 | 601.811 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
306.899 | 306.899 | 306.899 | 306.899 | 306.899 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-273 | -273 | -273 | -273 | -273 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
104.305 | 104.305 | 104.305 | 115.941 | 115.941 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
115.131 | 138.683 | 159.417 | 155.994 | 179.243 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
61.109 | 61.109 | 138.683 | 99.911 | 99.911 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
54.022 | 77.574 | 20.734 | 56.083 | 79.332 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.143.180 | 1.242.483 | 1.350.794 | 1.657.433 | 1.481.157 |