• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.665,26 -0,83/-0,05%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:40:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.665,26   -0,83/-0,05%  |   HNX-INDEX   276,66   -0,99/-0,36%  |   UPCOM-INDEX   110,68   +0,19/+0,17%  |   VN30   1.857,63   -1,04/-0,06%  |   HNX30   607,40   -0,78/-0,13%
26 Tháng Chín 2025 1:41:41 CH - Mở cửa
CTCP Dây và Cáp điện Taya Việt Nam (TYA : HOSE)
Cập nhật ngày 26/09/2025
1:39:27 CH
18,85 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,05 (-0,26%)
Tham chiếu
18,90
Mở cửa
18,85
Cao nhất
18,90
Thấp nhất
18,00
Khối lượng
20.000
KLTB 10 ngày
19.790
Cao nhất 52 tuần
19,55
Thấp nhất 52 tuần
12,15
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
26/09/2025 18,85 0 0 0 0 0 20.000 365.155
25/09/2025 18,90 36 23.005 34 12.441 10.564 3.500 66.040
24/09/2025 18,80 17 164.900 56 394.749 -229.849 800 2.975.035
23/09/2025 18,80 32 22.072 35 25.443 -3.371 6.800 127.810
22/09/2025 18,70 65 100.851 103 92.914 7.937 63.600 1.225.115
19/09/2025 18,70 34 21.300 50 30.807 -9.507 7.500 140.810
18/09/2025 19,00 46 47.505 71 63.945 -16.440 37.000 705.880
17/09/2025 19,05 55 50.815 91 64.176 -13.361 27.800 524.390
16/09/2025 18,40 34 33.809 39 25.365 8.444 6.700 124.785
15/09/2025 18,75 49 57.260 51 51.176 6.084 24.200 452.695
12/09/2025 18,25 30 33.202 38 29.185 4.017 5.400 99.875
11/09/2025 18,50 112 93.271 99 60.470 32.801 50.200 896.370
10/09/2025 17,40 28 32.316 28 29.489 2.827 6.700 116.530
09/09/2025 17,30 45 47.208 31 16.905 30.303 11.100 192.025
08/09/2025 17,30 48 55.005 36 27.741 27.264 17.400 303.060
05/09/2025 17,35 57 63.197 27 28.336 34.861 16.300 286.160
04/09/2025 17,50 49 60.579 30 29.457 31.122 4.800 84.525
03/09/2025 17,60 33 27.661 42 23.995 3.666 5.500 98.040
29/08/2025 17,60 47 31.381 49 34.189 -2.808 9.000 160.190
28/08/2025 17,90 43 31.253 43 22.106 9.147 6.200 109.385