• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.242,74 -3,30/-0,26%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:45:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.242,74   -3,30/-0,26%  |   HNX-INDEX   225,39   -0,82/-0,36%  |   UPCOM-INDEX   92,24   -0,11/-0,12%  |   VN30   1.298,20   -5,84/-0,45%  |   HNX30   482,23   -2,42/-0,50%
14 Tháng Mười Một 2024 11:49:01 SA - Mở cửa
CTCP Dây và Cáp điện Taya Việt Nam (TYA : HOSE)
Cập nhật ngày 14/11/2024
11:45:00 SA
14,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
14,20
Mở cửa
14,20
Cao nhất
14,20
Thấp nhất
14,20
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
26.630
Cao nhất 52 tuần
14,30
Thấp nhất 52 tuần
9,35
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
14/11/2024 14,20 0 0 0 0 0 0 0
13/11/2024 14,20 34 73.306 56 69.319 3.987 17.800 250.760
12/11/2024 13,90 27 99.881 36 57.504 42.377 17.800 247.700
11/11/2024 13,85 77 238.023 59 155.961 82.062 97.300 1.316.565
08/11/2024 13,50 49 87.229 36 90.638 -3.409 41.600 549.400
07/11/2024 13,10 33 61.362 37 78.400 -17.038 23.000 308.020
06/11/2024 13,10 45 54.863 15 90.808 -35.945 42.900 562.000
05/11/2024 13,05 20 12.870 14 19.710 -6.840 2.400 31.325
04/11/2024 13,10 32 28.747 20 28.405 342 12.000 157.040
01/11/2024 13,05 24 56.998 28 108.602 -51.604 11.500 150.590
31/10/2024 13,10 26 81.519 29 106.974 -25.455 31.500 412.850
30/10/2024 13,20 22 13.849 16 11.964 1.885 1.000 13.250
29/10/2024 13,30 13 14.296 14 16.082 -1.786 100 1.330
28/10/2024 13,35 24 27.496 30 28.295 -799 2.500 32.765
25/10/2024 13,35 22 32.974 26 43.303 -10.329 8.900 117.995
24/10/2024 13,35 56 91.202 49 64.256 26.946 19.400 258.555
23/10/2024 13,15 16 21.799 35 53.186 -31.387 1.100 14.165
22/10/2024 13,25 25 34.901 31 29.901 5.000 9.800 125.015
21/10/2024 12,90 50 74.717 65 89.213 -14.496 51.400 673.410
18/10/2024 12,65 20 24.367 37 21.029 3.338 8.600 108.770