• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.345,33 +9,03/+0,68%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:24:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.345,33   +9,03/+0,68%  |   HNX-INDEX   228,25   +2,08/+0,92%  |   UPCOM-INDEX   99,33   +0,97/+0,99%  |   VN30   1.436,14   +13,10/+0,92%  |   HNX30   472,74   +7,66/+1,65%
03 Tháng Sáu 2025 12:26:31 CH - Mở cửa
CTCP Dây và Cáp điện Taya Việt Nam (TYA : HOSE)
Cập nhật ngày 03/06/2025
11:16:57 SA
15,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
15,20
Mở cửa
15,00
Cao nhất
15,20
Thấp nhất
15,00
Khối lượng
1.200
KLTB 10 ngày
5.640
Cao nhất 52 tuần
18,30
Thấp nhất 52 tuần
10,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
03/06/2025 15,20 0 0 0 0 0 1.200 18.200
02/06/2025 15,20 39 35.215 48 56.318 -21.103 20.000 310.395
30/05/2025 15,20 20 22.301 24 19.306 2.995 5.200 78.865
29/05/2025 14,95 32 27.500 22 10.909 16.591 1.600 23.960
28/05/2025 14,85 24 25.707 19 12.919 12.788 1.000 14.980
27/05/2025 15,05 23 27.501 32 34.539 -7.038 300 4.515
26/05/2025 15,25 28 32.203 17 10.805 21.398 8.000 119.095
23/05/2025 14,90 33 32.676 19 15.978 16.698 3.500 51.965
22/05/2025 15,00 33 39.999 36 52.400 -12.401 14.000 207.985
21/05/2025 14,95 17 18.099 20 34.210 -16.111 1.600 23.950
20/05/2025 15,10 26 28.549 23 24.100 4.449 10.500 158.665
19/05/2025 15,20 38 31.236 41 35.300 -4.064 14.800 221.705
16/05/2025 15,05 73 45.490 43 57.109 -11.619 33.800 513.070
15/05/2025 15,30 53 25.800 57 54.114 -28.314 14.700 228.390
14/05/2025 15,65 43 30.648 52 34.607 -3.959 3.500 54.120
13/05/2025 15,30 68 34.499 36 34.338 161 12.100 183.325
12/05/2025 15,10 53 91.197 57 33.906 57.291 21.200 320.695
09/05/2025 14,90 45 23.429 47 48.746 -25.317 6.600 98.955
08/05/2025 14,95 73 104.314 42 60.949 43.365 42.300 621.665
07/05/2025 14,50 78 28.318 30 36.310 -7.992 13.700 202.760