• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.645,47 -42,53/-2,52%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:08 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.645,47   -42,53/-2,52%  |   HNX-INDEX   272,48   -11,91/-4,19%  |   UPCOM-INDEX   109,26   -1,32/-1,19%  |   VN30   1.814,02   -60,89/-3,25%  |   HNX30   592,47   -30,41/-4,88%
23 Tháng Tám 2025 7:44:15 CH - Mở cửa
CTCP VIWACO (VAV : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/08/2025
3:00:06 CH
39,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
39,10
Mở cửa
39,10
Cao nhất
39,10
Thấp nhất
39,10
Khối lượng
500
KLTB 10 ngày
1.040
Cao nhất 52 tuần
72,00
Thấp nhất 52 tuần
35,10

Thông báo khi giá đạt: 37 41 43 ...
GIỚI THIỆU
Viwaco là một trong những Công ty lớn, hoạt động lâu năm trong lĩnh vực cung cấp nước trên địa bàn thành phố Hà Nội, chiếm thị phần khoảng 25% khu vực cấp nước với công suất nước 180.000m3/ngày đêm. Viwaco sử dụng nguồn nước Sông Đà là nguồn cung cấp duy nhất, đây là nguồn nước có chất lượng tốt, đảm bảo các tiêu chuẩn nước sinh hoạt, là nguồn nước tự chảy nên có khả năng cung cấp 24/24. Ngoài ra, công tác quản lý nước và công...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 1876,80 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 48,00 triệu
Cổ phiếu tự do 4,87 triệu
EPS 4.685
P/E 8,35
Doanh thu (4 quý) 1018,78 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 183,87 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 1151,78 tỷ
ROE (4 quý) 32,98%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
BDW  100 28,00 12,00%
BGW  0 16,00 0,00%
BNW  0 8,10 0,00%
BTW  0 63,10 0,00%
BWA  0 13,80 0,00%
BWE  247.100 47,65 -1,55%
BWS  26.600 34,30 0,29%
CLW  100 50,70 -0,20%
CMW  0 14,00 0,00%
CTW  400 27,50 -0,72%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận