|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
245.378 | 294.871 | 279.503 | 344.999 | 178.401 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.221 | 28.035 | 9.933 | 20.914 | 8.384 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.221 | 28.035 | 9.933 | 20.914 | 2.384 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 6.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
79.292 | 63.446 | 60.760 | 109.564 | 364 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
76.757 | 63.153 | 60.248 | 109.168 | 72 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.186 | 181 | 417 | 245 | 240 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
349 | 112 | 95 | 152 | 51 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
155.409 | 194.766 | 196.068 | 200.826 | 160.389 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
155.409 | 194.766 | 196.068 | 200.826 | 160.389 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.456 | 8.624 | 12.743 | 13.695 | 9.265 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.848 | 1.451 | 3.894 | 4.369 | 3.431 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 6.822 | 8.507 | 9.326 | 5.201 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
608 | 351 | 342 | | 633 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
28.106 | 25.094 | 26.209 | 17.952 | 17.611 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
19.579 | 17.145 | 14.756 | 12.520 | 12.520 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
19.579 | 17.145 | 14.756 | 12.520 | 12.520 |
 | - Nguyên giá |
|
|
392.820 | 392.820 | 392.820 | 392.820 | 392.820 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-373.241 | -375.675 | -378.064 | -380.300 | -380.300 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
983 | 576 | 596 | 576 | 576 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
983 | 576 | 596 | 576 | 576 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.544 | 7.374 | 10.857 | 4.856 | 4.515 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.544 | 7.374 | 10.857 | 4.856 | 4.515 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
273.483 | 319.965 | 305.712 | 362.951 | 196.012 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
83.673 | 127.609 | 113.320 | 168.732 | 5.334 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
83.673 | 127.609 | 113.320 | 168.732 | 5.334 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12.619 | 60.434 | 51.816 | 115.626 | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
40.892 | 47.037 | 44.792 | 41.011 | 1.425 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 4 | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.095 | | | 249 | |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.379 | 10.631 | 3.358 | 9.432 | 2.087 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.601 | 7.874 | 10.457 | 183 | 66 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.875 | 1.474 | 1.523 | 2.179 | 1.704 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 1.341 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
213 | 160 | 28 | 53 | 53 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
189.811 | 192.356 | 192.392 | 194.219 | 190.677 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
189.811 | 192.356 | 192.392 | 194.219 | 190.677 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
151.873 | 151.873 | 151.873 | 151.873 | 151.873 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
20.442 | 20.442 | 20.442 | 20.442 | 20.442 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.999 | 14.999 | 14.999 | 14.999 | 14.999 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.497 | 5.042 | 5.078 | 6.905 | 3.363 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.005 | 4.005 | 5.042 | 4.939 | 4.939 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.509 | 1.037 | 36 | 1.966 | -1.575 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
273.483 | 319.965 | 305.712 | 362.951 | 196.012 |