|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
342.541 | 244.345 | 359.600 | 326.583 | 245.378 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20.092 | 18.369 | 2.533 | 13.703 | 6.221 |
| 1. Tiền |
|
|
| 18.369 | 2.533 | 13.703 | 6.221 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20.092 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
73.793 | 55.223 | 78.695 | 91.213 | 79.292 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
73.630 | 54.106 | 76.761 | 91.108 | 76.757 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
56 | 925 | 1.596 | 22 | 2.186 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
107 | 192 | 339 | 83 | 349 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
244.109 | 168.211 | 268.291 | 216.794 | 155.409 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
246.329 | 168.211 | 268.291 | 216.794 | 155.409 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.220 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.547 | 2.541 | 10.080 | 4.873 | 4.456 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.733 | 2.541 | 3.043 | 4.873 | 3.848 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.592 | | 7.037 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
222 | | | | 608 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
43.653 | 38.305 | 33.947 | 32.678 | 28.106 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
31.443 | 28.066 | 25.161 | 22.296 | 19.579 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
31.443 | 28.066 | 25.161 | 22.296 | 19.579 |
| - Nguyên giá |
|
|
392.820 | 392.820 | 392.820 | 392.820 | 392.820 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-361.377 | -364.754 | -367.658 | -370.524 | -373.241 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
576 | 576 | 861 | 1.431 | 983 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
576 | 576 | 861 | 1.431 | 983 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.634 | 9.663 | 7.925 | 8.952 | 7.544 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.634 | 9.663 | 7.925 | 8.952 | 7.544 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
386.193 | 282.650 | 393.547 | 359.261 | 273.483 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
197.778 | 90.627 | 200.200 | 166.140 | 83.673 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
197.778 | 90.627 | 200.200 | 166.140 | 83.673 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
137.784 | 49.286 | 139.540 | 128.413 | 12.619 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.991 | 5.972 | 37.360 | 18.462 | 40.892 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 4.345 | 411 | 22 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 2.856 | 288 | 1.186 | 9.095 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
19.872 | 17.212 | 11.164 | 10.957 | 11.379 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
16.240 | 4.941 | 6.001 | 2.648 | 7.601 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.360 | 1.314 | 1.591 | 1.641 | 1.875 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
5.491 | 4.702 | 3.844 | 2.524 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
40 | | | 286 | 213 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
188.416 | 192.023 | 193.347 | 193.120 | 189.811 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
188.416 | 192.023 | 193.347 | 193.120 | 189.811 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
151.873 | 151.873 | 151.873 | 151.873 | 151.873 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
20.442 | 20.442 | 20.442 | 20.442 | 20.442 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.999 | 14.999 | 14.999 | 14.999 | 14.999 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.102 | 4.709 | 6.033 | 5.806 | 2.497 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-2.411 | -2.411 | 4.880 | 4.005 | 4.005 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.512 | 7.120 | 1.152 | 1.801 | -1.509 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
386.193 | 282.650 | 393.547 | 359.261 | 273.483 |