• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.241,97 -0,16/-0,01%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.241,97   -0,16/-0,01%  |   HNX-INDEX   223,09   -0,61/-0,27%  |   UPCOM-INDEX   91,96   -0,10/-0,11%  |   VN30   1.301,06   +1,84/+0,14%  |   HNX30   474,27   -1,53/-0,32%
28 Tháng Mười Một 2024 3:05:18 SA - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (VCB : HOSE)
Cập nhật ngày 27/11/2024
3:05:01 CH
92,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,30 (+0,32%)
Tham chiếu
92,40
Mở cửa
92,30
Cao nhất
93,20
Thấp nhất
92,30
Khối lượng
1.047.200
KLTB 10 ngày
1.613.280
Cao nhất 52 tuần
100,50
Thấp nhất 52 tuần
80,10
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
13.913.67014.504.84912.915.99712.950.27913.157.642
II. Tiền gửi tại NHNN
29.312.98058.104.50337.836.61935.735.83213.749.051
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
       
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
320.952.135335.616.377273.301.211316.589.542316.566.672
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
298.187.035311.149.645254.973.480303.761.174304.724.737
2. Cho vay các TCTD khác
23.765.10030.175.70723.275.79113.828.36812.841.935
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
-1.000.000-5.708.975-4.948.060-1.000.000-1.000.000
V. Chứng khoán kinh doanh
1.735.8742.495.4082.936.1212.432.3824.146.191
1. Chứng khoán kinh doanh
1.754.2722.511.3952.956.8132.457.6914.169.191
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-18.398-15.987-20.692-25.309-23.000
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
   510.955 
VII. Cho vay khách hàng
1.150.958.4601.241.675.3331.235.587.2401.334.761.7631.366.088.234
1. Cho vay khách hàng
1.189.830.5501.270.359.0181.266.477.9251.369.645.3101.401.151.675
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
-38.872.090-28.683.685-30.890.685-34.883.547-35.063.441
VIII. Chứng khoán đầu tư
178.723.851145.780.067174.371.785166.831.595170.417.002
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
102.650.49367.882.48091.847.58875.795.93683.014.181
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
76.486.96378.009.74782.689.04191.200.50387.654.538
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
-413.605-112.160-164.844-164.844-251.717
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
2.205.9202.224.9452.256.3912.086.5022.119.005
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Góp vốn liên doanh
784.690826.152856.112684.768722.067
3. Đầu tư vào công ty liên kết
10.08412.07313.55915.23710.441
4. Đầu tư dài hạn khác
1.529.1451.529.1451.529.1451.528.9221.528.922
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
-117.999-142.425-142.425-142.425-142.425
X. Tài sản cố định
7.441.7947.708.1817.588.7077.716.5158.026.692
1. Tài sản cố định hữu hình
4.812.4765.115.6125.046.5025.170.8025.467.042
- Nguyên giá
14.244.58814.714.58814.846.91515.153.00315.640.902
- Giá trị hao mòn lũy kế
-9.432.112-9.598.976-9.800.413-9.982.201-10.173.860
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
2.629.3182.592.5692.542.2052.545.7132.559.650
- Nguyên giá
4.881.5864.906.8814.907.4554.959.5045.027.780
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.252.268-2.314.312-2.365.250-2.413.791-2.468.130
5. Chi phí XDCB dở dang
       
XI. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
XII. Tài sản có khác
26.060.88831.113.67626.919.51326.023.47538.091.419
1. Các khoản phải thu
13.759.07812.586.71714.118.76414.344.29013.507.994
2. Các khoản lãi, phí phải thu
8.999.6249.200.0239.755.4498.515.7588.627.164
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
952.084848.269849.600850.352850.098
4. Tài sản có khác
2.362.5508.494.1302.211.1502.323.66915.116.371
- Trong đó: Lợi thế thương mại
       
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
-12.448-15.463-15.450-10.594-10.208
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.731.305.5721.839.223.3391.773.713.5841.905.638.8401.932.361.908
NGUỒN VỐN
       
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
2.517.4621.670.8374.140.56366.987.71936.293.273
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
160.234.123213.841.980171.488.381218.637.742217.260.367
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
155.074.365193.966.218163.347.269210.681.861209.221.998
2. Vay các TCTD khác
5.159.75819.875.7628.141.1127.955.8818.038.369
III. Tiền gửi khách hàng
1.349.007.0101.395.694.6111.347.325.6111.374.683.4321.430.071.020
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
899.053117.75291.370 116.988
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
725365162
VI. Phát hành giấy tờ có giá
15.277.86619.912.62329.904.95826.901.43326.901.267
VII. Các khoản nợ khác
44.125.81539.441.84747.148.57436.725.72331.421.990
1. Các khoản lãi, phí phải trả
22.899.36219.527.02815.788.92813.663.83013.930.624
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
  31.359.646  
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
21.226.453  23.061.89317.491.366
4. Dự phòng rủi ro khác
 19.914.819   
VIII. Vốn chủ sở hữu
159.138.858168.449.334173.513.570181.597.047190.186.238
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
61.696.13961.696.13961.696.13961.696.13961.696.139
- Vốn điều lệ
55.890.91355.890.91355.890.91355.890.91355.890.913
- Vốn đầu tư XDCB
       
- Thặng dư vốn cổ phần
4.995.3894.995.3894.995.3894.995.3894.995.389
- Cổ phiếu quỹ
       
- Cổ phiếu ưu đãi
       
- Vốn khác
809.837809.837809.837809.837809.837
2. Quỹ của TCTD
22.562.98922.562.44527.447.10327.453.88527.453.485
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-934.636-983.237-960.392-950.182-1.031.752
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
75.814.36685.173.98785.330.72093.397.205102.068.366
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
       
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
104.66093.990100.556105.738110.763
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
1.731.305.5721.839.223.3391.773.713.5841.905.638.8401.932.361.908
Không có báo cáo nào.