|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
13.913.670 | 14.504.849 | 12.915.997 | 12.950.279 | 13.157.642 |
| II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
29.312.980 | 58.104.503 | 37.836.619 | 35.735.832 | 13.749.051 |
| III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
| IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
320.952.135 | 335.616.377 | 273.301.211 | 316.589.542 | 316.566.672 |
| 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
298.187.035 | 311.149.645 | 254.973.480 | 303.761.174 | 304.724.737 |
| 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
23.765.100 | 30.175.707 | 23.275.791 | 13.828.368 | 12.841.935 |
| 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
-1.000.000 | -5.708.975 | -4.948.060 | -1.000.000 | -1.000.000 |
| V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.735.874 | 2.495.408 | 2.936.121 | 2.432.382 | 4.146.191 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.754.272 | 2.511.395 | 2.956.813 | 2.457.691 | 4.169.191 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-18.398 | -15.987 | -20.692 | -25.309 | -23.000 |
| VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| | | 510.955 | |
| VII. Cho vay khách hàng |
|
|
1.150.958.460 | 1.241.675.333 | 1.235.587.240 | 1.334.761.763 | 1.366.088.234 |
| 1. Cho vay khách hàng |
|
|
1.189.830.550 | 1.270.359.018 | 1.266.477.925 | 1.369.645.310 | 1.401.151.675 |
| 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-38.872.090 | -28.683.685 | -30.890.685 | -34.883.547 | -35.063.441 |
| VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
178.723.851 | 145.780.067 | 174.371.785 | 166.831.595 | 170.417.002 |
| 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
102.650.493 | 67.882.480 | 91.847.588 | 75.795.936 | 83.014.181 |
| 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
76.486.963 | 78.009.747 | 82.689.041 | 91.200.503 | 87.654.538 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-413.605 | -112.160 | -164.844 | -164.844 | -251.717 |
| IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
2.205.920 | 2.224.945 | 2.256.391 | 2.086.502 | 2.119.005 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
784.690 | 826.152 | 856.112 | 684.768 | 722.067 |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
10.084 | 12.073 | 13.559 | 15.237 | 10.441 |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
1.529.145 | 1.529.145 | 1.529.145 | 1.528.922 | 1.528.922 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-117.999 | -142.425 | -142.425 | -142.425 | -142.425 |
| X. Tài sản cố định |
|
|
7.441.794 | 7.708.181 | 7.588.707 | 7.716.515 | 8.026.692 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.812.476 | 5.115.612 | 5.046.502 | 5.170.802 | 5.467.042 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.244.588 | 14.714.588 | 14.846.915 | 15.153.003 | 15.640.902 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.432.112 | -9.598.976 | -9.800.413 | -9.982.201 | -10.173.860 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.629.318 | 2.592.569 | 2.542.205 | 2.545.713 | 2.559.650 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.881.586 | 4.906.881 | 4.907.455 | 4.959.504 | 5.027.780 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.252.268 | -2.314.312 | -2.365.250 | -2.413.791 | -2.468.130 |
| 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
| XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| XII. Tài sản có khác |
|
|
26.060.888 | 31.113.676 | 26.919.513 | 26.023.475 | 38.091.419 |
| 1. Các khoản phải thu |
|
|
13.759.078 | 12.586.717 | 14.118.764 | 14.344.290 | 13.507.994 |
| 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
8.999.624 | 9.200.023 | 9.755.449 | 8.515.758 | 8.627.164 |
| 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
952.084 | 848.269 | 849.600 | 850.352 | 850.098 |
| 4. Tài sản có khác |
|
|
2.362.550 | 8.494.130 | 2.211.150 | 2.323.669 | 15.116.371 |
| - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-12.448 | -15.463 | -15.450 | -10.594 | -10.208 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.731.305.572 | 1.839.223.339 | 1.773.713.584 | 1.905.638.840 | 1.932.361.908 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
2.517.462 | 1.670.837 | 4.140.563 | 66.987.719 | 36.293.273 |
| II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
160.234.123 | 213.841.980 | 171.488.381 | 218.637.742 | 217.260.367 |
| 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
155.074.365 | 193.966.218 | 163.347.269 | 210.681.861 | 209.221.998 |
| 2. Vay các TCTD khác |
|
|
5.159.758 | 19.875.762 | 8.141.112 | 7.955.881 | 8.038.369 |
| III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
1.349.007.010 | 1.395.694.611 | 1.347.325.611 | 1.374.683.432 | 1.430.071.020 |
| IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
899.053 | 117.752 | 91.370 | | 116.988 |
| V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
725 | 365 | 1 | 6 | 2 |
| VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
15.277.866 | 19.912.623 | 29.904.958 | 26.901.433 | 26.901.267 |
| VII. Các khoản nợ khác |
|
|
44.125.815 | 39.441.847 | 47.148.574 | 36.725.723 | 31.421.990 |
| 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
22.899.362 | 19.527.028 | 15.788.928 | 13.663.830 | 13.930.624 |
| 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | 31.359.646 | | |
| 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
21.226.453 | | | 23.061.893 | 17.491.366 |
| 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| 19.914.819 | | | |
| VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
159.138.858 | 168.449.334 | 173.513.570 | 181.597.047 | 190.186.238 |
| 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
61.696.139 | 61.696.139 | 61.696.139 | 61.696.139 | 61.696.139 |
| - Vốn điều lệ |
|
|
55.890.913 | 55.890.913 | 55.890.913 | 55.890.913 | 55.890.913 |
| - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
| - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.995.389 | 4.995.389 | 4.995.389 | 4.995.389 | 4.995.389 |
| - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| - Vốn khác |
|
|
809.837 | 809.837 | 809.837 | 809.837 | 809.837 |
| 2. Quỹ của TCTD |
|
|
22.562.989 | 22.562.445 | 27.447.103 | 27.453.885 | 27.453.485 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-934.636 | -983.237 | -960.392 | -950.182 | -1.031.752 |
| 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
75.814.366 | 85.173.987 | 85.330.720 | 93.397.205 | 102.068.366 |
| 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
| IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
104.660 | 93.990 | 100.556 | 105.738 | 110.763 |
| TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.731.305.572 | 1.839.223.339 | 1.773.713.584 | 1.905.638.840 | 1.932.361.908 |