• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.109,56 -23,23/-2,05%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:45:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.109,56   -23,23/-2,05%  |   HNX-INDEX   194,31   -6,73/-3,35%  |   UPCOM-INDEX   84,82   +0,32/+0,38%  |   VN30   1.179,63   -17,88/-1,49%  |   HNX30   373,67   -18,57/-4,73%
09 Tháng Tư 2025 10:47:09 SA - Mở cửa
CTCP Vinaconex 25 (VCC : HNX)
Cập nhật ngày 09/04/2025
10:45:01 SA
8,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
8,30
Mở cửa
7,50
Cao nhất
8,30
Thấp nhất
7,50
Khối lượng
7.600
KLTB 10 ngày
8.430
Cao nhất 52 tuần
12,00
Thấp nhất 52 tuần
7,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
09/04/2025 8,30 0 25.200 0 23.600 1.600 7.600 59.080
08/04/2025 8,30 15 47.003 18 48.710 -1.707 35.700 296.340
04/04/2025 9,20 23 46.818 19 48.417 -1.599 32.100 267.120
03/04/2025 9,20 9 28.000 10 19.309 8.691 6.000 55.000
02/04/2025 9,20 15 16.790 13 17.514 -724 2.900 26.480
01/04/2025 9,70 2 500 11 14.021 -13.521 0 0
31/03/2025 9,70 6 1.704 13 14.727 -13.023 0 0
28/03/2025 9,70 6 4.000 17 10.079 -6.079 0 0
27/03/2025 9,70 4 2.500 15 13.677 -11.177 0 0
26/03/2025 9,70 4 3.500 20 19.371 -15.871 0 0
25/03/2025 9,70 6 5.250 25 20.429 -15.179 300 2.850
24/03/2025 9,90 9 3.302 26 10.686 -7.384 100 990
21/03/2025 9,20 8 2.004 20 16.871 -14.867 200 1.880
20/03/2025 9,60 8 6.403 10 10.606 -4.203 100 960
19/03/2025 9,10 10 7.302 20 22.513 -15.211 2.100 19.150
18/03/2025 9,50 6 5.600 13 13.115 -7.515 0 0
17/03/2025 9,50 15 12.301 17 14.272 -1.971 2.300 21.790
14/03/2025 9,20 15 7.550 24 28.225 -20.675 4.900 45.610
13/03/2025 9,60 10 8.899 12 5.710 3.189 100 960
12/03/2025 9,20 11 8.399 16 10.460 -2.061 1.200 11.090