• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.744,02 +6,78/+0,39%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:20:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.744,02   +6,78/+0,39%  |   HNX-INDEX   261,17   -1,14/-0,43%  |   UPCOM-INDEX   120,44   -0,50/-0,41%  |   VN30   1.979,83   +0,30/+0,02%  |   HNX30   572,52   -4,97/-0,86%
05 Tháng Mười Hai 2025 1:23:49 CH - Mở cửa
CTCP Vinacafé Biên Hòa (VCF : HOSE)
Cập nhật ngày 05/12/2025
1:19:24 CH
290,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
290,80
Mở cửa
290,80
Cao nhất
290,80
Thấp nhất
290,80
Khối lượng
200
KLTB 10 ngày
660
Cao nhất 52 tuần
410,00
Thấp nhất 52 tuần
195,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
05/12/2025 290,80 0 0 0 0 0 200 58.160
04/12/2025 290,80 34 1.912 35 4.869 -2.957 300 87.240
03/12/2025 290,80 50 3.056 39 5.070 -2.014 500 144.960
02/12/2025 290,00 42 2.603 47 7.098 -4.495 300 87.990
01/12/2025 287,30 62 4.530 31 4.982 -452 1.600 459.910
28/11/2025 286,10 56 4.273 52 5.980 -1.707 800 235.680
27/11/2025 295,90 66 3.909 46 6.418 -2.509 200 59.530
26/11/2025 283,10 72 5.279 69 9.068 -3.789 2.000 572.760
25/11/2025 286,10 51 3.140 27 5.130 -1.990 600 171.430
24/11/2025 285,50 47 2.635 24 3.148 -513 100 28.550
21/11/2025 285,40 47 3.741 32 4.344 -603 500 142.640
20/11/2025 285,00 84 11.575 31 6.297 5.278 1.400 400.150
19/11/2025 289,30 50 8.962 46 7.071 1.891 800 232.450
18/11/2025 293,00 59 6.646 24 3.852 2.794 700 203.290
17/11/2025 287,00 73 8.913 40 5.674 3.239 1.200 345.550
14/11/2025 286,30 57 5.950 63 8.221 -2.271 700 207.020
13/11/2025 286,20 61 4.371 26 2.759 1.612 300 85.690
12/11/2025 285,20 52 4.202 28 2.926 1.276 800 228.980
11/11/2025 285,10 49 4.454 22 3.617 837 1.500 430.310
10/11/2025 284,10 52 8.009 28 3.620 4.389 200 56.770