• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.317,83 +0,50/+0,04%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:50:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,83   +0,50/+0,04%  |   HNX-INDEX   238,13   +1,71/+0,72%  |   UPCOM-INDEX   98,61   +0,14/+0,14%  |   VN30   1.376,94   +0,03/+0,00%  |   HNX30   486,81   -1,09/-0,22%
02 Tháng Tư 2025 2:54:04 CH - Mở cửa
CTCP Xây dựng và Năng lượng VCP (VCP : UPCOM)
Cập nhật ngày 02/04/2025
2:50:01 CH
26,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
26,10
Mở cửa
26,30
Cao nhất
26,30
Thấp nhất
25,80
Khối lượng
32.600
KLTB 10 ngày
17.310
Cao nhất 52 tuần
30,50
Thấp nhất 52 tuần
19,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
02/04/2025 26,10 0 50.300 0 63.600 -13.300 32.600 847.200
01/04/2025 26,20 51 32.218 32 44.912 -12.694 14.000 365.150
31/03/2025 26,00 53 40.436 32 56.588 -16.152 21.100 548.720
28/03/2025 26,40 56 53.406 40 91.800 -38.394 35.800 943.000
27/03/2025 26,50 39 35.719 74 77.568 -41.849 11.200 297.420
26/03/2025 26,70 61 45.606 65 90.400 -44.794 24.600 654.090
25/03/2025 26,70 39 37.756 52 66.200 -28.444 8.300 221.070
24/03/2025 26,80 31 37.056 39 62.800 -25.744 9.000 239.710
21/03/2025 26,80 43 50.706 31 61.700 -10.994 13.900 370.180
20/03/2025 26,70 36 24.856 30 51.000 -26.144 2.600 69.240
19/03/2025 26,70 49 40.256 48 53.900 -13.644 17.600 468.710
18/03/2025 26,70 32 41.406 60 81.500 -40.094 19.600 525.800
17/03/2025 26,80 49 72.006 72 90.500 -18.494 44.800 1.193.360
14/03/2025 26,60 41 57.506 60 91.600 -34.094 24.500 654.710
13/03/2025 26,90 53 62.206 84 77.700 -15.494 28.700 772.820
12/03/2025 27,00 72 80.607 95 105.301 -24.694 39.900 1.075.280
11/03/2025 26,80 75 84.606 87 102.682 -18.076 46.100 1.228.920
10/03/2025 26,50 69 60.806 91 88.300 -27.494 20.100 532.850
07/03/2025 26,70 87 84.906 97 100.912 -16.006 46.100 1.231.830
06/03/2025 26,90 51 57.459 82 78.704 -21.245 23.400 629.070