|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
8,82%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,01%
|
Sở hữu khác
|
91,17%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Đầu tư VSD
|
---
|
15.925.001
|
19,01%
|
30/06/2024
|
Phạm Thu Huyền
|
---
|
14.254.480
|
17,01%
|
31/12/2022
|
Đỗ Tuấn Anh
|
---
|
7.280.780
|
8,69%
|
31/12/2023
|
Vũ Hà Nam
|
---
|
6.472.170
|
7,72%
|
07/02/2024
|
Tổng Công ty Sông Đà - CTCP
|
---
|
5.928.469
|
7,08%
|
31/12/2022
|
Vũ Tuấn Cường
|
---
|
3.813.365
|
4,55%
|
31/12/2023
|
CTCP Đầu tư Châu Á Thống Nhất
|
---
|
3.760.001
|
4,49%
|
31/12/2022
|
Lê Quốc Hương
|
---
|
3.645.277
|
4,35%
|
31/12/2023
|
Đỗ Hoàng Dương
|
---
|
3.577.417
|
4,27%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
---
|
2.970.221
|
3,54%
|
31/12/2021
|
Vương Hoàng Minh
|
---
|
500.839
|
0,60%
|
31/12/2020
|
Phạm Bảo Long
|
Đại diện công bố thông tin
|
357.166
|
0,43%
|
31/12/2021
|
Tổng Công ty Cơ điện Xây dựng - CTCP
|
---
|
62.590
|
0,11%
|
15/11/2018
|
Phạm Văn Minh
|
Tổng giám đốc
|
57.686
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Kim Loan
|
---
|
55.400
|
0,07%
|
31/12/2019
|
Phạm Thị Khánh
|
---
|
45.000
|
0,05%
|
31/12/2020
|
Vũ Văn Mạnh
|
---
|
40.840
|
0,05%
|
31/12/2019
|
Lê Văn An
|
---
|
28.800
|
0,05%
|
15/11/2018
|
Nguyễn Thị Phương Mai
|
---
|
25.000
|
0,03%
|
31/12/2019
|
Vương Hoàng Bảo Long
|
---
|
4.000
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Đỗ Vương Cường
|
---
|
2.640
|
0,00%
|
30/06/2021
|
|
|
|
|