• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.645,82 -6,89/-0,42%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.645,82   -6,89/-0,42%  |   HNX-INDEX   265,75   -3,80/-1,41%  |   UPCOM-INDEX   109,02   -0,77/-0,70%  |   VN30   1.859,51   -0,29/-0,02%  |   HNX30   569,01   -13,06/-2,24%
06 Tháng Mười 2025 7:49:16 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex (VCR : UPCOM)
Cập nhật ngày 03/10/2025
3:00:06 CH
41,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+2,60 (+6,62%)
Tham chiếu
39,30
Mở cửa
41,90
Cao nhất
41,90
Thấp nhất
41,90
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
220
Cao nhất 52 tuần
48,40
Thấp nhất 52 tuần
20,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
03/10/2025 41,90 7 2.099 18 84.509 -82.410 100 4.190
02/10/2025 39,90 14 3.205 20 54.407 -51.202 600 23.570
01/10/2025 40,00 12 2.547 37 91.113 -88.566 600 24.000
30/09/2025 41,70 11 2.807 25 60.217 -57.410 100 4.170
29/09/2025 38,20 17 3.723 32 74.210 -70.487 600 23.010
26/09/2025 43,90 11 2.107 34 186.705 -184.598 0 0
25/09/2025 43,90 13 3.406 37 29.612 -26.206 0 0
24/09/2025 43,90 11 2.019 29 22.159 -20.140 0 0
23/09/2025 43,90 14 2.606 26 23.411 -20.805 100 4.390
22/09/2025 41,00 14 2.724 16 13.031 -10.307 100 4.100
19/09/2025 42,10 9 2.501 15 12.931 -10.430 0 0
18/09/2025 42,10 7 2.801 14 13.829 -11.028 0 0
17/09/2025 42,10 17 6.415 22 18.834 -12.419 600 25.260
16/09/2025 42,00 20 8.524 24 21.531 -13.007 4.500 189.290
15/09/2025 42,10 18 9.105 28 18.444 -9.339 1.100 46.530
12/09/2025 43,30 16 7.806 41 20.729 -12.923 600 25.980
11/09/2025 44,80 12 2.504 32 25.057 -22.553 100 4.480
10/09/2025 42,80 16 7.111 22 70.735 -63.624 200 8.560
09/09/2025 42,80 13 7.705 28 38.935 -31.230 0 0
08/09/2025 43,20 17 8.306 35 38.635 -30.329 2.300 98.500