• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.257,41 -13,49/-1,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.257,41   -13,49/-1,06%  |   HNX-INDEX   224,69   -1,81/-0,80%  |   UPCOM-INDEX   92,06   -0,06/-0,07%  |   VN30   1.329,62   -20,10/-1,49%  |   HNX30   481,39   -6,97/-1,43%
24 Tháng Mười 2024 10:21:27 CH - Mở cửa
CTCP - Viện nghiên cứu Dệt May (VDM : OTC)


--- x 1000 VND
Thay đổi (%)

--- (---)
Tham chiếu
---
Mở cửa
---
Cao nhất
---
Thấp nhất
---
Khối lượng
---
KLTB 10 ngày
---
Cao nhất 52 tuần
---
Thấp nhất 52 tuần
---
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2018Q4 2019Q4 2020Q4 2021
TÀI SẢN
      
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
64.84147.19528.50958.568
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
13.90310.47412.5823.143
1. Tiền
11.9566.30112.5823.143
2. Các khoản tương đương tiền
1.9474.173  
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
 6.400 28.090
1. Chứng khoán kinh doanh
      
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
      
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
 6.400 28.090
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
20.08919.66814.77824.969
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
11.09210.87912.37123.045
2. Trả trước cho người bán
202 2.4071.917
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
      
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
      
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
      
6. Phải thu ngắn hạn khác
8.7968.789 8
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
      
IV. Tổng hàng tồn kho
5.7392.9166901.356
1. Hàng tồn kho
5.7392.9166901.356
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
      
V. Tài sản ngắn hạn khác
25.1107.7384591.010
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
333485448494
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
      
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
  11516
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
 7.253  
5. Tài sản ngắn hạn khác
24.777   
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
28.92927.20943.66019.389
I. Các khoản phải thu dài hạn
   100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
      
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
      
3. Phải thu dài hạn nội bộ
      
4. Phải thu về cho vay dài hạn
      
5. Phải thu dài hạn khác
   100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
      
II. Tài sản cố định
28.92927.20922.16019.289
1. Tài sản cố định hữu hình
28.92927.16922.12819.216
- Nguyên giá
67.02169.58269.43970.418
- Giá trị hao mòn lũy kế
-38.092-42.413-47.310-51.202
2. Tài sản cố định thuê tài chính
      
- Nguyên giá
      
- Giá trị hao mòn lũy kế
      
3. Tài sản cố định vô hình
 403273
- Nguyên giá
134179179231
- Giá trị hao mòn lũy kế
-134-138-147-157
III. Bất động sản đầu tư
      
- Nguyên giá
      
- Giá trị hao mòn lũy kế
      
IV. Tài sản dở dang dài hạn
      
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
      
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
      
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
  21.500 
1. Đầu tư vào công ty con
      
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
      
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
      
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
      
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
  21.500 
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
      
1. Chi phí trả trước dài hạn
      
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
      
3. Tài sản dài hạn khác
      
VII. Lợi thế thương mại
      
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
93.77074.40572.16977.958
NGUỒN VỐN
      
A. Nợ phải trả
17.83313.84417.70322.278
I. Nợ ngắn hạn
17.83313.84417.70322.278
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
      
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
      
3. Phải trả người bán ngắn hạn
2.458750308347
4. Người mua trả tiền trước
999146175179
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
6.8034.8528.62013.122
6. Phải trả người lao động
6641.3991.8211.802
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
      
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
      
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
      
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
      
11. Phải trả ngắn hạn khác
6.1915.9885.9975.970
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
      
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
718708783858
14. Quỹ bình ổn giá
      
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
      
II. Nợ dài hạn
      
1. Phải trả người bán dài hạn
      
2. Chi phí phải trả dài hạn
      
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
      
4. Phải trả nội bộ dài hạn
      
5. Phải trả dài hạn khác
      
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
      
7. Trái phiếu chuyển đổi
      
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
      
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
      
10. Dự phòng phải trả dài hạn
      
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
      
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
      
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
75.93760.56054.46555.680
I. Vốn chủ sở hữu
50.42652.08154.50754.685
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
50.00050.00050.00050.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
      
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
      
4. Vốn khác của chủ sở hữu
      
5. Cổ phiếu quỹ
      
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
      
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
      
8. Quỹ đầu tư phát triển
   1.352
9. Quỹ dự phòng tài chính
      
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
      
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
4262.0814.5073.333
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
 4261.980 
- LNST chưa phân phối kỳ này
4261.6542.5263.333
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
      
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
      
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
      
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
25.5118.480-41994
1. Nguồn kinh phí
25.5118.480-41994
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
      
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
      
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
93.77074.40572.16977.958
Không có báo cáo nào.