|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
861.689 | 911.464 | 794.829 | 919.378 | 919.077 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
213.987 | 145.375 | 99.227 | 103.467 | 123.830 |
| 1. Tiền |
|
|
213.987 | 145.375 | 99.227 | 103.467 | 123.830 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
125.003 | 179.782 | 77.000 | 201.006 | 188.562 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
125.003 | 179.782 | 77.000 | 201.006 | 188.562 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
212.019 | 208.221 | 255.585 | 209.399 | 242.519 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
196.645 | 191.993 | 187.265 | 183.217 | 230.205 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | 52.003 | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16.449 | 17.241 | 17.330 | 27.195 | 13.261 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.075 | -1.013 | -1.013 | -1.013 | -947 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
303.690 | 365.124 | 356.636 | 386.675 | 353.245 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
303.690 | 365.124 | 356.636 | 386.675 | 353.245 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.989 | 12.962 | 6.380 | 18.831 | 10.920 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.019 | 7.635 | 1.940 | 16.237 | 9.602 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.628 | 4.630 | 1.876 | 1.393 | 513 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.706 | 61 | 2.564 | 442 | 147 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
637 | 637 | | 759 | 659 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
212.410 | 218.704 | 340.782 | 204.988 | 201.053 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
35 | 35 | 630 | 35 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | 595 | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 35 | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
35 | | 35 | 35 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
210.977 | 212.377 | 205.220 | 199.373 | 35 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
172.051 | 173.565 | 166.521 | 160.788 | 155.549 |
| - Nguyên giá |
|
|
400.595 | 409.551 | 410.136 | 411.812 | 413.976 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-228.543 | -235.986 | -243.615 | -251.024 | -258.426 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
38.926 | 38.812 | 38.699 | 38.586 | 39.179 |
| - Nguyên giá |
|
|
43.522 | 43.522 | 43.522 | 43.522 | 44.249 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.596 | -4.710 | -4.823 | -4.937 | -5.070 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
204 | 324 | 324 | 79 | 109 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
204 | 324 | 324 | 79 | 109 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 5.000 | 127.176 | 5.000 | 5.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 5.000 | 127.176 | 5.000 | 5.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.194 | 967 | 7.431 | 500 | 1.181 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.194 | 967 | | 500 | 1.181 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 7.431 | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.074.098 | 1.130.167 | 1.135.611 | 1.124.365 | 1.120.130 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
343.296 | 398.850 | 422.476 | 390.275 | 362.591 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
343.296 | 398.850 | 422.476 | 390.275 | 362.591 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
273.139 | 247.768 | 330.448 | 319.289 | 258.433 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.409 | 90.723 | 39.938 | 8.585 | 42.139 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 1.447 | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 2.250 | 3.147 | 3.923 | 3.996 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.639 | 11.410 | 12.916 | 15.016 | 31.537 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.039 | 11.853 | 2.952 | 22.088 | 677 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
23.152 | 17.857 | 16.649 | 7.935 | 13.745 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1 | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17.917 | 16.987 | 14.979 | 13.440 | 12.064 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
730.803 | 731.318 | 713.135 | 734.091 | 757.539 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
730.803 | 731.318 | 713.135 | 734.091 | 757.539 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
184.029 | 184.029 | 184.029 | 220.834 | 220.834 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
216.657 | 216.657 | 216.657 | 179.852 | 179.852 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
242.086 | 242.086 | 269.880 | 269.880 | 269.880 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
88.031 | 88.546 | 42.569 | 63.525 | 86.973 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8.116 | 70.995 | 9.382 | 14.772 | 14.781 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
79.915 | 17.551 | 33.187 | 48.753 | 72.192 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.074.098 | 1.130.167 | 1.135.611 | 1.124.365 | 1.120.130 |