|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
911.464 | 794.829 | 919.378 | 919.077 | 821.914 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
145.375 | 99.227 | 103.467 | 123.830 | 96.234 |
 | 1. Tiền |
|
|
145.375 | 99.227 | 103.467 | 123.830 | 96.234 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
179.782 | 77.000 | 201.006 | 188.562 | 210.987 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
179.782 | 77.000 | 201.006 | 188.562 | 210.987 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
208.221 | 255.585 | 209.399 | 242.519 | 180.949 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
191.993 | 187.265 | 183.217 | 230.205 | 152.756 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 52.003 | | | |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
17.241 | 17.330 | 27.195 | 13.261 | 29.140 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.013 | -1.013 | -1.013 | -947 | -947 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
365.124 | 356.636 | 386.675 | 353.245 | 316.373 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
365.124 | 356.636 | 386.675 | 353.245 | 316.373 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.962 | 6.380 | 18.831 | 10.920 | 17.371 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.635 | 1.940 | 16.237 | 9.602 | 15.339 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.630 | 1.876 | 1.393 | 513 | 173 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
61 | 2.564 | 442 | 147 | 442 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
637 | | 759 | 659 | 1.417 |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
218.704 | 340.782 | 204.988 | 201.053 | 194.260 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
35 | 630 | 35 | | 35 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| 595 | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
35 | | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 35 | 35 | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
212.377 | 205.220 | 199.373 | 35 | 193.145 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
173.565 | 166.521 | 160.788 | 155.549 | 150.196 |
 | - Nguyên giá |
|
|
409.551 | 410.136 | 411.812 | 413.976 | 415.989 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-235.986 | -243.615 | -251.024 | -258.426 | -265.793 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
38.812 | 38.699 | 38.586 | 39.179 | 42.949 |
 | - Nguyên giá |
|
|
43.522 | 43.522 | 43.522 | 44.249 | 48.193 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.710 | -4.823 | -4.937 | -5.070 | -5.244 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
324 | 324 | 79 | 109 | 109 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
324 | 324 | 79 | 109 | 109 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.000 | 127.176 | 5.000 | 5.000 | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.000 | 127.176 | 5.000 | 5.000 | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
967 | 7.431 | 500 | 1.181 | 971 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
967 | | 500 | 1.181 | 971 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 7.431 | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.130.167 | 1.135.611 | 1.124.365 | 1.120.130 | 1.016.174 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
398.850 | 422.476 | 390.275 | 362.591 | 259.910 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
398.850 | 422.476 | 390.275 | 362.591 | 259.910 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
247.768 | 330.448 | 319.289 | 258.433 | 158.679 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
90.723 | 39.938 | 8.585 | 42.139 | 65.710 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 1.447 | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.250 | 3.147 | 3.923 | 3.996 | 1.682 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.410 | 12.916 | 15.016 | 31.537 | 7.390 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.853 | 2.952 | 22.088 | 677 | -1.283 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17.857 | 16.649 | 7.935 | 13.745 | 17.736 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
16.987 | 14.979 | 13.440 | 12.064 | 9.995 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
731.318 | 713.135 | 734.091 | 757.539 | 756.265 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
731.318 | 713.135 | 734.091 | 757.539 | 756.265 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
184.029 | 184.029 | 220.834 | 220.834 | 220.834 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
216.657 | 216.657 | 179.852 | 179.852 | 179.852 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
242.086 | 269.880 | 269.880 | 269.880 | 269.880 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
88.546 | 42.569 | 63.525 | 86.973 | 85.699 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
70.995 | 9.382 | 14.772 | 14.781 | 71.564 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17.551 | 33.187 | 48.753 | 72.192 | 14.135 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.130.167 | 1.135.611 | 1.124.365 | 1.120.130 | 1.016.174 |