• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.207,07 -12,05/-0,99%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:00:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.207,07   -12,05/-0,99%  |   HNX-INDEX   211,47   -1,63/-0,76%  |   UPCOM-INDEX   90,89   -0,41/-0,45%  |   VN30   1.294,29   -11,95/-0,91%  |   HNX30   420,99   -1,73/-0,41%
21 Tháng Tư 2025 3:05:02 CH - Mở cửa
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (VDP : HOSE)
Cập nhật ngày 21/04/2025
3:00:03 CH
36,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
36,00
Mở cửa
36,00
Cao nhất
36,00
Thấp nhất
36,00
Khối lượng
200
KLTB 10 ngày
6.010
Cao nhất 52 tuần
48,80
Thấp nhất 52 tuần
32,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
21/04/2025 36,00 0 0 0 0 0 200 7.200
18/04/2025 36,00 19 28.205 20 14.023 14.182 200 7.250
17/04/2025 36,50 46 19.493 35 18.278 1.215 7.000 248.225
16/04/2025 34,25 25 55.686 20 12.689 42.997 1.500 51.375
15/04/2025 36,50 17 102.913 45 38.188 64.725 0 0
14/04/2025 36,50 19 34.883 49 65.591 -30.708 10.000 364.550
11/04/2025 36,00 18 7.193 26 57.069 -49.876 300 10.805
10/04/2025 36,10 65 69.295 54 64.645 4.650 39.700 1.425.405
09/04/2025 33,80 23 88.166 28 18.295 69.871 1.200 40.880
08/04/2025 34,40 14 80.711 14 7.104 73.607 0 0
04/04/2025 34,40 30 61.328 25 4.344 56.984 1.100 37.635
03/04/2025 34,00 41 94.919 39 72.041 22.878 40.900 1.395.290
02/04/2025 34,60 29 31.130 26 9.418 21.712 1.300 44.940
01/04/2025 34,60 31 40.716 28 24.062 16.654 11.000 382.950
31/03/2025 34,60 23 15.855 23 15.307 548 700 24.220
28/03/2025 34,55 35 36.243 20 13.513 22.730 100 3.455
27/03/2025 34,50 27 8.652 22 14.100 -5.448 300 10.350
26/03/2025 34,50 31 9.900 20 13.499 -3.599 800 28.100
25/03/2025 34,10 46 18.859 35 14.451 4.408 1.900 65.730
24/03/2025 35,10 56 36.365 45 32.345 4.020 7.400 260.755