• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.312,57 +5,71/+0,44%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:35:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.312,57   +5,71/+0,44%  |   HNX-INDEX   235,93   +0,87/+0,37%  |   UPCOM-INDEX   98,39   +0,34/+0,35%  |   VN30   1.368,06   +4,18/+0,31%  |   HNX30   485,23   +2,49/+0,52%
01 Tháng Tư 2025 10:36:26 SA - Mở cửa
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (VDP : HOSE)
Cập nhật ngày 01/04/2025
10:35:00 SA
34,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
34,60
Mở cửa
34,60
Cao nhất
34,60
Thấp nhất
34,60
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.800
Cao nhất 52 tuần
48,80
Thấp nhất 52 tuần
32,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
01/04/2025 34,60 0 0 0 0 0 0 0
31/03/2025 34,60 23 15.855 23 15.307 548 700 24.220
28/03/2025 34,55 35 36.243 20 13.513 22.730 100 3.455
27/03/2025 34,50 27 8.652 22 14.100 -5.448 300 10.350
26/03/2025 34,50 31 9.900 20 13.499 -3.599 800 28.100
25/03/2025 34,10 46 18.859 35 14.451 4.408 1.900 65.730
24/03/2025 35,10 56 36.365 45 32.345 4.020 7.400 260.755
21/03/2025 35,15 44 14.588 28 15.215 -627 3.700 128.590
20/03/2025 33,20 39 16.392 21 17.423 -1.031 2.200 74.590
19/03/2025 33,00 24 3.127 15 3.375 -248 900 29.700
18/03/2025 36,30 35 17.323 31 26.769 -9.446 5.200 193.880
17/03/2025 37,00 69 41.801 52 30.048 11.753 18.400 673.985
14/03/2025 35,90 48 18.319 30 13.760 4.559 8.800 315.000
13/03/2025 35,65 63 33.394 35 20.104 13.290 11.400 408.085
12/03/2025 35,55 43 18.083 31 17.950 133 7.800 278.520
11/03/2025 35,50 31 6.838 20 11.259 -4.421 3.700 131.410
10/03/2025 35,75 25 6.397 17 5.456 941 600 21.500
07/03/2025 35,80 37 10.452 26 6.759 3.693 2.100 75.075
06/03/2025 35,60 37 20.139 36 16.617 3.522 7.700 274.560
05/03/2025 35,85 40 28.796 34 13.455 15.341 3.800 135.985