|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
61.755 | 54.709 | 51.419 | 52.412 | 48.754 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.242 | 8.464 | 6.001 | 7.808 | 5.077 |
 | 1. Tiền |
|
|
367 | 3.568 | 1.086 | 2.873 | 123 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.875 | 4.895 | 4.916 | 4.935 | 4.955 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.100 | 1.130 | 610 | 509 | 424 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.224 | 2.224 | 2.224 | 2.224 | 2.224 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.325 | -1.494 | -1.615 | -1.715 | -1.800 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.200 | 400 | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
35.040 | 31.883 | 31.606 | 36.190 | 32.116 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
30.652 | 26.412 | 27.004 | 32.370 | 28.147 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.233 | 2.512 | 2.955 | 1.922 | 2.656 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.331 | 4.506 | 3.194 | 3.455 | 2.800 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.176 | -1.548 | -1.548 | -1.556 | -1.487 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.302 | 13.124 | 13.009 | 7.827 | 10.562 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.302 | 13.124 | 13.009 | 7.827 | 10.562 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.071 | 108 | 193 | 78 | 576 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
218 | 69 | 162 | 78 | 523 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
815 | | | | 53 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
38 | 40 | 31 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
9.904 | 9.713 | 9.826 | 9.611 | 9.297 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
243 | 243 | 243 | 243 | 243 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
243 | 243 | 243 | 243 | 243 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
9.430 | 9.150 | 9.016 | 8.731 | 8.412 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.430 | 9.150 | 9.016 | 8.731 | 8.412 |
 | - Nguyên giá |
|
|
19.059 | 19.059 | 19.206 | 18.359 | 18.323 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.629 | -9.908 | -10.189 | -9.628 | -9.911 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
231 | 320 | 566 | 637 | 642 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
231 | 320 | 566 | 637 | 642 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
71.659 | 64.422 | 61.245 | 62.023 | 58.051 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
63.430 | 54.449 | 51.164 | 52.082 | 48.091 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
62.055 | 52.067 | 46.871 | 47.789 | 43.914 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
30.264 | 20.578 | 19.152 | 21.901 | 24.946 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
17.088 | 17.895 | 16.349 | 12.828 | 10.389 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.764 | 3.381 | 2.420 | 3.454 | 2.912 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
251 | 198 | 272 | 697 | 297 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.112 | 4.238 | 5.600 | 6.395 | 2.965 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.477 | 2.451 | 585 | 326 | 271 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.495 | 2.749 | 1.966 | 1.679 | 1.677 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
41 | 41 | 41 | 41 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
564 | 536 | 487 | 468 | 456 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.375 | 2.382 | 4.293 | 4.293 | 4.178 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 1.050 | 2.840 | 2.840 | 2.840 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.375 | 1.332 | 1.453 | 1.453 | 1.338 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
8.228 | 9.973 | 10.081 | 9.941 | 9.960 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8.228 | 9.973 | 10.081 | 9.941 | 9.960 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
10.280 | 10.280 | 10.280 | 10.280 | 10.280 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.917 | 3.917 | 3.917 | 3.917 | 3.917 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
343 | 343 | 343 | 343 | 343 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-6.311 | -4.566 | -4.459 | -4.599 | -4.580 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-5.103 | -5.103 | -5.103 | -5.103 | -4.636 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.208 | 537 | 644 | 504 | 56 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
71.659 | 64.422 | 61.245 | 62.023 | 58.051 |