|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
54,73%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
45,27%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng CTCP Xây dựng điện Việt Nam
|
---
|
562.602
|
54,73%
|
31/12/2023
|
CTCP Đầu tư SPX
|
---
|
101.000
|
9,82%
|
31/12/2023
|
CTCP Vinaconex 39
|
---
|
76.700
|
7,46%
|
31/12/2023
|
Đinh Mã Lương
|
---
|
51.600
|
5,02%
|
11/04/2024
|
CTCP Quản lý vốn Đầu tư Việt Nhân
|
---
|
26.800
|
2,61%
|
31/12/2019
|
Diệp Thanh Thắng
|
---
|
26.500
|
2,58%
|
22/08/2024
|
Phan Huy Thành
|
---
|
24.486
|
2,38%
|
31/12/2019
|
America LLC
|
---
|
22.100
|
2,15%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thế Hùng
|
Trưởng ban kiểm soát
|
9.500
|
0,92%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Ân
|
Thành viên HĐQT
|
8.582
|
0,83%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Năng Đồng
|
---
|
6.820
|
0,66%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thế Tam
|
Thành viên HĐQT
|
4.500
|
0,44%
|
30/06/2024
|
Finansia Syrus Securities Public Company Ltd
|
---
|
2.400
|
0,23%
|
31/12/2019
|
Ktzmico Securities Company Ltd
|
---
|
1.900
|
0,18%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Văn Bốn
|
---
|
1.446
|
0,14%
|
31/12/2022
|
Alexandre Robert Idareci
|
---
|
800
|
0,08%
|
31/12/2022
|
Lindell Lagerman Patrik Stefan
|
---
|
400
|
0,04%
|
31/12/2022
|
Yamazaki Atsushi
|
---
|
200
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Trần Thị Thu Lan
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
18
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|